Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

15th European Team Chess Championship 2005 Open

Cập nhật ngày: 07.08.2005 20:44:06, Người tạo/Tải lên sau cùng:

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
16Netherlands96301522191,5
22Israel96211423,5179,5
35France96121321,5184
417Greece95311321,5166,5
53Ukraine96031223,5162
612Poland94411221,5177,5
714Georgia95221219,5183,5
810Germany94321120178,5
97Azerbaijan94321119,5185,5
109Czech Republic95131119,5179,5
1115Serbia and Montenegro95131119172
124Armenia94231023166
1318England94231021159,5
141Russia94231020,5167,5
1520Sweden 194231020149
168Romania94231019178,5
1711Hungary94231019178
1821Croatia95041019165
1919Switzerland94231019162
2022Slovenia94231018170,5
2116Denmark9333921,5155,5
2223Spain9414919158,5
2329Sweden 29414918160
2430Finland9324818148,5
2528Norway9324817154,5
2626Macedonia9324817151
2725Estonia9405815170,5
2833Austria9315717146
2924Lithuania9234716,5174
3027Iceland9315716,5164
3131Italy9315715,5143,5
3232Ireland9234715149,5
3335Turkey9315715131
3434Sweden 39315714,5165,5
3513Bulgaria9144617,5162
3638Luxemburg9225615127,5
3737Belgium9225614,5144,5
3836Scotland9216513,5146
3939Wales9207411131,5
4040Cyprus900903,5140,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)