Il sito e stato aggiornato il12.11.2017 12:03:23, Creatore/Ultimo Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Elenco giocatori per sorteggio
Nr. | | | Nome | FideID | paese | EloI | sex | Circolo/Luogo |
1 | | | Nguyễn Nghĩa Gia An | 12416355 | GDC | 1624 | | Gia đình cờ vua |
2 | | | Hòa Quang Bách | 12417289 | HPD | 1407 | | Hoa Phượng Đỏ |
3 | | | Nguyễn Phúc Yến Nhi g | 12419222 | BNI | 1255 | w | Đội Bắc Ninh |
4 | | WCM | Nguyễn Lê Cẩm Hiền g | 12415359 | QNI | 0 | w | Đội Quảng Ninh |
5 | | | Bùi Nguyên Lương | 12413321 | VCH | 0 | | Vietchess |
6 | | | Bùi Trung Nghĩa | 12416827 | QNI | 0 | | Đội Quảng Ninh |
7 | | | Cấn Chí Thành | 12420131 | VCH | 0 | | Vietchess |
8 | | | Hoàng Minh Nguyên | 12416819 | QNI | 0 | | Đội Quảng Ninh |
9 | | | Hoàng Trung Kiên | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
10 | | | Lê Kim Khánh g | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
11 | | | Lê Nguyên Vũ | 12417459 | VCH | 0 | | Vietchess |
12 | | | Lê Xuân Nhật Khôi | | CHS | 0 | | Chess Star |
13 | | | Lưu Quốc Việt | 12416347 | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
14 | | | Mông Đức Hiếu | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
15 | | | Nguyễn Anh Thư g | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
16 | | | Nguyễn Bình Vy g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
17 | | | Nguyễn Bích Phượng g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
18 | | | Nguyễn Hoàng Minh | 12413330 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
19 | | | Nguyễn Huy Kim | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
20 | | | Nguyễn Hải Uyên G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
21 | | | Nguyễn Hữu Nam | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
22 | | | Nguyễn Minh Hiển | | VIE | 0 | | Tự do |
23 | | | Nguyễn Minh Đức | | CHS | 0 | | Chess Star |
24 | | | Nguyễn Ngọc Phong Như g | 12420000 | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
25 | | | Nguyễn Như Tuấn Long | | VIN | 0 | | Vinchool |
26 | | | Nguyễn Phạm Gia Phú | | VIE | 0 | | Tự do |
27 | | | Nguyễn Phạm Quốc Cường | | VIE | 0 | | Tự do |
28 | | | Nguyễn Quang Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
29 | | | Nguyễn Quốc Anh | | VIE | 0 | | Tự do |
30 | | | Nguyễn Thiệu Anh | 12420263 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
31 | | | Nguyễn Thuỳ Dương g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
32 | | | Nguyễn Thị Bích Ngọc g | | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
33 | | | Nguyễn Việt Quang | | CVT | 0 | | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
34 | | | Nguyễn Đỗ Minh Châu g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
35 | | | Ngô Đức Anh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
36 | | | Phạm Anh Kiên | 12415871 | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
37 | | | Phạm Gia Huy | | VCH | 0 | | Vietchess |
38 | | | Phạm Tuấn Kiệt | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
39 | | | Phạm Văn Tuấn Anh | | CVT | 0 | | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
40 | | | Phạm Vũ Nam | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
41 | | | Phạm Vũ Quý | 12417483 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
42 | | | Phạm Vũ Thảo Nguyên g | | TCT | 0 | w | Tổng cục TDTT |
43 | | | Phạm Đình Minh Sơn | 12416398 | VCH | 0 | | Vietchess |
44 | | | Trần Minh Đạt | 12417270 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
45 | | | Trần Xuân Bách | | VCH | 0 | | Vietchess |
46 | | | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | VCH | 0 | | Vietchess |
47 | | | Trịnh Hải Đường g | | VCH | 0 | w | Vietchess |
48 | | | Vũ Minh Hoàng | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
49 | | | Đinh Nhật Minh | 12414301 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
50 | | | Đoàn Công Minh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
51 | | | Đặng Ngọc Minh | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
52 | | | Đồng Hoa Minh Đức | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
|
|
|