HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NAM LỚP 2, 3 Last update 13.01.2018 09:41:01, Creator/Last Upload: Saigon
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 |
1 | 6 | Bùi Trần Minh Khang | NQU | Ngô Quyền | 7 | 28 | 7 | 4 | 4 |
2 | 17 | Nguyễn Phú Trọng | TQT | Trần Quốc Toản | 6 | 24 | 6 | 3 | 2 |
3 | 15 | Huỳnh Kiến Thành | MDC | Mạc Ðỉnh Chi | 5 | 19 | 4 | 2 | 2 |
4 | 1 | Lê Gia Bảo | ANG | An Nghiệp | 4,5 | 16,5 | 4 | 4 | 2 |
5 | 10 | Lâm Khôi Nguyên | LQD | Lê Quý Ðôn | 4,5 | 16,5 | 4 | 4 | 1 |
6 | 16 | Nguyễn Trung Thiên | NQU | Ngô Quyền | 4 | 19 | 4 | 4 | 2 |
7 | 14 | Lê Trần Nhật Quân | TQT | Trần Quốc Toản | 4 | 18 | 4 | 4 | 2 |
8 | 8 | Cao Phú Kiệt | MDC | Mạc Ðỉnh Chi | 4 | 16 | 4 | 3 | 2 |
9 | 19 | Trịnh Hoàng Tùng | NHI | Nguyễn Hiền | 4 | 16 | 3 | 3 | 1 |
10 | 18 | Phạm Võ Tấn Trường | VTT | Võ Trường Toản | 3,5 | 16,5 | 3 | 3 | 1 |
11 | 3 | Ngô Trần Khánh Duy | ANG | An Nghiệp | 3,5 | 12,5 | 3 | 3 | 1 |
12 | 9 | Lê Quang Minh | LLO | Lê Lợi | 3 | 14 | 3 | 3 | 1 |
13 | 4 | Phan Quốc Hiên | VTT | Võ Trường Toản | 3 | 13 | 3 | 4 | 1 |
14 | 7 | Nguyễn Tiến Khoa | KDO | Kim Ðồng | 3 | 11 | 2 | 3 | 2 |
15 | 11 | Ðặng Khôi Nguyên | LQD | Lê Quý Ðôn | 2,5 | 12,5 | 2 | 3 | 0 |
16 | 13 | Nguyễn Hoàng Phúc | NDU | Nguyễn Du | 2 | 8 | 1 | 3 | 1 |
17 | 2 | Dương Quốc Đông Dương | NHI | Nguyễn Hiền | 2 | 7 | 1 | 3 | 1 |
18 | 12 | Nguyễn Thanh Phú | PBC | Phan Bội Châu | 2 | 6,5 | 0 | 3 | 0 |
19 | 5 | Đỗ Lê Quốc Huy | NDU | Nguyễn Du | 1,5 | 5 | 0 | 3 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Fide Tie-Break Tie Break2: Greater number of victories/games variable Tie Break3: Most black Tie Break4: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|