10. Ekipno kadetsko prvenstvo reprezentacija kantona ŠSFBiH Cập nhật ngày: 08.07.2017 20:47:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sejfudin
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Zeničko-dobojski kanton | * | 2½ | 4 | 4 | 4 | 8 | 14,5 | 0 |
2 | Tuzlanski kanton | 1½ | * | 2½ | 2 | 3 | 5 | 9 | 0 |
3 | Kanton Sarajevo | 0 | 1½ | * | 2½ | 3 | 4 | 7 | 0 |
4 | Unsko-sanski kanton | 0 | 2 | 1½ | * | 2 | 2 | 5,5 | 0 |
5 | Srednjobosanski kanton | 0 | 1 | 1 | 2 | * | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|