Logged on: Gast
Servertime 25.04.2024 06:02:06
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
6 Stage of Rapid Chess Marathon Kretinga 2017
Cập nhật ngày: 15.10.2017 14:41:31, Người tạo/Tải lên sau cùng: Lina Buterlevičienė
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
1
Dubinskas Konstantinas
12803588
LTU
2001
2
Jonusevicius Audrius
12802115
LTU
1987
3
Lukosius Rimvydas
12803090
LTU
1894
4
Pidluznij Gleb
12817082
LTU
1866
5
Jankus Giedrius
12810983
LTU
1853
6
AIM
Slusnys Evaldas
12802409
LTU
1828
7
Zidanavicius Eimutis
12806668
LTU
1813
8
Ogiala Andrius
12814822
LTU
1787
9
Martusevicius Vilius
12810851
LTU
1778
10
Idas Zigmantas
12815110
LTU
1705
11
Arnauskas Evaldas
12807087
LTU
1692
12
Barsciauskas Gintautas
12802590
LTU
1670
13
Dalinkevicius Vaidotas
12819948
LTU
1670
14
Piksrys Rutenis
12823589
LTU
1654
15
Labanauskas Dovydas
12814903
LTU
1622
16
Idzeliene Asta
12807460
LTU
1613
w
17
Mikutavicius Valentinas
12817198
LTU
1580
18
Gruduls Imants
11605693
LAT
1569
19
Adomaitis Petras
12815063
LTU
1562
20
Kozhakin Michail
12818933
LTU
1524
21
Saunoriute Milda
12816671
LTU
1515
w
22
Bagirov Eldar
11608811
LAT
1499
23
Zinovjev Oleg
12808342
LTU
1480
24
Vitkus Petras
12815152
LTU
1479
25
Dirgelas Kazys
12815080
LTU
1443
26
Ruginiene Ramune
12807214
LTU
1416
w
27
Griksaite Ieva
12818925
LTU
1398
w
28
Vainauskas Haroldas
12817104
LTU
1284
29
Dalinkevicius Ricardas
12815071
LTU
1280
30
Gelumbickaite Deimante
12812870
LTU
1269
w
31
Andrasunaite Rusne
12821713
LTU
1217
w
32
Urbonaite Ieva
12813168
LTU
1160
w
33
Lengvinaite Aiste
12824941
LTU
1159
w
34
Bazaras Jokubas
12826278
LTU
1158
35
Griksaite Egle
12822264
LTU
1150
w
36
Lengvinaite Lukne
12827444
LTU
1146
w
37
Saunorius Tomas
12822221
LTU
1113
38
Griksaite Ruta
12827177
LTU
949
w
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng