Son güncelleme15.10.2017 12:14:32, Oluşturan/Son Yükleme: Saigon
Başlangıç Sıralaması
No. | İsim | FED | Rtg | Kulüp/Şehir |
1 | Bùi Hà Linh | LSO | 0 | 5 |
2 | Bùi Minh Khuê | KTL | 0 | 4 |
3 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 0 | 6 |
4 | Bùi thị Kim Khánh | QNI | 0 | 8 |
5 | Dương Nữ Nhật Minh G | HPD | 0 | 3 |
6 | Lã Bảo Quyên | BGI | 0 | 1 |
7 | Lã Phương Hoa | BNI | 0 | 2 |
8 | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 0 | 6 |
9 | Nguyễn Bình Vy | BGI | 0 | 1 |
10 | Nguyễn Hồng Ánh | KTL | 0 | 4 |
11 | Nguyễn Linh Nga | VCH | 0 | 9 |
12 | Nguyễn Minh Anh | QNI | 0 | 8 |
13 | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 0 | 6 |
14 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 0 | 1 |
15 | Nguyễn Ngọc Mai | QNI | 0 | 8 |
16 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi G | HPD | 0 | 3 |
17 | Nguyễn Ngọc Ánh | BNI | 0 | 2 |
18 | Nguyễn Thanh Hà | QDO | 0 | 7 |
19 | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 0 | 1 |
20 | Nguyễn Trần Thảo Chi | VCH | 0 | 9 |
21 | Ngô Ngọc Châu | QDO | 0 | 7 |
22 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 0 | 8 |
23 | Trần Hà Gia Linh | QNI | 0 | 8 |
24 | Trần Phương Vi | QNI | 0 | 8 |
25 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 0 | 1 |
26 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 0 | 5 |
27 | Đào Minh Anh | KTL | 0 | 4 |
28 | Đỗ Khánh Linh | QNI | 0 | 8 |
|
|
|