GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNCập nhật ngày: 23.04.2017 07:21:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Le Minh Hoang | Cấp | CM | Số thứ tự | 22 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2211 | Hiệu suất thi đấu | 2287 | FIDE rtg +/- | 48,4 | Điểm | 5,5 | Hạng | 18 | Liên đoàn | HCM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12404683 | Năm sinh | 2000 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ | PGN |
1 | 3 | 3 | GM | Nguyen Duc Hoa | 2492 | QDO | 6,5 | | PGN |
2 | 11 | 25 | | Pham Xuan Dat | 2157 | HNO | 5 | | PGN |
3 | 5 | 19 | IM | Bao Khoa | 2239 | LDO | 6,5 | | PGN |
4 | 10 | 17 | | Tran Ngoc Lan | 2307 | HNO | 5,5 | | PGN |
5 | 7 | 35 | | Nguyen Dinh Trung | 1751 | NAN | 5,5 | | PGN |
6 | 5 | 7 | GM | Nguyen Huynh Minh Huy | 2416 | HCM | 6 | | PGN |
7 | 1 | 4 | GM | Dao Thien Hai | 2456 | HCM | 7,5 | | PGN |
8 | 6 | 8 | GM | Bui Vinh | 2414 | HNO | 6 | | PGN |
9 | 8 | 12 | GM | Cao Sang | 2389 | LDO | 6 | | |
10 | 9 | 23 | IM | Lu Chan Hung | 2197 | KGI | 5,5 | | |
11 | 11 | 14 | IM | Duong The Anh | 2335 | QDO | 5 | | |
|
|
|
|