GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 BẢNG NAMLast update 28.11.2017 06:01:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for dan
SNo | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Tôn Thất Nhật Tân | 1984 | DAN | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 1 | Co_tieu_chuan: Nam |
5 | Trần Văn Ninh | 1983 | DAN | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 24 | Co_tieu_chuan: Nam |
14 | Nguyễn Anh Mẫn | 1974 | DAN | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 9 | Co_tieu_chuan: Nam |
21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1967 | DAN | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 17 | Co_tieu_chuan: Nam |
24 | Trần Huỳnh Si La | 1964 | DAN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 16 | Co_tieu_chuan: Nam |
31 | Trương Đình Vũ | 1957 | DAN | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 3 | 35 | Co_tieu_chuan: Nam |
6 | Trần Huỳnh Si La | 1920 | DAN | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 34 | Co_chop_nhoang: Nam |
11 | Trần Văn Ninh | 1915 | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 8 | Co_chop_nhoang: Nam |
14 | Tôn Thất Nhật Tân | 1912 | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 22 | Co_chop_nhoang: Nam |
21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1905 | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 3 | Co_chop_nhoang: Nam |
26 | Trương Đình Vũ | 1900 | DAN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 30 | Co_chop_nhoang: Nam |
27 | Nguyễn Anh Mẫn | 1898 | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 10 | Co_chop_nhoang: Nam |
Results of the last round for dan
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 1 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 6½ | 1 - 0 | 5½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 |
9 | 4 | 18 | Huỳnh Linh | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 14 |
9 | 5 | 1 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4½ | 1 - 0 | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 24 |
9 | 9 | 21 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 12 |
9 | 13 | 5 | Trần Văn Ninh | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 39 |
9 | 17 | 40 | Trịnh Đình Thủy | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Trương Đình Vũ | DAN | 31 |
9 | 3 | 34 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 5½ | ½ - ½ | 6 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 21 |
9 | 4 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Văn Ninh | DAN | 11 |
9 | 7 | 16 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 5 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 27 |
9 | 11 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 30 |
9 | 15 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Huỳnh Linh | CTH | 23 |
9 | 17 | 26 | Trương Đình Vũ | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 17 |
Player details for dan
Rd. | SNo | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Tôn Thất Nhật Tân 1984 DAN Rp:2241 Pts. 7,5 |
1 | 24 | Trần Huỳnh Si La | 1964 | DAN | 5 | s 1 | 2 | 17 | Đào Cao Khoa | 1971 | BDU | 6 | w ½ | 3 | 19 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1969 | HCM | 6 | s ½ | 4 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1952 | BPH | 4,5 | w 1 | 5 | 38 | Hà Văn Tiến | 1950 | CTH | 6 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | 1979 | HCM | 5 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1980 | HCM | 7 | w ½ | 8 | 27 | Võ Minh Nhất | 1961 | BPH | 5 | s 1 | 9 | 6 | Ngô Ngọc Minh | 1982 | BPH | 5,5 | w 1 | Trần Văn Ninh 1983 DAN Rp:1919 Pts. 4 |
1 | 25 | Phan Phúc Trường | 1963 | BPH | 4 | w ½ | 2 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1955 | BPH | 4 | s 1 | 3 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1973 | CTH | 5 | w ½ | 4 | 16 | Nguyễn Đình Đại | 1972 | CTH | 5,5 | s 0 | 5 | 27 | Võ Minh Nhất | 1961 | BPH | 5 | w ½ | 6 | 21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1967 | DAN | 5 | w 0 | 7 | 34 | Nguyễn Thăng Long | 1954 | BCA | 4 | s 1 | 8 | 24 | Trần Huỳnh Si La | 1964 | DAN | 5 | s 0 | 9 | 39 | Nguyễn Huy Tùng | 1949 | BRV | 4 | w ½ | Nguyễn Anh Mẫn 1974 DAN Rp:2039 Pts. 5,5 |
1 | 34 | Nguyễn Thăng Long | 1954 | BCA | 4 | s ½ | 2 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1952 | BPH | 4,5 | w ½ | 3 | 31 | Trương Đình Vũ | 1957 | DAN | 3 | s ½ | 4 | 40 | Trịnh Đình Thủy | 1948 | BGI | 4 | w 1 | 5 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1973 | CTH | 5 | s ½ | 6 | 30 | Phùng Quang Điệp | 1958 | BPH | 5 | s 1 | 7 | 27 | Võ Minh Nhất | 1961 | BPH | 5 | w 0 | 8 | 28 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | 1960 | HCM | 4 | w 1 | 9 | 18 | Huỳnh Linh | 1970 | CTH | 5,5 | s ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1967 DAN Rp:2018 Pts. 5 |
1 | 1 | Đặng Hữu Trang | 1987 | BPH | 5,5 | s ½ | 2 | 13 | Diệp Khai Nguyên | 1975 | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 36 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1952 | BPH | 4,5 | s 0 | 4 | 26 | Nguyễn Anh Quân | 1962 | BCA | 2,5 | w 1 | 5 | 6 | Ngô Ngọc Minh | 1982 | BPH | 5,5 | w ½ | 6 | 5 | Trần Văn Ninh | 1983 | DAN | 4 | s 1 | 7 | 2 | Lại Lý Huynh | 1986 | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 17 | Đào Cao Khoa | 1971 | BDU | 6 | s 0 | 9 | 12 | Bùi Quốc Khánh | 1976 | CTH | 4,5 | w ½ | Trần Huỳnh Si La 1964 DAN Rp:2016 Pts. 5 |
1 | 4 | Tôn Thất Nhật Tân | 1984 | DAN | 7,5 | w 0 | 2 | 37 | Phạm Xuân Quang | 1951 | BGI | 4 | s 1 | 3 | 10 | Trần Hữu Bình | 1978 | BDU | 5 | w 0 | 4 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1955 | BPH | 4 | s 1 | 5 | 12 | Bùi Quốc Khánh | 1976 | CTH | 4,5 | w 1 | 6 | 27 | Võ Minh Nhất | 1961 | BPH | 5 | s 0 | 7 | 7 | Nguyễn Anh Hoàng | 1981 | BDU | 3 | s 1 | 8 | 5 | Trần Văn Ninh | 1983 | DAN | 4 | w 1 | 9 | 1 | Đặng Hữu Trang | 1987 | BPH | 5,5 | s 0 | Trương Đình Vũ 1957 DAN Rp:1842 Pts. 3 |
1 | 11 | Trần Quốc Việt | 1977 | BDU | 4 | s 0 | 2 | 20 | Dương Nghiệp Lương | 1968 | BRV | 3 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Anh Mẫn | 1974 | DAN | 5,5 | w ½ | 4 | 1 | Đặng Hữu Trang | 1987 | BPH | 5,5 | w 0 | 5 | 39 | Nguyễn Huy Tùng | 1949 | BRV | 4 | s ½ | 6 | 13 | Diệp Khai Nguyên | 1975 | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 23 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1965 | BPH | 2,5 | s ½ | 8 | 29 | Nguyễn Văn Bon | 1959 | BPH | 4,5 | w 0 | 9 | 40 | Trịnh Đình Thủy | 1948 | BGI | 4 | s 0 | Trần Huỳnh Si La 1920 DAN Rp:1853 Pts. 4 |
1 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | 1898 | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | 26 | Trương Đình Vũ | 1900 | DAN | 4 | s 0 | 3 | 25 | Nguyễn Anh Hoàng | 1901 | BDU | 4 | w 0 | 4 | 39 | Phạm Xuân Quang | 1886 | BGI | 1,5 | s 1 | 5 | 35 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1890 | BPH | 3,5 | w ½ | 6 | 28 | Phí Mạnh Cường | 1897 | HNO | 3 | s 1 | 7 | 30 | Dương Nghiệp Lương | 1895 | BRV | 4,5 | s 0 | 8 | 29 | Ngô Ngọc Minh | 1896 | BPH | 3,5 | w 1 | 9 | 23 | Huỳnh Linh | 1903 | CTH | 4 | w ½ | Trần Văn Ninh 1915 DAN Rp:2024 Pts. 6 |
1 | 32 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1893 | BPH | 5 | s 1 | 2 | 40 | Hà Văn Tiến | 1885 | CTH | 7,5 | w 0 | 3 | 34 | Bùi Quốc Khánh | 1891 | CTH | 6 | s 0 | 4 | 31 | Trần Thanh Tân | 1894 | HCM | 5 | w 1 | 5 | 22 | Đặng Hữu Trang | 1904 | BPH | 4 | s 1 | 6 | 20 | Trần Hữu Bình | 1906 | BDU | 4 | w 1 | 7 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | 1912 | DAN | 4,5 | s 1 | 8 | 38 | Vũ Tuấn Nghĩa | 1887 | BPH | 5,5 | w ½ | 9 | 4 | Võ Minh Nhất | 1922 | BPH | 6 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 1912 DAN Rp:1895 Pts. 4,5 |
1 | 35 | Đặng Cửu Tùng Lân | 1890 | BPH | 3,5 | w 1 | 2 | 37 | Lê Linh Ngọc | 1888 | BPH | 5 | s 1 | 3 | 27 | Nguyễn Anh Mẫn | 1898 | DAN | 5,5 | w 0 | 4 | 33 | Nguyễn Hoàng Kiên | 1892 | BPH | 4 | s 1 | 5 | 21 | Võ Văn Hoàng Tùng | 1905 | DAN | 6,5 | w 0 | 6 | 41 | Nguyễn Huy Tùng | 1883 | BRV | 4 | s ½ | 7 | 11 | Trần Văn Ninh | 1915 | DAN | 6 | w 0 | 8 | 36 | Nguyễn Thăng Long | 1889 | BCA | 5 | s ½ | 9 | 30 | Dương Nghiệp Lương | 1895 | BRV | 4,5 | w ½ | Võ Văn Hoàng Tùng 1905 DAN Rp:2075 Pts. 6,5 |
1 | 42 | Trịnh Đình Thủy | 1882 | BGI | 2 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | 1923 | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 4 | Võ Minh Nhất | 1922 | BPH | 6 | w 0 | 4 | 10 | Diệp Khai Nguyên | 1916 | HCM | 3 | w 1 | 5 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | 1912 | DAN | 4,5 | s 1 | 6 | 1 | Lại Lý Huynh | 1925 | BDU | 6,5 | s ½ | 7 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1921 | HCM | 6 | w 1 | 8 | 40 | Hà Văn Tiến | 1885 | CTH | 7,5 | w ½ | 9 | 34 | Bùi Quốc Khánh | 1891 | CTH | 6 | s ½ | Trương Đình Vũ 1900 DAN Rp:1764 Pts. 4 |
1 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1921 | HCM | 6 | w 0 | 2 | 6 | Trần Huỳnh Si La | 1920 | DAN | 4 | w 1 | 3 | 2 | Đào Cao Khoa | 1924 | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 37 | Lê Linh Ngọc | 1888 | BPH | 5 | s 0 | 5 | 42 | Trịnh Đình Thủy | 1882 | BGI | 2 | w 1 | 6 | 43 | Lê Minh Trí | 0 | BRV | 4 | s 0 | 7 | 25 | Nguyễn Anh Hoàng | 1901 | BDU | 4 | w 1 | 8 | 9 | Trần Quốc Việt | 1917 | BDU | 5 | s 0 | 9 | 17 | Nguyễn Văn Bon | 1909 | BPH | 3 | w 1 | Nguyễn Anh Mẫn 1898 DAN Rp:1989 Pts. 5,5 |
1 | 6 | Trần Huỳnh Si La | 1920 | DAN | 4 | s 1 | 2 | 12 | Nguyễn Anh Quân | 1914 | BCA | 4,5 | w 1 | 3 | 14 | Tôn Thất Nhật Tân | 1912 | DAN | 4,5 | s 1 | 4 | 15 | Lại Tuấn Anh | 1911 | CTH | 7,5 | w ½ | 5 | 5 | Nguyễn Hoàng Lâm | 1921 | HCM | 6 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Khánh Ngọc | 1919 | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 41 | Nguyễn Huy Tùng | 1883 | BRV | 4 | w 1 | 8 | 34 | Bùi Quốc Khánh | 1891 | CTH | 6 | w 0 | 9 | 16 | Nguyễn Đình Đại | 1910 | CTH | 5 | s 1 |
|
|
|
|