GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 BẢNG NAMLast update 28.11.2017 06:01:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED | Rtg |
1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1987 |
2 | Lại Lý Huynh | BDU | 1986 |
3 | Vũ Hữu Cường | HNO | 1985 |
4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1984 |
5 | Trần Văn Ninh | DAN | 1983 |
6 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1982 |
7 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 1981 |
8 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1980 |
9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1979 |
10 | Trần Hữu Bình | BDU | 1978 |
11 | Trần Quốc Việt | BDU | 1977 |
12 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 1976 |
13 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1975 |
14 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1974 |
15 | Lại Tuấn Anh | CTH | 1973 |
16 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 1972 |
17 | Đào Cao Khoa | BDU | 1971 |
18 | Huỳnh Linh | CTH | 1970 |
19 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1969 |
20 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1968 |
21 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1967 |
22 | Trần Thanh Tân | HCM | 1966 |
23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 1965 |
24 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1964 |
25 | Phan Phúc Trường | BPH | 1963 |
26 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 1962 |
27 | Võ Minh Nhất | BPH | 1961 |
28 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 1960 |
29 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1959 |
30 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1958 |
31 | Trương Đình Vũ | DAN | 1957 |
32 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 1956 |
33 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1955 |
34 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 1954 |
35 | Lê Linh Ngọc | BPH | 1953 |
36 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1952 |
37 | Phạm Xuân Quang | BGI | 1951 |
38 | Hà Văn Tiến | CTH | 1950 |
39 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 1949 |
40 | Trịnh Đình Thủy | BGI | 1948 |
|
|
|
|
|
|
|