U7 PHONG TRÀO_GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Last update 15.10.2017 11:27:43, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for hh
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
8 | | Nguyễn Thành Hiền | HH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | 6 | 1 | U7 |
16 | | Nguyễn Hữu Minh | HH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | U9 |
40 | | Đào Quốc Khánh | HH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 9 | U9 |
4 | | Lưu Đức Phú | HH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 1 | U13 |
Pairings of the next round for hh
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
8 | 1 | 8 | | Nguyễn Vũ Hải Lân | NSL | 3½ | 0 - 1 | 6½ | | Lưu Đức Phú | HH | 4 |
8 | 3 | 16 | | Nguyễn Hữu Minh | HH | 5 | 1 - 0 | 5 | | Đào Quốc Khánh | HH | 40 |
8 | 1 | 17 | | Trần Mạnh Tùng Minh | YDU | 4½ | | 6 | | Nguyễn Thành Hiền | HH | 8 |
Results of the last round for hh
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
8 | 1 | 8 | | Nguyễn Vũ Hải Lân | NSL | 3½ | 0 - 1 | 6½ | | Lưu Đức Phú | HH | 4 |
8 | 3 | 16 | | Nguyễn Hữu Minh | HH | 5 | 1 - 0 | 5 | | Đào Quốc Khánh | HH | 40 |
7 | 1 | 8 | | Nguyễn Thành Hiền | HH | 5 | 1 - 0 | 4 | | Lê Bình Dương | MDO | 1 |
Player details for hh
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Lưu Đức Phú 0 HH Rp:1444 Pts. 7,5 |
1 | 10 | | Thân Minh Hoàng | TY | 6 | s 1 | 2 | 11 | | Trần Mai Nam | TY | 4,5 | w 1 | 3 | 2 | | Khuất Kiều Thanh G | LQD | 6 | w ½ | 4 | 7 | | Nguyễn Tuấn Hiệp | NSL | 3,5 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Kim Anh G | LN | 4 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Đức Khôi | VY | 4 | s 1 | 7 | 1 | | Bùi Ngọc Khánh Linh G | LQD | 4 | w 1 | 8 | 8 | | Nguyễn Vũ Hải Lân | NSL | 3,5 | s 1 | Nguyễn Hữu Minh 0 HH Rp:1193 Pts. 6 |
1 | 38 | | Trần Thái Bình G | MDO | 4 | s 1 | 2 | 42 | | Đặng Thị Linh G | MDO | 5 | w 1 | 3 | 1 | | Bùi Đăng Sơn | CLB | 4 | s 1 | 4 | 34 | | Phạm Quang Minh | TMY | 4 | w 1 | 5 | 2 | | Hoàng Mĩ Huê G | LN | 4 | s 0 | 6 | 13 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh G | NSL | 6 | w 0 | 7 | 17 | | Nguyễn Lê Minh Quang | NSL | 5,5 | s 1 | 8 | 40 | | Đào Quốc Khánh | HH | 5 | w 1 | Đào Quốc Khánh 0 HH Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 18 | | Nguyễn Minh Cường | TY | 5 | w 1 | 2 | 13 | | Nguyễn Bảo Diệp Anh G | NSL | 6 | w 0 | 3 | 24 | | Nguyễn Việt Anh | NSL | 3 | s 1 | 4 | 9 | | Lý Hoàng An | LSO | 5 | w 1 | 5 | 17 | | Nguyễn Lê Minh Quang | NSL | 5,5 | s 0 | 6 | 30 | | Ngô Tiến Đại | LG | 5 | w 1 | 7 | 2 | | Hoàng Mĩ Huê G | LN | 4 | s 1 | 8 | 16 | | Nguyễn Hữu Minh | HH | 6 | s 0 | Nguyễn Thành Hiền 0 HH Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 18 | | Đoàn Thế Phúc | NSL | 2 | s 1 | 2 | 16 | | Thiệu Gia Linh G | VY | 4 | w 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Trường Bách | NSL | 4 | s 1 | 4 | 10 | | Nguyễn Tiến Thành | TY | 6 | w 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Vũ Anh Đức | TY | 6 | s 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Hoàng Dương | NSL | 3,5 | w 1 | 7 | 1 | | Lê Bình Dương | MDO | 4 | w 1 | 8 | 17 | | Trần Mạnh Tùng Minh | YDU | 4,5 | s |
|
|
|
|