U7 PHONG TRÀO_GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 15.10.2017 11:27:43, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for ln
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
2 | | Hoàng Mĩ Huê G | LN | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 17 | U9 |
4 | | Hoàng Ngọc Quang | LN | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 29 | U9 |
6 | | Lê Dương Bảo Trung | LN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 1 | U9 |
7 | | Lê Dương Thành | LN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 20 | U9 |
32 | | Phùng Văn Thái | LN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 32 | U9 |
2 | | Chu Thị Hà Nhi G | LN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | U11 |
4 | | Hoàng Đức Anh | LN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 10 | U11 |
14 | | Phạm Hoàng Dương | LN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 17 | U11 |
17 | | Trịnh Hương Quỳnh G | LN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 3 | U11 |
3 | | Lý Triệu Ngân G | LN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 10 | U13 |
6 | | Nguyễn Kim Anh G | LN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | U13 |
Pairings of the next round for ln
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
8 | 3 | 2 | | Khuất Kiều Thanh G | LQD | 5½ | ½ - ½ | 2 | | Lý Triệu Ngân G | LN | 3 |
8 | 4 | 6 | | Nguyễn Kim Anh G | LN | 4 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Đức Khôi | VY | 9 |
8 | 1 | 17 | | Trịnh Hương Quỳnh G | LN | 5 | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Ngọc Chi | YDU | 11 |
8 | 3 | 2 | | Chu Thị Hà Nhi G | LN | 4 | 1 - 0 | 5 | | Tôn Trung Kiên | LG | 18 |
8 | 4 | 8 | | Nguyễn Bàn Anh Tuấn | DKE | 4 | 1 - 0 | 4 | | Hoàng Đức Anh | LN | 4 |
8 | 8 | 10 | | Nguyễn Gia Huy | NSL | 3 | 1 - 0 | 2 | | Phạm Hoàng Dương | LN | 14 |
8 | 2 | 13 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh G | NSL | 6 | 0 - 1 | 5½ | | Lê Dương Bảo Trung | LN | 6 |
8 | 6 | 37 | | Thân Khánh Hải Quân | TY | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Hoàng Mĩ Huê G | LN | 2 |
8 | 7 | 30 | | Ngô Tiến Đại | LG | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lê Dương Thành | LN | 7 |
8 | 15 | 15 | | Nguyễn Hồng Hải | NSL | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phùng Văn Thái | LN | 32 |
8 | 17 | 4 | | Hoàng Ngọc Quang | LN | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Trần Thu Hà G | YDU | 23 |
Results of the last round for ln
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
8 | 3 | 2 | | Khuất Kiều Thanh G | LQD | 5½ | ½ - ½ | 2 | | Lý Triệu Ngân G | LN | 3 |
8 | 4 | 6 | | Nguyễn Kim Anh G | LN | 4 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Đức Khôi | VY | 9 |
8 | 1 | 17 | | Trịnh Hương Quỳnh G | LN | 5 | ½ - ½ | 5½ | | Nguyễn Ngọc Chi | YDU | 11 |
8 | 3 | 2 | | Chu Thị Hà Nhi G | LN | 4 | 1 - 0 | 5 | | Tôn Trung Kiên | LG | 18 |
8 | 4 | 8 | | Nguyễn Bàn Anh Tuấn | DKE | 4 | 1 - 0 | 4 | | Hoàng Đức Anh | LN | 4 |
8 | 8 | 10 | | Nguyễn Gia Huy | NSL | 3 | 1 - 0 | 2 | | Phạm Hoàng Dương | LN | 14 |
8 | 2 | 13 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh G | NSL | 6 | 0 - 1 | 5½ | | Lê Dương Bảo Trung | LN | 6 |
8 | 6 | 37 | | Thân Khánh Hải Quân | TY | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Hoàng Mĩ Huê G | LN | 2 |
8 | 7 | 30 | | Ngô Tiến Đại | LG | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lê Dương Thành | LN | 7 |
8 | 15 | 15 | | Nguyễn Hồng Hải | NSL | 3 | 1 - 0 | 3 | | Phùng Văn Thái | LN | 32 |
8 | 17 | 4 | | Hoàng Ngọc Quang | LN | 2½ | 1 - 0 | 2 | | Nguyễn Trần Thu Hà G | YDU | 23 |
Player details for ln
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lý Triệu Ngân G 0 LN Rp:770 Pts. 2,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Đức Khôi | VY | 4 | w 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Tuấn Hiệp | NSL | 3,5 | s 0 | 3 | 10 | | Thân Minh Hoàng | TY | 6 | w 0 | 4 | 1 | | Bùi Ngọc Khánh Linh G | LQD | 4 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 11 | | Trần Mai Nam | TY | 4,5 | s 0 | 7 | 6 | | Nguyễn Kim Anh G | LN | 4 | w 0 | 8 | 2 | | Khuất Kiều Thanh G | LQD | 6 | s ½ | Nguyễn Kim Anh G 0 LN Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 12 | | Vũ Nhật Minh | NSL | 2,5 | s 1 | 2 | 2 | | Khuất Kiều Thanh G | LQD | 6 | s 0 | 3 | 7 | | Nguyễn Tuấn Hiệp | NSL | 3,5 | w 1 | 4 | 11 | | Trần Mai Nam | TY | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | | Lưu Đức Phú | HH | 7,5 | s 0 | 6 | 10 | | Thân Minh Hoàng | TY | 6 | w 0 | 7 | 3 | | Lý Triệu Ngân G | LN | 2,5 | s 1 | 8 | 9 | | Nguyễn Đức Khôi | VY | 4 | w 0 | Chu Thị Hà Nhi G 0 LN Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Ngọc Đỗ Quyên G | NSL | 1 | s 1 | 2 | 11 | | Nguyễn Ngọc Chi | YDU | 6 | w 0 | 3 | 17 | | Trịnh Hương Quỳnh G | LN | 5,5 | s 0 | 4 | 8 | | Nguyễn Bàn Anh Tuấn | DKE | 5 | w 0 | 5 | 5 | | Hoàng Đức Minh | TY | 2 | s 1 | 6 | 1 | | Bùi Duy Anh | LLO | 4,5 | s 1 | 7 | 7 | | Lương Thị Dương Giang G | TY | 3,5 | w 1 | 8 | 18 | | Tôn Trung Kiên | LG | 5 | w 1 | Hoàng Đức Anh 0 LN Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 14 | | Phạm Hoàng Dương | LN | 2 | s 1 | 2 | 17 | | Trịnh Hương Quỳnh G | LN | 5,5 | w 1 | 3 | 18 | | Tôn Trung Kiên | LG | 5 | s 0 | 4 | 13 | | Ngô Văn Việt | TY | 4,5 | s 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Gia Huy | NSL | 4 | w 1 | 6 | 7 | | Lương Thị Dương Giang G | TY | 3,5 | w 1 | 7 | 11 | | Nguyễn Ngọc Chi | YDU | 6 | s 0 | 8 | 8 | | Nguyễn Bàn Anh Tuấn | DKE | 5 | s 0 | Phạm Hoàng Dương 0 LN Rp:807 Pts. 2 |
1 | 4 | | Hoàng Đức Anh | LN | 4 | w 0 | 2 | 7 | | Lương Thị Dương Giang G | TY | 3,5 | w 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Bàn Anh Tuấn | DKE | 5 | s 0 | 4 | 16 | | Trần Quang Huy | MDO | 3 | w 0 | 5 | 12 | | Nguyễn Ngọc Đỗ Quyên G | NSL | 1 | s 1 | 6 | 6 | | Lê Quang Hưng | MDO | 3,5 | s 0 | 7 | 5 | | Hoàng Đức Minh | TY | 2 | w 1 | 8 | 10 | | Nguyễn Gia Huy | NSL | 4 | s 0 | Trịnh Hương Quỳnh G 0 LN Rp:1141 Pts. 5,5 |
1 | 7 | | Lương Thị Dương Giang G | TY | 3,5 | s 1 | 2 | 4 | | Hoàng Đức Anh | LN | 4 | s 0 | 3 | 2 | | Chu Thị Hà Nhi G | LN | 5 | w 1 | 4 | 3 | | Dương Minh Thảo G | LQD | 4,5 | w 1 | 5 | 20 | | Đỗ Nguyên Phương | LG | 6,5 | s 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Bàn Anh Tuấn | DKE | 5 | w 1 | 7 | 13 | | Ngô Văn Việt | TY | 4,5 | s 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Ngọc Chi | YDU | 6 | w ½ | Hoàng Mĩ Huê G 0 LN Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 24 | | Nguyễn Việt Anh | NSL | 3 | s 1 | 2 | 32 | | Phùng Văn Thái | LN | 3 | w 1 | 3 | 13 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh G | NSL | 6 | s 0 | 4 | 26 | | Nguyễn Đức Hoàng | LLO | 4 | w 1 | 5 | 16 | | Nguyễn Hữu Minh | HH | 6 | w 1 | 6 | 6 | | Lê Dương Bảo Trung | LN | 6,5 | s 0 | 7 | 40 | | Đào Quốc Khánh | HH | 5 | w 0 | 8 | 37 | | Thân Khánh Hải Quân | TY | 5,5 | s 0 | Hoàng Ngọc Quang 0 LN Rp:957 Pts. 3,5 |
1 | 26 | | Nguyễn Đức Hoàng | LLO | 4 | s 0 | 2 | 21 | | Nguyễn Quang Hiếu | LNG | 0 | w 1 | 3 | 28 | | Ngô Minh Phú | DMA | 5 | s 0 | 4 | 31 | | Ninh Ngọc Huy | TMY | 3,5 | w ½ | 5 | 30 | | Ngô Tiến Đại | LG | 5 | s 0 | 6 | 14 | | Nguyễn Hoàng Dương | TPH | 2,5 | w 1 | 7 | 19 | | Nguyễn Ngọc Chiến | NSL | 4,5 | s 0 | 8 | 23 | | Nguyễn Trần Thu Hà G | YDU | 2 | w 1 | Lê Dương Bảo Trung 0 LN Rp:1251 Pts. 6,5 |
1 | 28 | | Ngô Minh Phú | DMA | 5 | s 1 | 2 | 34 | | Phạm Quang Minh | TMY | 4 | w 0 | 3 | 32 | | Phùng Văn Thái | LN | 3 | s 1 | 4 | 30 | | Ngô Tiến Đại | LG | 5 | w 1 | 5 | 39 | | Trần Đức Anh | MDO | 6 | s 1 | 6 | 2 | | Hoàng Mĩ Huê G | LN | 4 | w 1 | 7 | 43 | | Đồng Thanh Hải Anh | LHP | 6,5 | w ½ | 8 | 13 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh G | NSL | 6 | s 1 | Lê Dương Thành 0 LN Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 29 | | Ngô Mạnh Hiển | NSL | 0 | w 1 | 2 | 37 | | Thân Khánh Hải Quân | TY | 5,5 | s 1 | 3 | 25 | | Nguyễn Đình Khánh | NSL | 4 | w 0 | 4 | 28 | | Ngô Minh Phú | DMA | 5 | s 0 | 5 | 26 | | Nguyễn Đức Hoàng | LLO | 4 | w 1 | 6 | 36 | | Thiệu Gia Bảo | VY | 6 | s 0 | 7 | 41 | | Đặng Quỳnh Trang G | TY | 4,5 | w 1 | 8 | 30 | | Ngô Tiến Đại | LG | 5 | s 0 | Phùng Văn Thái 0 LN Rp:913 Pts. 3 |
1 | 10 | | Lương Hồng Quân | NSL | 2 | w 1 | 2 | 2 | | Hoàng Mĩ Huê G | LN | 4 | s 0 | 3 | 6 | | Lê Dương Bảo Trung | LN | 6,5 | w 0 | 4 | 8 | | Lê Vũ Thu Phương G | NSL | 3 | s 0 | 5 | 20 | | Nguyễn Ngọc Hải | NSL | 0 | w 1 | 6 | 22 | | Nguyễn Tiến Minh | LHP | 3 | s 1 | 7 | 1 | | Bùi Đăng Sơn | CLB | 4 | w 0 | 8 | 15 | | Nguyễn Hồng Hải | NSL | 4 | s 0 |
|
|
|
|