GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 06:56:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo btr
Số | | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
12 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 2031 | BTR | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 14 | Nu |
22 | | Tran Thi Mong Thu | 1904 | BTR | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 24 | Nu |
29 | | Phan Thao Nguyen | 1589 | BTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 34 | Nu |
17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2066 | BTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 21 | Nu |
19 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 34 | Nu |
27 | | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4 | 45 | Nu |
43 | | Phan Thảo Nguyên | 1589 | BTR | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 50 | Nu |
17 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 5 | 33 | Nu |
24 | | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 29 | Nu |
38 | | Phan Thảo Nguyên | 1589 | BTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 46 | Nu |
Kết quả của ván cuối btr
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
11 | 6 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 6 | 1 - 0 | 5½ | WFM | Tran Le Dan Thuy | BTR | 12 |
11 | 16 | 22 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 4 | 1 - 0 | 2½ | | Phan Thao Nguyen | BTR | 29 |
11 | 14 | 25 | | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 17 |
11 | 19 | 44 | | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 19 |
11 | 21 | 27 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 3½ | ½ - ½ | 4 | | Trần Thị Kim Cương | BDU | 31 |
11 | 23 | 49 | | Lê Thị Diệu Mi | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 43 |
11 | 17 | 24 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 4½ | 1 - 0 | 4½ | WCM | Bùi Thúy Vy | TTH | 33 |
11 | 19 | 17 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Thiên Ngân | TNG | 41 |
11 | 21 | 38 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 3 | 0 - 1 | 3½ | WCM | Đồng Khánh Linh | NBI | 31 |
Chi tiết kỳ thủ btr
Ván | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
WFM Tran Le Dan Thuy 2031 BTR Rp:2030 Điểm 5,5 |
1 | 29 | | Phan Thao Nguyen | 1589 | BTR | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 2370 | HCM | 8,5 | w 0 | 3 | 20 | | Nguyen Truong Bao Tran | 1934 | CTH | 5,5 | s 1 | 4 | 25 | WFM | Bach Ngoc Thuy Duong | 1786 | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 4 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | 2277 | HCM | 7,5 | s ½ | 6 | 6 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 2241 | BDU | 6,5 | w 0 | 7 | 5 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | 2266 | BGI | 7 | s 0 | 8 | 30 | WCM | Nguyen Hong Anh | 1566 | HCM | 6 | w ½ | 9 | 24 | WFM | Nguyen Thi Minh Thu | 1791 | HNO | 5,5 | s 1 | 10 | 9 | | Pham Thi Thu Hien | 2170 | QNI | 5,5 | w ½ | 11 | 2 | IM | Pham Le Thao Nguyen | 2341 | CTH | 7 | s 0 | Tran Thi Mong Thu 1904 BTR Rp:1639 Điểm 5 |
1 | 5 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | 2266 | BGI | 7 | s ½ | 2 | 33 | | Ho Xuan Mai | 0 | NAN | 4,5 | w 0 | 3 | 31 | | Tran Nhat Phuong | 1466 | HNO | 5 | s ½ | 4 | 34 | | Luong Hoang Tu Linh | 0 | BGI | 3,5 | w 1 | 5 | 18 | | Ngo Thi Kim Tuyen | 1960 | QNI | 7,5 | s ½ | 6 | 13 | | Nguyen Hoang Anh | 2029 | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 20 | | Nguyen Truong Bao Tran | 1934 | CTH | 5,5 | s 0 | 8 | 21 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1914 | TTH | 5,5 | w 0 | 9 | 19 | | Nguyen Thi Thuy | 1947 | BGI | 4,5 | s 0 | 10 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
11 | 29 | | Phan Thao Nguyen | 1589 | BTR | 2,5 | w 1 | Phan Thao Nguyen 1589 BTR Rp:1363 Điểm 2,5 |
1 | 12 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 2031 | BTR | 5,5 | w 0 | 2 | 20 | | Nguyen Truong Bao Tran | 1934 | CTH | 5,5 | s 0 | 3 | - | | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
4 | 23 | | Nguyen Thi Thao Linh | 1830 | BGI | 4,5 | w 0 | 5 | 32 | | Vu Bui Thi Thanh Van | 1456 | NBI | 5 | s 0 | 6 | 35 | | Ngo Ngoc Chau | 0 | QDO | 1 | w 1 | 7 | 19 | | Nguyen Thi Thuy | 1947 | BGI | 4,5 | s 0 | 8 | 34 | | Luong Hoang Tu Linh | 0 | BGI | 3,5 | s 0 | 9 | 27 | | Ha Phuong Hoang Mai | 1739 | TTH | 4,5 | w 0 | 10 | 26 | WCM | Bui Thuy Vy | 1750 | TTH | 5 | w ½ | 11 | 22 | | Tran Thi Mong Thu | 1904 | BTR | 5 | s 0 | Nguyễn Thị Thu Huyền 2066 BTR Rp:1807 Điểm 6 |
1 | 43 | | Phan Thảo Nguyên | 1589 | BTR | 3,5 | s 1 | 2 | 2 | WIM | Hoàng Thị Như Ý | 2340 | BDU | 8,5 | w 0 | 3 | 33 | | Võ Thị Nhiệm | 1815 | BDU | 2 | s 1 | 4 | 45 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1456 | NBI | 3,5 | w 1 | 5 | 4 | WGM | Nguyễn Thị Thanh An | 2283 | HCM | 7 | s 0 | 6 | 39 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 1710 | NBI | 6 | w 0 | 7 | 42 | WFM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1613 | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 47 | WCM | Nguyễn Hồng Nhung | 1435 | HNO | 4,5 | w 1 | 9 | 30 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1830 | BGI | 5 | s 0 | 10 | 44 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 4 | w 1 | 11 | 25 | | Nguyễn Thị Thúy | 1947 | BGI | 5 | s 1 | WFM Trần Lê Đan Thụy 2034 BTR Rp:1526 Điểm 5 |
1 | 45 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1456 | NBI | 3,5 | s 0 | 2 | 37 | | Kiều Bích Thủy | 1729 | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 31 | | Trần Thị Kim Cương | 1829 | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 47 | WCM | Nguyễn Hồng Nhung | 1435 | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 39 | | Nguyễn Hồng Ngọc | 1710 | NBI | 6 | s 0 | 6 | 50 | | Lương Hoàng Tú Linh | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 7 | 30 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1830 | BGI | 5 | s 0 | 8 | 35 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1780 | TTH | 6,5 | w 0 | 9 | 25 | | Nguyễn Thị Thúy | 1947 | BGI | 5 | s 0 | 10 | 49 | | Lê Thị Diệu Mi | 0 | HNO | 4,5 | w 1 | 11 | 44 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 4 | s 1 | Trần Thị Mộng Thu 1916 BTR Rp:1453 Điểm 4 |
1 | 1 | IM | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2369 | CTH | 8,5 | w 0 | 2 | 44 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 4 | s 0 | 3 | 38 | WCM | Bùi Thúy Vy | 1727 | TTH | 4 | w ½ | 4 | 46 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 1443 | HNO | 3,5 | s 1 | 5 | 42 | WFM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1613 | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 49 | | Lê Thị Diệu Mi | 0 | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 41 | | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 3,5 | w 0 | 8 | 50 | | Lương Hoàng Tú Linh | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 9 | 51 | | Phan Quỳnh Mai | 0 | NAN | 4,5 | w 1 | 10 | 20 | | Lê Thị Thu Hường | 2030 | CTH | 4,5 | s 0 | 11 | 31 | | Trần Thị Kim Cương | 1829 | BDU | 4,5 | w ½ | Phan Thảo Nguyên 1589 BTR Rp:1429 Điểm 3,5 |
1 | 17 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | 2066 | BTR | 6 | w 0 | 2 | 28 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 6,5 | s 0 | 3 | 30 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1830 | BGI | 5 | w ½ | 4 | 13 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 5,5 | s 0 | 5 | 46 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 1443 | HNO | 3,5 | w 0 | 6 | 52 | | Vũ Khánh Linh | 0 | HNO | 4 | s 1 | 7 | 38 | WCM | Bùi Thúy Vy | 1727 | TTH | 4 | w 0 | 8 | 51 | | Phan Quỳnh Mai | 0 | NAN | 4,5 | s 0 | 9 | 48 | | Vũ Mỹ Linh | 1316 | HNO | 1 | s 1 | 10 | 33 | | Võ Thị Nhiệm | 1815 | BDU | 2 | w 1 | 11 | 49 | | Lê Thị Diệu Mi | 0 | HNO | 4,5 | s 0 | WFM Trần Lê Đan Thụy 1978 BTR Rp:1677 Điểm 5 |
1 | 42 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 1456 | NBI | 5 | s ½ | 2 | 40 | WCM | Nguyễn Hồng Anh | 1497 | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 37 | | Kiều Bích Thủy | 1601 | HNO | 3,5 | s 1 | 4 | 43 | WFM | Vương Quỳnh Anh | 1413 | HNO | 5 | w 1 | 5 | 8 | WIM | Đặng Bích Ngọc | 2176 | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 6 | WIM | Phạm Thị Bích Ngọc | 2192 | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 26 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1830 | BGI | 6 | s 0 | 8 | 36 | WFM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 1631 | HCM | 7,5 | s 0 | 9 | 15 | WFM | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 5 | w ½ | 10 | 39 | | Hà Phương Hoàng Mai | 1525 | TTH | 5,5 | s 0 | 11 | 41 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 4 | w 1 | Trần Thị Mộng Thu 1898 BTR Rp:1530 Điểm 5,5 |
1 | 49 | | Vũ Khánh Linh | 0 | HNO | 4,5 | w 1 | 2 | 7 | WIM | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 7 | s 0 | 3 | 41 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 4 | w 0 | 4 | 48 | | Phan Quỳnh Mai | 0 | NAN | 4,5 | s ½ | 5 | 35 | WFM | Nguyễn Thị Minh Thư | 1644 | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 32 | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1785 | HNO | 4,5 | s 0 | 7 | 47 | | Lương Hoàng Tú Linh | 0 | BGI | 5,5 | w 0 | 8 | 28 | | Võ Thị Nhiệm | 1815 | BDU | 2 | s 1 | 9 | 44 | WCM | Nguyễn Hồng Nhung | 1396 | HNO | 3 | w 1 | 10 | 31 | WCM | Đồng Khánh Linh | 1800 | NBI | 4,5 | s 1 | 11 | 33 | WCM | Bùi Thúy Vy | 1733 | TTH | 4,5 | w 1 | Phan Thảo Nguyên 1589 BTR Rp:1368 Điểm 3 |
1 | 13 | WFM | Nguyễn Thị Diễm Hương | 2088 | BDU | 5 | w 0 | 2 | 26 | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1830 | BGI | 6 | s 0 | 3 | 48 | | Phan Quỳnh Mai | 0 | NAN | 4,5 | w 0 | 4 | 45 | | Vũ Mỹ Linh | 1316 | HNO | 2,5 | s 0 | 5 | 28 | | Võ Thị Nhiệm | 1815 | BDU | 2 | s 1 | 6 | 46 | | Lê Thị Diệu Mi | 0 | HNO | 3 | w ½ | 7 | 15 | WFM | Lê Thị Phương Liên | 2058 | QNI | 5 | w 0 | 8 | 37 | | Kiều Bích Thủy | 1601 | HNO | 3,5 | s ½ | 9 | 49 | | Vũ Khánh Linh | 0 | HNO | 4,5 | s 1 | 10 | 41 | | Nguyễn Thiên Ngân | 1465 | TNG | 4 | w 0 | 11 | 31 | WCM | Đồng Khánh Linh | 1800 | NBI | 4,5 | w 0 |
|
|
|
|