Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ TIÊU CHUẨNПоследнее обновление23.04.2017 07:21:37, Автор/Последняя загрузка: Vietnamchess
Список по алфавиту всех групп
Ном. | | Имя | код FIDE | Рейт.Межд. | ФЕД. | Имя |
1 | WFM | Bach Ngoc Thuy Duong | 12408956 | 1786 | HCM | Nu |
2 | WFM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | 1613 | HCM | Nu |
3 | WFM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | 1631 | HCM | Nu |
4 | IM | Bao Khoa | 12401501 | 2239 | LDO | Co_tieu_chuan: Nam |
5 | IM | Bảo Khoa | 12401501 | 2221 | LDO | Co_chop: Nam |
6 | IM | Bảo Khoa | 12401501 | 2239 | LDO | Co_nhanh: Nam |
7 | GM | Bui Vinh | 12400726 | 2414 | HNO | Co_tieu_chuan: Nam |
8 | WCM | Bui Thuy Vy | 12407011 | 1750 | TTH | Nu |
9 | GM | Bùi Vinh | 12400726 | 2414 | HNO | Co_chop: Nam |
10 | GM | Bùi Vinh | 12400726 | 2414 | HNO | Co_nhanh: Nam |
11 | WCM | Bùi Thúy Vy | 12407011 | 1727 | TTH | Nu |
12 | WCM | Bùi Thúy Vy | 12407011 | 1733 | TTH | Nu |
13 | GM | Cao Sang | 725056 | 2389 | LDO | Co_nhanh: Nam |
14 | GM | Cao Sang | 725056 | 2528 | LDO | Co_chop: Nam |
15 | GM | Cao Sang | 725056 | 2389 | LDO | Co_tieu_chuan: Nam |
16 | FM | Dang Hoang Son | 12402435 | 2304 | HCM | Co_tieu_chuan: Nam |
17 | WIM | Dang Bich Ngoc | 12400653 | 2176 | BDU | Nu |
18 | FM | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | 2169 | HCM | Co_chop: Nam |
19 | WIM | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | 2176 | BDU | Nu |
20 | FM | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | 2158 | HCM | Co_nhanh: Nam |
21 | WIM | Đặng Bích Ngọc | 12400653 | 2176 | BDU | Nu |
22 | GM | Dao Thien Hai | 12400084 | 2456 | HCM | Co_tieu_chuan: Nam |
23 | | Đào Minh Nhật | 12412279 | 0 | HPH | Co_chop: Nam |
24 | GM | Đào Thiên Hải | 12400084 | 2505 | HCM | Co_chop: Nam |
25 | | Đào Minh Nhật | 12412279 | 0 | HPH | Co_nhanh: Nam |
26 | WFM | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 12400955 | 1908 | BDU | Nu |
27 | WFM | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 12400955 | 1937 | BDU | Nu |
28 | | Doan Van Duc | 12400335 | 2142 | QDO | Co_tieu_chuan: Nam |
29 | | Doan Thi Hong Nhung | 12403547 | 1960 | HPH | Nu |
30 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | 2142 | QDO | Co_chop: Nam |
31 | WFM | Đoàn Thị Vân Anh | 12400491 | 2007 | BGI | Nu |
32 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | 1960 | HPH | Nu |
33 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | 2142 | QDO | Co_nhanh: Nam |
34 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | 12403547 | 1960 | HPH | Nu |
35 | WCM | Đồng Khánh Linh | 12403040 | 1800 | NBI | Nu |
36 | WCM | Đồng Khánh Linh | 12403040 | 1821 | NBI | Nu |
37 | | Duong Thuong Cong | 12402443 | 2048 | QDO | Co_tieu_chuan: Nam |
38 | IM | Duong The Anh | 12401277 | 2335 | QDO | Co_tieu_chuan: Nam |
39 | | Dương Thượng Công | 12402443 | 2048 | QDO | Co_chop: Nam |
40 | IM | Dương Thế Anh | 12401277 | 2335 | QDO | Co_chop: Nam |
41 | | Dương Thiện Chương | 12410799 | 1830 | BDU | Co_chop: Nam |
42 | | Dương Thượng Công | 12402443 | 2048 | QDO | Co_nhanh: Nam |
43 | IM | Dương Thế Anh | 12401277 | 2335 | QDO | Co_nhanh: Nam |
44 | | Dương Thiện Chương | 12410799 | 1830 | BDU | Co_nhanh: Nam |
45 | | Ha Phuong Hoang Mai | 12406643 | 1739 | TTH | Nu |
46 | | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | 1525 | TTH | Nu |
47 | | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | 1624 | TTH | Nu |
48 | | Ho Xuan Mai | 12412244 | 0 | NAN | Nu |
49 | | Hoang Quoc Khanh | 12414352 | 0 | BGI | Co_tieu_chuan: Nam |
50 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 12401102 | 2370 | HCM | Nu |
51 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 12401455 | 2241 | BDU | Nu |
52 | FM | Hoang Canh Huan | 12400599 | 2403 | DAN | Co_tieu_chuan: Nam |
53 | | Hoàng Tấn Đức | 12402664 | 1671 | HNO | Co_chop: Nam |
54 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | 0 | BGI | Co_chop: Nam |
55 | WIM | Hoàng Thị Như Ý | 12401455 | 2340 | BDU | Nu |
56 | WGM | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | 2294 | HCM | Nu |
57 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | 12400599 | 2403 | DAN | Co_chop: Nam |
58 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | 12400599 | 2403 | DAN | Co_nhanh: Nam |
59 | | Hoàng Tấn Đức | 12402664 | 1606 | HNO | Co_nhanh: Nam |
60 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | 0 | BGI | Co_nhanh: Nam |
61 | CM | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | 1509 | HNO | Co_nhanh: Nam |
62 | WGM | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | 2291 | HCM | Nu |
63 | WIM | Hoàng Thị Như Ý | 12401455 | 2211 | BDU | Nu |
64 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | 12403334 | 1914 | TTH | Nu |
65 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 12403334 | 1800 | TTH | Nu |
66 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 12403334 | 1780 | TTH | Nu |
67 | | Kieu Bich Thuy | 12409910 | 1729 | HNO | Nu |
68 | | Kiều Bích Thủy | 12409910 | 1729 | HNO | Nu |
69 | | Kiều Bích Thủy | 12409910 | 1601 | HNO | Nu |
70 | | Le Thi Ha | 12401994 | 1972 | HPH | Nu |
71 | IM | Le Tuan Minh | 12401153 | 2497 | BDU | Co_tieu_chuan: Nam |
72 | CM | Le Huu Thai | 12402460 | 2223 | LDO | Co_tieu_chuan: Nam |
73 | CM | Le Minh Hoang | 12404683 | 2211 | HCM | Co_tieu_chuan: Nam |
74 | FM | Le Minh Tu | 12404888 | 1934 | HCM | Co_tieu_chuan: Nam |
75 | IM | Lê Tuấn Minh | 12401153 | 2374 | BDU | Co_chop: Nam |
76 | CM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | 1997 | HCM | Co_chop: Nam |
77 | CM | Lê Hữu Thái | 12402460 | 2060 | LDO | Co_chop: Nam |
78 | FM | Lê Minh Tú | 12404888 | 1832 | HCM | Co_chop: Nam |
79 | WGM | Lê Thanh Tú | 12401005 | 2244 | HNO | Nu |
80 | WFM | Lê Hoàng Trân Châu | 12401854 | 2151 | HCM | Nu |
81 | | Lê Thị Diệu Mi | 12413291 | 0 | HNO | Nu |
82 | | Lê Thị Hà | 12401994 | 1972 | HPH | Nu |
83 | WFM | Lê Hoàng Trân Châu | 12401854 | 2114 | HCM | Nu |
84 | WFM | Lê Thị Phương Liên | 12400254 | 2058 | QNI | Nu |
85 | | Lê Thị Thu Hường | 12402494 | 2030 | CTH | Nu |
86 | CM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | 1948 | HCM | Co_nhanh: Nam |
87 | FM | Lê Minh Tú | 12404888 | 1796 | HCM | Co_nhanh: Nam |
88 | | Lê Thị Diệu Mi | 12413291 | 0 | HNO | Nu |
89 | | Lê Thị Hà | 12401994 | 1972 | HPH | Nu |
90 | WFM | Lê Thị Phương Liên | 12400254 | 2058 | QNI | Nu |
91 | | Lê Thị Thu Hường | 12402494 | 2030 | CTH | Nu |
92 | CM | Lê Hữu Thái | 12402460 | 2057 | LDO | Co_nhanh: Nam |
93 | IM | Lê Tuấn Minh | 12401153 | 2228 | BDU | Co_nhanh: Nam |
94 | IM | Lu Chan Hung | 12402508 | 2197 | KGI | Co_tieu_chuan: Nam |
95 | IM | Lư Chấn Hưng | 12402508 | 2128 | KGI | Co_chop: Nam |
96 | IM | Lư Chấn Hưng | 12402508 | 2215 | KGI | Co_nhanh: Nam |
97 | | Luong Hoang Tu Linh | 12414697 | 0 | BGI | Nu |
98 | | Luong Phuong Hanh | 12401013 | 2186 | HNO | Nu |
99 | | Lương Phương Hạnh | 12401013 | 2186 | HNO | Nu |
100 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | 0 | BGI | Nu |
101 | | Lương Phương Hạnh | 12401013 | 2173 | HNO | Nu |
102 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | 0 | BGI | Nu |
103 | | Ngo Thi Kim Tuyen | 12400505 | 1960 | QNI | Nu |
104 | | Ngo Ngoc Chau | 12417319 | 0 | QDO | Nu |
105 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | 2094 | QNI | Nu |
106 | FM | Ngô Đức Trí | 12405060 | 1609 | HNO | Co_chop: Nam |
107 | | Ngô Thị Kim Tuyến | 12400505 | 1960 | QNI | Nu |
108 | | Nguyen Hoang Anh | 12409340 | 2029 | HCM | Nu |
109 | | Nguyen Thi Thao Linh | 12407232 | 1830 | BGI | Nu |
110 | WFM | Nguyen Thi Minh Thu | 12406929 | 1791 | HNO | Nu |
111 | WCM | Nguyen Hong Anh | 12406732 | 1566 | HCM | Nu |
112 | | Nguyen Hong Ngoc | 12403083 | 1968 | NBI | Nu |
113 | | Nguyen Thi Thuy | 12400564 | 1947 | BGI | Nu |
114 | | Nguyen Truong Bao Tran | 12402311 | 1934 | CTH | Nu |
115 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | 12401714 | 2088 | BDU | Nu |
116 | | Nguyen Thi Phuong Thao | 12404349 | 2077 | BGI | Nu |
117 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | 12400300 | 2277 | HCM | Nu |
118 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | 12401676 | 2266 | BGI | Nu |
119 | CM | Nguyen Hoang Nam | 12402133 | 2218 | QDO | Co_tieu_chuan: Nam |
120 | | Nguyen Phuoc Tam | 12402109 | 2045 | CTH | Co_tieu_chuan: Nam |
121 | | Nguyen Huu Hoang Anh | 12402010 | 2036 | LDO | Co_tieu_chuan: Nam |
122 | | Nguyen Duy Trung | 12406201 | 1928 | KGI | Co_tieu_chuan: Nam |
123 | | Nguyen Dinh Trung | 12405825 | 1751 | NAN | Co_tieu_chuan: Nam |
124 | | Nguyen Viet Huy | 12405884 | 1710 | DAN | Co_tieu_chuan: Nam |
125 | GM | Nguyen Duc Hoa | 12401358 | 2492 | QDO | Co_tieu_chuan: Nam |
126 | IM | Nguyen Van Huy | 12401064 | 2430 | HNO | Co_tieu_chuan: Nam |
127 | GM | Nguyen Huynh Minh Huy | 12401269 | 2416 | HCM | Co_tieu_chuan: Nam |
128 | IM | Nguyen Van Hai | 12400122 | 2323 | HNO | Co_tieu_chuan: Nam |
129 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 12401110 | 2643 | CTH | Co_chop: Nam |
130 | IM | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | 2326 | HNO | Co_chop: Nam |
131 | GM | Nguyễn Anh Dũng | 12400025 | 2447 | QNI | Co_chop: Nam |
132 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | 2424 | QDO | Co_chop: Nam |
133 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | 2416 | HCM | Co_chop: Nam |
134 | IM | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | 2519 | HNO | Co_chop: Nam |
135 | | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | 2049 | CTH | Co_chop: Nam |
136 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | 2218 | QDO | Co_chop: Nam |
137 | CM | Nguyễn Văn Thành | 12402532 | 2230 | DAN | Co_chop: Nam |
138 | | Nguyễn Duy Trung | 12406201 | 2042 | KGI | Co_chop: Nam |
139 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | 2039 | QDO | Co_chop: Nam |
140 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 12402010 | 2036 | LDO | Co_chop: Nam |
141 | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | 2023 | QNI | Co_chop: Nam |
142 | | Nguyễn Lâm Tùng | 12411094 | 1533 | BNI | Co_chop: Nam |
143 | | Nguyễn Xuân Hiển | 12412392 | 1492 | HNO | Co_chop: Nam |
144 | | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | 0 | BGI | Co_chop: Nam |
145 | | Nguyễn Đức Gia Bách | 12415561 | 0 | QDO | Co_chop: Nam |
146 | | Nguyễn Trung Hiếu | 12409820 | 1636 | QDO | Co_chop: Nam |
147 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 12402761 | 1907 | HCM | Co_chop: Nam |
148 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | 1751 | NAN | Co_chop: Nam |
149 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | 1730 | HNO | Co_chop: Nam |
150 | | Nguyễn Viết Huy | 12405884 | 1710 | DAN | Co_chop: Nam |
Показать полный список
|
|
|
|
|
|
|