Logged on: Gast
Servertime 18.04.2024 05:17:37
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Inicio
Base de datos de torneos
Campeonato AUT
Imágenes
FAQ
Registro en línea
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Nota: Para reducir la carga del servidor en los escaneos diarios de motores como Google o Yahoo, todos los torneos finalizados hace más de 2 semanas se muestran tras pulsar el siguiente botón:
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ NHANH
Última actualización26.04.2017 06:56:52, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Search for player
Buscar
Ranking inicial
No.
Nombre
FIDE-ID
FED
FIDE
1
GM
Nguyễn Ngọc Trường Sơn
12401110
CTH
2721
2
GM
Nguyễn Đức Hòa
12401358
QDO
2498
3
GM
Nguyễn Anh Dũng
12400025
QNI
2491
4
IM
Trần Tuấn Minh
12401820
HNO
2474
5
GM
Nguyễn Huỳnh Minh Huy
12401269
HCM
2465
6
IM
Nguyễn Văn Huy
12401064
HNO
2430
7
GM
Bùi Vinh
12400726
HNO
2414
8
IM
Võ Thành Ninh
12402141
KGI
2414
9
GM
Từ Hoàng Thông
12400076
HCM
2407
10
FM
Hoàng Cảnh Huấn
12400599
DAN
2403
11
IM
Tô Nhật Minh
729019
HNO
2394
12
GM
Cao Sang
725056
LDO
2389
13
FM
Phạm Chương
12401218
HCM
2385
14
IM
Dương Thế Anh
12401277
QDO
2335
15
IM
Nguyễn Văn Hải
12400122
HNO
2331
16
Trần Ngọc Lân
12401811
HNO
2307
17
IM
Bảo Khoa
12401501
LDO
2239
18
CM
Nguyễn Văn Thành
12402532
DAN
2230
19
IM
Lê Tuấn Minh
12401153
BDU
2228
20
CM
Nguyễn Hoàng Nam
12402133
QDO
2218
21
IM
Lư Chấn Hưng
12402508
KGI
2215
22
FM
Trần Minh Thắng
12401080
HNO
2209
23
Tống Thái Hùng
12403555
HCM
2176
24
FM
Đặng Hoàng Sơn
12402435
HCM
2158
25
Phạm Xuân Đạt
12401307
HNO
2157
26
Đoàn Văn Đức
12400335
QDO
2142
27
Nguyễn Phước Tâm
12402109
CTH
2086
28
CM
Lê Hữu Thái
12402460
LDO
2057
29
Dương Thượng Công
12402443
QDO
2048
30
CM
Nguyễn Văn Toàn Thành
12400475
QDO
2039
31
Nguyễn Hữu Hoàng Anh
12402010
LDO
2036
32
FM
Vương Trung Hiếu
12402613
QDO
2023
33
Nguyễn Hoàng Đức
12403865
QNI
2023
34
Nguyễn Duy Trung
12406201
KGI
2022
35
Phan Phương Đức
12410438
NAN
1981
36
CM
Lê Minh Hoàng
12404683
HCM
1948
37
Phạm Minh Hiếu
12406112
KGI
1918
38
Phạm Quang Hưng
12400483
QDO
1902
39
Dương Thiện Chương
12410799
BDU
1830
40
FM
Nguyễn Đặng Hồng Phúc
12402761
HCM
1824
41
FM
Lê Minh Tú
12404888
HCM
1796
42
Nguyễn Đình Trung
12405825
NAN
1751
43
Nguyễn Viết Huy
12405884
DAN
1710
44
CM
Nguyễn Huỳnh Minh Thiên
12403431
HNO
1656
45
Hoàng Tấn Đức
12402664
HNO
1606
46
Nguyễn Trung Hiếu
12409820
QDO
1594
47
Trần Đăng Minh Quang
12407925
BNI
1540
48
CM
Hoàng Minh Hiếu
12413372
HNO
1509
49
Nguyễn Xuân Hiển
12412392
HNO
1492
50
Hoàng Quốc Khánh
12414352
BGI
0
51
Nguyễn Quang Trung
12408190
BGI
0
52
Nguyễn Đức Gia Bách
12415561
QDO
0
53
Phạm Công Minh
12411248
NBI
0
54
Trần Đăng Minh Đức
12415693
HNO
0
55
Đào Minh Nhật
12412279
HPH
0
Servidor de Resultados de Torneos de Ajedrez
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 17.04.2024 12:12
Aviso legal/Condiciones de uso