Logged on: Gast
Servertime 25.04.2024 04:24:37
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Vilniaus šachmatų klubo žaibo turnyras 2017-08-29
Cập nhật ngày: 29.08.2017 20:08:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vilnius Chess Club
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
RtQT
1
Zacharov Vladimir
12801542
LTU
2014
2
Isakov Aleksandr
12801909
LTU
1930
3
Gerasimovic Stanislav
12820938
LTU
1916
4
Viederis Gediminas
12807265
LTU
1844
5
Klimkevicius Laizanas Antanas
12829757
LAT
1836
6
Shalabayev Syrym
12827819
LTU
1828
7
Beinorius Antanas
12817694
LTU
1798
8
Gurevicius Arunas
12808830
LTU
1783
9
Markauskas Genadijus
12829765
LTU
1781
10
Kalinauskas Vytautas
12830259
LTU
1771
11
Voronov Vadim
12801984
LTU
1768
12
Dobrovolskis Olegas
12825913
LTU
1767
13
Feofanov Boris
12807397
LTU
1762
14
Ezerinskis Zilvinas
12811955
LTU
1756
15
Dalinkevicius Vaidotas
12819948
LTU
1715
16
Andrijauskas Vytautas
12821560
LTU
1668
17
Bingelis Arturas
12809233
LTU
1632
18
Matulaitis Vidmantas
12810444
LTU
1557
19
Putelis Vidmantas
12811556
LTU
1540
20
Girdziusas Kestutis
12805122
LTU
1536
21
Matonis Darius
12808369
LTU
1523
22
Korcatov Aleksandr
12825948
LTU
1503
23
Pemkus Arunas
12829455
LTU
1461
24
Jocius Kazimieras
12829749
LTU
1384
25
Paulikas Vaclovas
12833509
LTU
1375
26
Jeriominas Jurijus
12808393
LTU
1326
27
Pivoriunas Leonas
12828459
LTU
1217
28
Anicas Paulius
12830216
LTU
1215
29
Adomaitis Arūnas
LTU
0
30
Casali Fabio
834734
ITA
0
31
Griskevicius Tomas
LTU
0
32
Janusauskas Ferdinandas
12819670
LTU
0
33
Kuzmich Viacheslav
34180424
RUS
0
34
Scott Ralf
SCO
0
35
Zvirblis Andrius
12821551
LTU
1984
36
Braskys Tomas
12825905
LTU
0
37
Songaila Gintaras
12813770
LTU
1623
38
Markauskas Algimantas
RUS
0
39
Askinazi Feliksas
12807389
LTU
1514
40
Dindibera Dimitrij
LTU
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng