GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 07:21:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | To Nhat Minh | Cấp | IM | Số thứ tự | 16 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2313 | Hiệu suất thi đấu | 2377 | FIDE rtg +/- | 14 | Điểm | 6,5 | Hạng | 8 | Liên đoàn | HNO | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 729019 | Năm sinh | 1991 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 16 | 35 | | Nguyen Dinh Trung | 1751 | NAN | 5,5 | | PGN |
2 | 1 | 1 | IM | Tran Tuan Minh | 2534 | HNO | 8 | | PGN |
3 | 12 | 34 | | Nguyen Duy Trung | 1928 | KGI | 4,5 | | PGN |
4 | 7 | 5 | IM | Nguyen Van Huy | 2430 | HNO | 8 | | PGN |
5 | 11 | 23 | IM | Lu Chan Hung | 2197 | KGI | 5,5 | | PGN |
6 | 7 | 6 | FM | Tran Minh Thang | 2426 | HNO | 7,5 | | PGN |
7 | 4 | 3 | GM | Nguyen Duc Hoa | 2492 | QDO | 6,5 | | PGN |
8 | 4 | 9 | IM | Vo Thanh Ninh | 2414 | KGI | 6,5 | | PGN |
9 | 7 | 7 | GM | Nguyen Huynh Minh Huy | 2416 | HCM | 6 | | |
10 | 6 | 12 | GM | Cao Sang | 2389 | LDO | 6 | | |
11 | 3 | 4 | GM | Dao Thien Hai | 2456 | HCM | 7,5 | | |
|
|
|
|