U13NAM_CỜ CHỚP GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 14.10.2017 12:43:07, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for qn2
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 11 | Nam13-15 |
9 | Nguyễn Anh Dũng B U15 | QN2 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 4 | Nam13-15 |
1 | Bùi Thị Diệp Anh G | QN2 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 15 | OPEN |
4 | Lê Thị Phương Liên G | QN2 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 16 | OPEN |
8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 1 | Nam13-15 |
9 | Nguyễn Anh Dũng B U15 | QN2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 2 | Nam13-15 |
1 | Bùi Thị Diệp Anh G | QN2 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4 | 13 | OPEN |
Results of the last round for qn2
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
8 | 4 | 9 | Nguyễn Anh Dũng B U15 | QN2 | 4½ | 1 - 0 | 4 | Lê Chiến Thắng | QNI | 6 |
8 | 8 | 8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 3 | 1 - 0 | 0 | Vũ Quốc Hưng U15 | NB2 | 16 |
8 | 5 | 1 | Bùi Thị Diệp Anh G | QN2 | 3½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thị Minh Oanh G | KT2 | 14 |
8 | 6 | 4 | Lê Thị Phương Liên G | QN2 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 6 |
8 | 8 | 19 | Trần Xuân Du | BGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Thị Diệp Anh G | QN2 | 1 |
8 | 1 | 12 | Nguyễn Quang Trung U15 | BG2 | 5 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 8 |
8 | 2 | 9 | Nguyễn Anh Dũng B U15 | QN2 | 5½ | ½ - ½ | 4 | Lê Chiến Thắng | QNI | 5 |
Player details for qn2
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Anh Dũng A U15 0 QN2 Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 18 | Lê Huy Hải | QNI | 3 | s 0 | 2 | 19 | Đỗ Thành Trung | QNI | 3 | w 1 | 3 | 20 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 6,5 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Quang Trung U15 | BG2 | 5 | w 1 | 5 | 5 | Hoàng Mạnh Khôi | HPD | 4 | s 1 | 6 | 7 | Lưu Hoàng Hải Dương U15 | BG2 | 4 | w 0 | 7 | 6 | Lê Chiến Thắng | QNI | 4 | s 0 | 8 | 16 | Vũ Quốc Hưng U15 | NB2 | 0 | w 1 | Nguyễn Anh Dũng B U15 0 QN2 Rp:1141 Pts. 5,5 |
1 | 19 | Đỗ Thành Trung | QNI | 3 | w 1 | 2 | 18 | Lê Huy Hải | QNI | 3 | s 1 | 3 | 15 | Tống Hải Anh | HNO | 4,5 | w ½ | 4 | 10 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 6,5 | s 0 | 5 | 14 | Phạm Quang Dũng | NBI | 3,5 | w 1 | 6 | 3 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 5 | w 1 | 7 | 1 | Bùi Huy Phước | BNI | 6,5 | s 0 | 8 | 6 | Lê Chiến Thắng | QNI | 4 | w 1 | Bùi Thị Diệp Anh G 0 QN2 Rp:957 Pts. 3,5 |
1 | 13 | Nguyễn Thị Mai Chinh G | BG2 | 2,5 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 6 | s 0 | 3 | 12 | Nguyễn Thiên Ngân G | KT2 | 5,5 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Thị Thảo Linh G | BG2 | 3,5 | s ½ | 5 | 8 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 5 | w 0 | 6 | 24 | Đỗ Thành Đạt | BNI | 3 | s 1 | 7 | 20 | Vũ Phi Hùng | QNI | 5 | s 0 | 8 | 14 | Nguyễn Thị Minh Oanh G | KT2 | 5 | w 0 | Lê Thị Phương Liên G 0 QN2 Rp:957 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 6 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 4,5 | w 0 | 3 | 24 | Đỗ Thành Đạt | BNI | 3 | s ½ | 4 | 14 | Nguyễn Thị Minh Oanh G | KT2 | 5 | w 0 | 5 | 17 | Trần Trọng Thành | BGI | 0 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Hồng Ngọc G | CFR | 1 | s 1 | 7 | 21 | Vương Quỳnh Anh G | HN2 | 3,5 | w 1 | 8 | 6 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 4,5 | w 0 | Bùi Thị Diệp Anh G 0 QN2 Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 14 | Nguyễn Thiên Ngân G | KT2 | 5 | w 0 | 2 | 26 | Đỗ Thành Đạt | BNI | 4 | s 0 | 3 | 20 | Trần Đại Dương | CFR | 3 | w ½ | 4 | 12 | Nguyễn Hồng Ngọc G | NB2 | 5 | s 1 | 5 | 7 | Nguyễn Doãn Nam Anh | BGI | 3,5 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Thị Minh Oanh G | KT2 | 4,5 | s 0 | 7 | 3 | La Việt Thanh | TLC | 3 | w ½ | 8 | 19 | Trần Xuân Du | BGI | 3 | s 1 | Nguyễn Anh Dũng A U15 0 QN2 Rp:1193 Pts. 6 |
1 | 17 | Vũ Đức Anh U15 | TNG | 1 | s 1 | 2 | 19 | Đặng Tuấn Linh U15 | NB2 | 5,5 | w ½ | 3 | 15 | Tống Hải Anh | HNO | 5 | s 1 | 4 | 5 | Lê Chiến Thắng | QNI | 4,5 | w ½ | 5 | 9 | Nguyễn Anh Dũng B U15 | QN2 | 6 | w ½ | 6 | 10 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4 | s 1 | 7 | 14 | Phạm Quang Dũng U15 | NB2 | 5 | w 1 | 8 | 12 | Nguyễn Quang Trung U15 | BG2 | 5,5 | s ½ | Nguyễn Anh Dũng B U15 0 QN2 Rp:1193 Pts. 6 |
1 | 18 | Đỗ Thành Trung | QNI | 3 | w 1 | 2 | 14 | Phạm Quang Dũng U15 | NB2 | 5 | s 1 | 3 | 13 | Ngô Duy Hoàng | BNI | 4 | w 1 | 4 | 1 | Bùi Huy Phước | BNI | 4 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Anh Dũng A U15 | QN2 | 6 | s ½ | 6 | 19 | Đặng Tuấn Linh U15 | NB2 | 5,5 | s ½ | 7 | 3 | Bùi Đăng Lộc | HNO | 4,5 | w ½ | 8 | 5 | Lê Chiến Thắng | QNI | 4,5 | w ½ |
|
|
|
|