Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:38:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo qdo

SốTênRtQT1234567891011ĐiểmHạngNhóm
21Dương Thế Anh2317QDO1011½½010514Co nhanh: Bang nam
23Dương Thượng Công2053QDO00100110½3,531Co nhanh: Bang nam
24Nguyễn Hoàng Nam2257QDO1½11½000½4,516Co nhanh: Bang nam
29Dương Thế Anh0QDO00110011110614Co chop: Bang nam
30Dương Thượng Công0QDO00011010101527Co chop: Bang nam
31Nguyễn Hoàng Nam0QDO10010111001617Co chop: Bang nam
15Duong The Anh2323QDO½00111½½15,59Co tieu chuan: Bang nam
18Nguyen Hoang Nam2257QDO0010110½½424Co tieu chuan: Bang nam
26Duong Thuong Cong2053QDO10010½01½426Co tieu chuan: Bang nam

Kết quả của ván cuối qdo

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
9621Dương Thế AnhQDO5 0 - 1 Nguyễn Văn HảiHNO5
9910Bùi Trọng HàoBNI4 ½ - ½4 Nguyễn Hoàng NamQDO24
91632Nguyễn Viết HuyDAN ½ - ½3 Dương Thượng CôngQDO23
11529Dương Thế AnhQDO6 0 - 17 Nguyễn Anh KhôiHCM18
11128Tô Nhật MinhDAN 0 - 15 Nguyễn Hoàng NamQDO31
111430Dương Thượng CôngQDO4 1 - 0 Lư Chấn HưngKGI15
9621Hoang Van NgocBGI 0 - 1 Duong The AnhQDO15
91118Nguyen Hoang NamQDO ½ - ½4 Tu Hoang ThaiHCM20
91329Nguyen Tan ThinhBTR ½ - ½ Duong Thuong CongQDO26

Chi tiết kỳ thủ qdo

VánSốTênRtQTĐiểmKQ
IM Dương Thế Anh 1978 QDO Rp:2383 Điểm 5
14Tô Nhật Minh2305DAN5,5w 1
28Trần Minh Thắng2286HNO5s 0
310Bùi Trọng Hào2207BNI4,5w 1
46Lê Tuấn Minh2430BDU6s 1
517Võ Thành Ninh2348KGI6w ½
620Nguyễn Văn Huy2457HNO5,5s ½
71Nguyễn Ngọc Trường Sơn2634CTH6w 0
812Lê Hữu Thái2042LDO4s 1
95Nguyễn Văn Hải2352HNO5,5w 0
Dương Thượng Công 1976 QDO Rp:1946 Điểm 3,5
16Lê Tuấn Minh2430BDU6w 0
24Tô Nhật Minh2305DAN5,5s 0
333Hoàng Quốc Khánh0BGI0w 1
410Bùi Trọng Hào2207BNI4,5s 0
515Lê Minh Tú1916HCM3,5w 0
635Nguyễn Lâm Tùng1639BNI3s 1
731Lê Nhật Khánh Huy0TTH2s 1
816Phạm Xuân Đạt2145HNO4,5w 0
932Nguyễn Viết Huy1656DAN3s ½
CM Nguyễn Hoàng Nam 1975 QDO Rp:2202 Điểm 4,5
17Lư Chấn Hưng2229KGI6,5s 1
212Lê Hữu Thái2042LDO4s ½
314Vũ Quang Quyền2042HCM4,5w 1
411Nguyễn Phước Tâm2047CTH5,5w 1
530Phạm Chương2357HCM5,5s ½
618Từ Hoàng Thông2394HCM7s 0
74Tô Nhật Minh2305DAN5,5w 0
89Đặng Hoàng Sơn2193HCM5,5w 0
910Bùi Trọng Hào2207BNI4,5s ½
Dương Thế Anh 1973 QDO Rp:2087 Điểm 6
110Phạm Chương2323HCM5,5s 0
220Nguyễn Tấn Thịnh1998BTR5w 0
324Nguyễn Lâm Tùng1533BNI3s 1
428Hoàng Cảnh Huấn0DAN6w 1
52Cao Sang2528LDO7,5s 0
631Nguyễn Hoàng Nam0QDO6w 0
723Lê Minh Tú1832HCM5s 1
830Dương Thượng Công0QDO5w 1
919Nguyễn Phước Tâm2049CTH6s 1
1011Trần Minh Thắng2319HNO5s 1
1118Nguyễn Anh Khôi2057HCM8w 0
Dương Thượng Công 1972 QDO Rp:1989 Điểm 5
111Trần Minh Thắng2319HNO5w 0
221Vũ Quang Quyền1942HCM5s 0
326Phạm Xuân Đạt0HNO6,5s 0
4-miễn đấu- --- 1
538Hoàng Quốc Khánh0BGI1w 1
622Nguyễn Đặng Hồng Phúc1907HCM6s 0
717Lê Hữu Thái2060LDO5w 1
829Dương Thế Anh0QDO6s 0
912Từ Hoàng Thái2289HCM5w 1
1019Nguyễn Phước Tâm2049CTH6s 0
1115Lư Chấn Hưng2128KGI4,5w 1
Nguyễn Hoàng Nam 1971 QDO Rp:2259 Điểm 6
112Từ Hoàng Thái2289HCM5s 1
210Phạm Chương2323HCM5,5w 0
313Trần Quốc Dũng2282HCM5s 0
423Lê Minh Tú1832HCM5w 1
520Nguyễn Tấn Thịnh1998BTR5s 0
629Dương Thế Anh0QDO6s 1
715Lư Chấn Hưng2128KGI4,5w 1
811Trần Minh Thắng2319HNO5s 1
97Nguyễn Huỳnh Minh Huy2443HCM7w 0
106Trần Tuấn Minh2461HNO7w 0
118Tô Nhật Minh2410DAN4,5s 1
IM Duong The Anh 2323 QDO Rp:2258 Điểm 5,5
131Nguyen Viet Huy1656DAN4s ½
214Dang Hoang Son2325HCM5w 0
323Pham Xuan Dat2145HNO4,5s 0
429Nguyen Tan Thinh2017BTR4w 1
525Le Huu Thai2122LDO4,5s 1
617Lu Chan Hung2259KGI4w 1
72Tran Tuan Minh2471HNO6s ½
88Cao Sang2407LDO5w ½
921Hoang Van Ngoc2204BGI4,5s 1
CM Nguyen Hoang Nam 2257 QDO Rp:1990 Điểm 4
12Tran Tuan Minh2471HNO6s 0
225Le Huu Thai2122LDO4,5w 0
329Nguyen Tan Thinh2017BTR4s 1
428Vu Quang Quyen2037HCM4w 0
532Le Nhat Khanh Huy0TTH2s 1
623Pham Xuan Dat2145HNO4,5w 1
713To Nhat Minh2326DAN4w 0
830Le Minh Tu1931HCM3,5s ½
920Tu Hoang Thai2244HCM4,5w ½
Duong Thuong Cong 2053 QDO Rp:1999 Điểm 4
110Pham Chuong2391HCM5s 1
26Vo Thanh Ninh2413KGI5,5w 0
317Lu Chan Hung2259KGI4s 0
432Le Nhat Khanh Huy0TTH2w 1
514Dang Hoang Son2325HCM5s 0
627Nguyen Phuoc Tam2042CTH4w ½
720Tu Hoang Thai2244HCM4,5w 0
8-miễn đấu- --- 1
929Nguyen Tan Thinh2017BTR4s ½