Giải đấu tập đội tuyển trẻ CVHNMR 2017 - Giải số 5 Last update 11.06.2017 17:10:27, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FED | RtgI | Bdld |
1 | | Ngô Đức Trí | C06 | 1956 | |
2 | | Nguyễn Thị Minh Thư | C06 | 1796 | |
3 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C06 | 1804 | |
4 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | C06 | 1645 | |
5 | | Hoàng Tấn Đức | C06 | 1633 | |
6 | | Trần Nhật Phương | C06 | 1466 | |
7 | | Hoàng Minh Hiếu | C06 | 0 | |
8 | | Hoàng Tùng Lâm | C02 | 0 | |
9 | | Nguyễn Hồng Nhung | C04 | 1435 | |
10 | | Nguyễn Minh Trà | C02 | 0 | |
11 | | Nguyễn Nghĩa Gia An | C02 | 0 | |
12 | | Lưu Quốc Việt | C02 | 0 | |
13 | | Thành Uyển Dung | C06 | 0 | |
14 | | Trần Đăng Minh Đức | C04 | 0 | |
15 | | VĐV Số 1 của đội 1 | C10 | 0 | Wien |
16 | | VĐV Số 2 của đội 1 | C10 | 0 | Wien |
17 | | Kiều Bích Thủy | C06 | 0 | |
18 | | Vũ Mỹ Linh | C04 | 0 | |
19 | | Trần Đăng Minh Quang | C06 | 1615 | |
20 | | Đặng Minh Ngọc | C06 | 0 | |
21 | | Nguyễn Hoàng Minh | C04 | 0 | |
22 | | Hà Quốc Khánh | C00 | 0 | |
23 | | Tạ Anh Khôi | C00 | 0 | |
24 | | Nguyễn Anh Thư | C04 | 0 | |
25 | | Trương Gia Bảo | C04 | 0 | |
26 | | Nguyễn Lâm Tùng | C06 | 1655 | |
27 | | Nguyên Trung Minh | C00 | 0 | |
28 | | Nguyễn Phan Nguyên | C06 | 0 | |
29 | | Nguyễn Bình Vy | C02 | 0 | |
30 | | Bùi Đăng Lộc | C04 | 0 | |
31 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | C02 | 0 | |
32 | | Nguyễn Thái Minh Hiếu | C00 | 0 | |
33 | | Trương Hoài Nam | C06 | 0 | |
34 | | Lê Hoàng | C06 | 0 | |
35 | | Nguyễn Trung Đức | C02 | 0 | |
36 | | Cấn Chí Thành | C02 | 0 | |
37 | | Nguyễn Khánh Lâm | C02 | 0 | |
38 | | Vũ Vĩnh Hoàng | C02 | 0 | |
39 | | Nguyễn Hoàng Bách | C00 | 0 | |
40 | | Trần Lê Việt Anh | C02 | 0 | |
41 | | Đoàn Thế Đức | C02 | 0 | |
42 | | Hoàng Huy Tài | C02 | 0 | |
43 | | Tống Trần An Khang | C00 | 0 | |
44 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | C00 | 0 | |
45 | | Nguyễn Đức Gia Bách | C02 | 0 | |
46 | | Nguyễn Xuân Hiển | C06 | 0 | |
47 | | Phạm Đình Minh Sơn | C02 | 0 | |
48 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | C00 | 0 | |
49 | | Thành Hựu Đạt | C04 | 0 | |
50 | | Nguyễn Đức Dũng | C06 | 0 | |
51 | | Trần Minh Đạt | C04 | 0 | |
52 | | Trương Khải Đăng | C04 | 0 | |
53 | | Nguyễn Thế Nghĩa | C02 | 0 | |
54 | | Lê Thị Diệu Mi | C06 | 0 | |
55 | | Vũ Khánh Linh | C06 | 0 | |
56 | | Ninh Hải Bình | C00 | 0 | |
57 | | Phan Thị Trác Vân | C02 | 0 | |
58 | | Bùi Nguyên Lương | C02 | 0 | |
59 | | Phan Thế Hiển | C04 | 0 | |
60 | | Lê Tuấn Minh | C02 | 0 | |
61 | | Trần Nguyễn Hoàng Cương | C04 | 0 | |
62 | | Nguyễn Mạnh Đức | C00 | 0 | |
63 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | C00 | 0 | |
64 | | Lê Trà My | C00 | 0 | |
65 | | Lê Nguyên Vũ | C04 | 0 | |
66 | | Phạm Thành Trung | C00 | 0 | |
67 | | Phạm Minh Nhật | C02 | 0 | |
68 | | Phạm Phú Vinh | C06 | 0 | |
69 | | Vương Quỳnh Anh | C06 | 0 | |
70 | | Tống Hải Anh | C04 | 0 | |
71 | | Phạm Đăng Minh | C04 | 0 | |
|
|
|
|
|
|
|