Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II-BẢNG U11 (sinh 2006)Paskutinis atnaujinimas12.11.2017 12:03:23, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | | | Nguyễn Nghĩa Gia An | 12416355 | GDC | 1624 | | Gia đình cờ vua |
2 | | | Hòa Quang Bách | 12417289 | HPD | 1407 | | Hoa Phượng Đỏ |
3 | | | Nguyễn Phúc Yến Nhi g | 12419222 | BNI | 1255 | w | Đội Bắc Ninh |
4 | | WCM | Nguyễn Lê Cẩm Hiền g | 12415359 | QNI | 0 | w | Đội Quảng Ninh |
5 | | | Bùi Nguyên Lương | 12413321 | VCH | 0 | | Vietchess |
6 | | | Bùi Trung Nghĩa | 12416827 | QNI | 0 | | Đội Quảng Ninh |
7 | | | Cấn Chí Thành | 12420131 | VCH | 0 | | Vietchess |
8 | | | Hoàng Minh Nguyên | 12416819 | QNI | 0 | | Đội Quảng Ninh |
9 | | | Hoàng Trung Kiên | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
10 | | | Lê Kim Khánh g | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
11 | | | Lê Nguyên Vũ | 12417459 | VCH | 0 | | Vietchess |
12 | | | Lê Xuân Nhật Khôi | | CHS | 0 | | Chess Star |
13 | | | Lưu Quốc Việt | 12416347 | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
14 | | | Mông Đức Hiếu | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
15 | | | Nguyễn Anh Thư g | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
16 | | | Nguyễn Bình Vy g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
17 | | | Nguyễn Bích Phượng g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
18 | | | Nguyễn Hoàng Minh | 12413330 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
19 | | | Nguyễn Huy Kim | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
20 | | | Nguyễn Hải Uyên G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
21 | | | Nguyễn Hữu Nam | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
22 | | | Nguyễn Minh Hiển | | VIE | 0 | | Tự do |
23 | | | Nguyễn Minh Đức | | CHS | 0 | | Chess Star |
24 | | | Nguyễn Ngọc Phong Như g | 12420000 | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
25 | | | Nguyễn Như Tuấn Long | | VIN | 0 | | Vinchool |
26 | | | Nguyễn Phạm Gia Phú | | VIE | 0 | | Tự do |
27 | | | Nguyễn Phạm Quốc Cường | | VIE | 0 | | Tự do |
28 | | | Nguyễn Quang Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
29 | | | Nguyễn Quốc Anh | | VIE | 0 | | Tự do |
30 | | | Nguyễn Thiệu Anh | 12420263 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
31 | | | Nguyễn Thuỳ Dương g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
32 | | | Nguyễn Thị Bích Ngọc g | | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
33 | | | Nguyễn Việt Quang | | CVT | 0 | | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
34 | | | Nguyễn Đỗ Minh Châu g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
35 | | | Ngô Đức Anh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
36 | | | Phạm Anh Kiên | 12415871 | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
37 | | | Phạm Gia Huy | | VCH | 0 | | Vietchess |
38 | | | Phạm Tuấn Kiệt | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
39 | | | Phạm Văn Tuấn Anh | | CVT | 0 | | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
40 | | | Phạm Vũ Nam | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
41 | | | Phạm Vũ Quý | 12417483 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
42 | | | Phạm Vũ Thảo Nguyên g | | TCT | 0 | w | Tổng cục TDTT |
43 | | | Phạm Đình Minh Sơn | 12416398 | VCH | 0 | | Vietchess |
44 | | | Trần Minh Đạt | 12417270 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
45 | | | Trần Xuân Bách | | VCH | 0 | | Vietchess |
46 | | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | VCH | 0 | | Vietchess |
47 | | | Trịnh Hải Đường g | | VCH | 0 | w | Vietchess |
48 | | | Vũ Minh Hoàng | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
49 | | | Đinh Nhật Minh | 12414301 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
50 | | | Đoàn Công Minh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
51 | | | Đặng Ngọc Minh | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
52 | | | Đồng Hoa Minh Đức | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|
|
|
|
|