Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Təhsil RİM, Şahmat Məktəblərinin Komanda zona birinciliyi.VI zona-Ucar

Cập nhật ngày: 18.02.2017 15:28:30, Người tạo/Tải lên sau cùng: Astara-chess

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678 HS1  HS2  HS3 
1Ucar 1 * 64614350
2Ucar 2 * 35561131,50
3Göyçay3 * 25546926,50
4Zərdab04 * 56823,50
5Kürdəmir½½1 * 436718,50
6Şirvan TİM21112 * 454160
7Ucar 3½1232 * 53150
8Xocavənd0000001 * 010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints