U11NAM_CỜ NHANH GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 15.10.2017 12:32:57, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for nb2
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
2 | Bùi Hữu Đức U15 | NB2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 12 | Nam13-15 |
16 | Vũ Quốc Hưng U15 | NB2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | Nam13-15 |
10 | Nguyễn Hồng Ngọc G | NB2 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 9 | OPEN |
23 | Đồng Khánh Linh G | NB2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | OPEN |
14 | Phạm Quang Dũng U15 | NB2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | Nam13-15 |
19 | Đặng Tuấn Linh U15 | NB2 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 3 | Nam13-15 |
12 | Nguyễn Hồng Ngọc G | NB2 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | OPEN |
25 | Đồng Khánh Linh G | NB2 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 5 | OPEN |
Results of the last round for nb2
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
8 | 6 | 2 | Bùi Hữu Đức U15 | NB2 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Thành Trung | QNI | 19 |
8 | 8 | 8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 3 | 1 - 0 | 0 | Vũ Quốc Hưng U15 | NB2 | 16 |
8 | 2 | 23 | Đồng Khánh Linh G | NB2 | 4 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 16 |
8 | 4 | 10 | Nguyễn Hồng Ngọc G | NB2 | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 8 |
8 | 3 | 25 | Đồng Khánh Linh G | NB2 | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 13 |
8 | 4 | 12 | Nguyễn Hồng Ngọc G | NB2 | 4 | 1 - 0 | 4½ | Đoàn Thị Vân Anh G | BG2 | 23 |
8 | 3 | 14 | Phạm Quang Dũng U15 | NB2 | 5 | 0 - 1 | 4 | Tống Hải Anh | HNO | 15 |
8 | 4 | 3 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 4 | ½ - ½ | 5 | Đặng Tuấn Linh U15 | NB2 | 19 |
Player details for nb2
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Hữu Đức U15 0 NB2 Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 12 | Nguyễn Quang Trung U15 | BG2 | 5 | s 0 | 2 | 16 | Vũ Quốc Hưng U15 | NB2 | 0 | w 1 | 3 | 1 | Bùi Huy Phước | BNI | 6,5 | s 0 | 4 | 18 | Lê Huy Hải | QNI | 3 | w 1 | 5 | 6 | Lê Chiến Thắng | QNI | 4 | s 0 | 6 | 5 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 4 | w 0 | 7 | 17 | Vũ Đức Anh U15 | TN2 | 1 | s 1 | 8 | 19 | Đỗ Thành Trung | QNI | 3 | w 1 | Vũ Quốc Hưng U15 0 NB2 Rp:200 Pts. 0 |
1 | 6 | Lê Chiến Thắng | QNI | 4 | w 0 | 2 | 2 | Bùi Hữu Đức U15 | NB2 | 4 | s 0 | 3 | 17 | Vũ Đức Anh U15 | TN2 | 1 | w 0 | 4 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh Văn U15 | TN2 | 3 | s 0 | 5 | 19 | Đỗ Thành Trung | QNI | 3 | w 0 | 6 | 18 | Lê Huy Hải | QNI | 3 | s 0 | 7 | 14 | Phạm Quang Dũng | NBI | 3,5 | w 0 | 8 | 8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 4 | s 0 | Nguyễn Hồng Ngọc G 0 NB2 Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 22 | Đoàn Thị Vân Anh G | BG2 | 6 | s 0 | 2 | 3 | La Việt Thanh | TLC | 3,5 | w 1 | 3 | 14 | Nguyễn Thị Minh Oanh G | KT2 | 5 | s 1 | 4 | 18 | Trần Xuân Du | BGI | 4 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 6 | s ½ | 6 | 20 | Vũ Phi Hùng | QNI | 5 | w ½ | 7 | 16 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 6 | s ½ | 8 | 8 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 5 | w 0 | Đồng Khánh Linh G 0 NB2 Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 11 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 4,5 | s 1 | 2 | 14 | Nguyễn Thị Minh Oanh G | KT2 | 5 | w 1 | 3 | 20 | Vũ Phi Hùng | QNI | 5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Bùi Thu Trang G | BG2 | 4 | w 1 | 5 | 22 | Đoàn Thị Vân Anh G | BG2 | 6 | s 0 | 6 | 18 | Trần Xuân Du | BGI | 4 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 6 | s 0 | 8 | 16 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 6 | w 1 | Nguyễn Hồng Ngọc G 0 NB2 Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 25 | Đồng Khánh Linh G | NB2 | 5 | s ½ | 2 | 21 | Vũ Phi Hùng | QNI | 5 | w ½ | 3 | 9 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 6,5 | s 0 | 4 | 1 | Bùi Thị Diệp Anh G | QN2 | 4 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Hồng Ngọc G | CFR | 2,5 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Hải Nam | CFR | 2,5 | w 1 | 7 | 22 | Vương Quỳnh Anh G | HN2 | 3,5 | s 1 | 8 | 23 | Đoàn Thị Vân Anh G | BG2 | 4,5 | w 1 | Đồng Khánh Linh G 0 NB2 Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 12 | Nguyễn Hồng Ngọc G | NB2 | 5 | w ½ | 2 | 8 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 5,5 | s ½ | 3 | 6 | Nguyễn Bùi Thu Trang G | BG2 | 1 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 3,5 | s 1 | 5 | 14 | Nguyễn Thiên Ngân G | KT2 | 5 | w 0 | 6 | 26 | Đỗ Thành Đạt | BNI | 4 | s 1 | 7 | 21 | Vũ Phi Hùng | QNI | 5 | w ½ | 8 | 13 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 5 | w ½ | Phạm Quang Dũng U15 0 NB2 Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 5 | Lê Chiến Thắng | QNI | 4,5 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Anh Dũng B U15 | QN2 | 6 | w 0 | 3 | 18 | Đỗ Thành Trung | QNI | 3 | s 1 | 4 | 13 | Ngô Duy Hoàng | BNI | 4 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Quang Trung U15 | BG2 | 5,5 | w 1 | 6 | 1 | Bùi Huy Phước | BNI | 4 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 6 | s 0 | 8 | 15 | Tống Hải Anh | HNO | 5 | w 0 | Đặng Tuấn Linh U15 0 NB2 Rp:1102 Pts. 5,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 6 | s ½ | 3 | 4 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 4 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Quang Trung U15 | BG2 | 5,5 | s 0 | 5 | 15 | Tống Hải Anh | HNO | 5 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Anh Dũng B U15 | QN2 | 6 | w ½ | 7 | 1 | Bùi Huy Phước | BNI | 4 | s 1 | 8 | 3 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 4,5 | s ½ |
|
|
|
|