GIẢI CỜ VUA QUÂN ĐỘI MỞ RỘNG LẦN THỨ 10_CỜ NHANH_NHÓM U9 Sidst opdateret 17.12.2017 10:32:41, Oprettet af/Sidste upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat | Klub/By |
1 | | Bùi Thị Ngọc Chi G | | VIE | 0 | |
2 | | Cao Bảo Nhi G | | HPH | 0 | Hải Phong |
3 | | Cấn Chí Thành | | VCH | 0 | Vietchess |
4 | | Hoàng Thế Cường | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
5 | | Hòa Quang Bách | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
6 | | Hồ Gia Linh G | | CDC | 0 | Cờ Vua Đất Cảng |
7 | | Lê Anh Tuấn | | TNK | 0 | Trường TTTN 10-10 |
8 | | Lê Ngô Thục Quyên G | | DNA | 0 | |
9 | | Lê Thế Hào | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
10 | | Lưu Quốc Việt | | HNO | 0 | Hà Nội |
11 | | Lương Hồng Sơn | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
12 | | Minh Thư G | | QDO | 0 | Quân Đội |
13 | | Nguyễn Bá Phúc | | HNO | 0 | Hà Nội |
14 | | Nguyễn Chương Khang | | VIE | 0 | |
15 | | Nguyễn Duy Thành | | QDO | 0 | Quân Đội |
16 | | Nguyễn Gia Mạnh | | BGI | 0 | Bắc Giang |
17 | | Nguyễn Hoàng An | | TNK | 0 | Trường TTTN 10-10 |
18 | | Nguyễn Hoàng Anh | | QDO | 0 | Quân Đội |
19 | | Nguyễn Hải Long | | TTV | 0 | |
20 | | Nguyễn Hải Nam | | QDO | 0 | Quân Đội |
21 | | Nguyễn Linh Nga G | | VCH | 0 | Vietchess |
22 | | Nguyễn Minh Hiếu | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
23 | | Nguyễn Minh Trà G | | KTL | 0 | Hà Nội |
24 | | Nguyễn Ngọc Hiền G | | NBI | 0 | Ninh Bình |
25 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh G | | BGI | 0 | Bắc Giang |
26 | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi G | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
27 | | Nguyễn Phương Mai G | | QDO | 0 | Quân Đội |
28 | | Nguyễn Phạm Linh Chi G | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
29 | | Nguyễn Quang Huy | | TNK | 0 | Trường TTTN 10-10 |
30 | | Nguyễn Quang Hình | | QDO | 0 | Quân Đội |
31 | | Nguyễn Quang Minh | | TNK | 0 | Trường TTTN 10-10 |
32 | | Nguyễn Thu An G | | HNO | 0 | Hà Nội |
33 | | Nguyễn Thùy Linh G | | BGI | 0 | Bắc Giang |
34 | | Nguyễn Trung Đức | | BNI | 0 | Bắc Ninh |
35 | | Nguyễn Trần Duy Anh | | QDO | 0 | Quân Đội |
36 | | Nguyễn Tuấn Minh | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
37 | | Nguyễn Xuân Bình | | QDO | 0 | Quân Đội |
38 | | Nguyễn Đăng Minh | | QDO | 0 | Quân Đội |
39 | | Nguyễn Đức Gia Bách | | HNO | 0 | Hà Nội |
40 | | Ngô Ngọc Châu G | | QDO | 0 | Quân Đội |
41 | | Ngô Nhật Long Hải | | TNT | 0 | Tài Năng Trẻ |
42 | | Phạm Nguyễn Gia Phong | | TNK | 0 | Trường TTTN 10-10 |
43 | | Trần Gia Bảo Vy G | | HPH | 0 | Hải Phong |
44 | | Trần Nguyên Khải | | QDO | 0 | Quân Đội |
45 | | Trần Phú Thái | | QDO | 0 | Quân Đội |
46 | | Trần Phương Vi G | | CPH | 0 | |
47 | | Trần Thị Hồng Ngọc G | | BGI | 0 | Bắc Giang |
48 | | Vũ Mỹ Linh G | | HNO | 0 | Hà Nội |
49 | | Vũ Vĩnh Hoàng | | KTL | 0 | Kiện tướng tương lai |
50 | | Đinh Nhật Minh | | QDO | 0 | Quân Đội |
51 | | Đoàn Thị Thảo Nguyên G | | TNG | 0 | Thái Nguyên |
52 | | Đào Minh Anh G | | KTL | 0 | Kiện Tướng Tương Lai |
53 | | Đặng Cao Khôi Nguyên | | QDO | 0 | Quân Đội |
54 | | Đỗ An Hòa | | NBI | 0 | Ninh Bình |
55 | | Đỗ Quốc Anh | | PHC | 0 | Phương Hạnh Chess |
|
|
|
|