National team championship Girls 12 Cập nhật ngày: 28.07.2017 11:59:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Bulgarian Chess Federation
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Mihail Tal | * | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | 0 |
2 | Burgas 64 | 1 | * | 1½ | 3 | 3 | 5 | 8,5 | 0 |
3 | Pleven XXI 1 | 1 | 1½ | * | 2 | 3 | 5 | 7,5 | 0 |
4 | Pleven XXI 2 | 0 | 0 | 1 | * | 2½ | 2 | 3,5 | 0 |
5 | Razvitie | 0 | 0 | 0 | ½ | * | 0 | 0,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|