Under 20 regional women chess championship Cập nhật ngày: 18.02.2017 14:16:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dejen
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Oromia | * | 2 | 3 | 2½ | 3½ | 7 | 11 | 0 |
2 | Tigray | 2 | * | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | 0 |
3 | Amara | 1 | 2 | * | 3 | 1½ | 3 | 7,5 | 2 |
4 | Debub | 1½ | 2 | 1 | * | 3 | 3 | 7,5 | 0 |
5 | Addis Ababa | ½ | 1 | 2½ | 1 | * | 2 | 5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
|
|
|
|