Giải Vô địch Cờ vua Thiếu niên nhi đồng Hà Nội năm 2017 Nhóm u9 sinh năm 2008Last update 13.08.2017 13:19:39, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for hdu
SNo | | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Pts. | Rk. | Group |
2 | | Bùi Khánh Linh g | 0 | HDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 31 | u14 |
11 | | Ng Thị Ngọc Bích g | 0 | HDU | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 39 | u14 |
12 | | Nguyễn Duy Tuấn | 0 | HDU | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 16 | u14 |
21 | | Nguyễn Minh Ngọc g | 0 | HDU | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 27 | u14 |
23 | | Nguyễn Mạnh Thắng | 0 | HDU | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 22 | u14 |
24 | | Nguyễn Ngọc Hải Anh g | 0 | HDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 19 | u14 |
Results of the last round for hdu
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Rtg | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | Rtg | No. |
8 | 8 | 50 | | Trần Vũ Minh Nguyên | PHC | 0 | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Bùi Khánh Linh g | HDU | 0 | 2 |
8 | 9 | 12 | | Nguyễn Duy Tuấn | HDU | 0 | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Quỳnh Anh g | MCC | 0 | 25 |
8 | 13 | 21 | | Nguyễn Minh Ngọc g | HDU | 0 | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đặng Minh Đức | KTT | 0 | 56 |
8 | 14 | 24 | | Nguyễn Ngọc Hải Anh g | HDU | 0 | 4 | 1 - 0 | 4 | | Trần Phan Hoàng Nam | CNG | 0 | 45 |
8 | 15 | 33 | | Phí Quốc Thịnh | CTM | 0 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Ng Thị Ngọc Bích g | HDU | 0 | 11 |
8 | 17 | 36 | | Quách Yến Nhi g | CPC | 0 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Mạnh Thắng | HDU | 0 | 23 |
Player details for hdu
Rd. | SNo | | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Bùi Khánh Linh g 0 HDU Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 30 | | Ngô Anh Thơ g | 0 | CTN | 3 | s 1 | 2 | 29 | | Nguyễn Đức Tùng | 0 | CTN | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | | Lê Hoài Nam | 0 | CPC | 5,5 | s 0 | 4 | 41 | | Trần Hạnh Nhi g | 0 | PHC | 4 | w 1 | 5 | 36 | | Quách Yến Nhi g | 0 | CPC | 3,5 | s 0 | 6 | 42 | | Trần Hải Minh | 0 | GDC | 4 | w 1 | 7 | 28 | | Nguyễn Đức Huy | 0 | TTU | 3 | s 1 | 8 | 50 | | Trần Vũ Minh Nguyên | 0 | PHC | 5,5 | s 0 | Ng Thị Ngọc Bích g 0 HDU Rp:957 Pts. 3,5 |
1 | 39 | | Trương Phúc Khang | 0 | HPD | 3,5 | w ½ | 2 | 37 | | Quách Yến Vi g | 0 | CPC | 4 | s 0 | 3 | 3 | | Chu Đức Anh | 0 | TTU | 3 | w 0 | 4 | 13 | | Nguyễn Gia Khánh | 0 | CTM | 1 | s 1 | 5 | 6 | | Huỳnh Tuấn Dương | 0 | OLY | 1 | w 1 | 6 | 36 | | Quách Yến Nhi g | 0 | CPC | 3,5 | s 1 | 7 | 29 | | Nguyễn Đức Tùng | 0 | CTN | 4,5 | w 0 | 8 | 33 | | Phí Quốc Thịnh | 0 | CTM | 4,5 | s 0 | Nguyễn Duy Tuấn 0 HDU Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 40 | | Phạm Hoàng Minh Quang | 0 | CTN | 4 | s 1 | 2 | 33 | | Phí Quốc Thịnh | 0 | CTM | 4,5 | w 0 | 3 | 41 | | Trần Hạnh Nhi g | 0 | PHC | 4 | s 1 | 4 | 32 | | Ngô Quốc An | 0 | CST | 6 | w ½ | 5 | 23 | | Nguyễn Mạnh Thắng | 0 | HDU | 4,5 | s ½ | 6 | 9 | | Lê Hoài Nam | 0 | CPC | 5,5 | w 0 | 7 | 30 | | Ngô Anh Thơ g | 0 | CTN | 3 | s 1 | 8 | 25 | | Nguyễn Quỳnh Anh g | 0 | MCC | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Ngọc g 0 HDU Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 49 | | Trần Việt Huy | 0 | VCS | 6 | w 0 | 2 | 53 | | Vũ Thanh Bình | 0 | GDC | 3 | s 1 | 3 | 42 | | Trần Hải Minh | 0 | GDC | 4 | w 1 | 4 | 58 | | Lưu Ngọc Long | 0 | VIE | 3 | s 1 | 5 | 51 | | Tống Vạn Sáng | 0 | CPC | 5 | w 0 | 6 | 45 | | Trần Phan Hoàng Nam | 0 | CNG | 4 | s 1 | 7 | 57 | | Đỗ Thành Trung | 0 | QNI | 6 | s 0 | 8 | 56 | | Đặng Minh Đức | 0 | KTT | 5 | w 0 | Nguyễn Mạnh Thắng 0 HDU Rp:1043 Pts. 4,5 |
1 | 51 | | Tống Vạn Sáng | 0 | CPC | 5 | w 1 | 2 | 47 | | Trần Quang Dũng | 0 | CST | 5,5 | s 0 | 3 | 45 | | Trần Phan Hoàng Nam | 0 | CNG | 4 | w ½ | 4 | 39 | | Trương Phúc Khang | 0 | HPD | 3,5 | s 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Duy Tuấn | 0 | HDU | 5 | w ½ | 6 | 33 | | Phí Quốc Thịnh | 0 | CTM | 4,5 | s ½ | 7 | 50 | | Trần Vũ Minh Nguyên | 0 | PHC | 5,5 | w 0 | 8 | 36 | | Quách Yến Nhi g | 0 | CPC | 3,5 | s 1 | Nguyễn Ngọc Hải Anh g 0 HDU Rp:1095 Pts. 5 |
1 | 52 | | Vũ Hoàng Sơn | 0 | TQU | 2,5 | s 1 | 2 | 54 | | Đào Khánh Duy | 0 | KTT | 2 | w 1 | 3 | 57 | | Đỗ Thành Trung | 0 | QNI | 6 | s 0 | 4 | 48 | | Trần Thành Trung | 0 | CTN | 2 | w 1 | 5 | 56 | | Đặng Minh Đức | 0 | KTT | 5 | s 0 | 6 | 46 | | Trần Quang Duy | 0 | CST | 5 | w 0 | 7 | 41 | | Trần Hạnh Nhi g | 0 | PHC | 4 | s 1 | 8 | 45 | | Trần Phan Hoàng Nam | 0 | CNG | 4 | w 1 |
|
|
|
|