GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:38:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo cth
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2634 | CTH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 6 | 6 | Co nhanh: Bang nam |
11 | Nguyễn Phước Tâm | 2047 | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | | | 5,5 | 12 | Co nhanh: Bang nam |
1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2385 | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 8 | 1 | Bang nu |
14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 5,5 | 10 | Bang nu |
15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4 | 29 | Bang nu |
21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | | | 4,5 | 20 | Bang nu |
26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 30 | Bang nu |
1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2672 | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 9 | 1 | Co chop: Bang nam |
19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 18 | Co chop: Bang nam |
1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 8 | 2 | Bang nu |
16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 20 | Bang nu |
20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 30 | Bang nu |
28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 29 | Bang nu |
32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 27 | Bang nu |
27 | Nguyen Phuoc Tam | 2042 | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 4 | 25 | Co tieu chuan: Bang nam |
1 | Pham Le Thao Nguyen | 2342 | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | | | 5,5 | 6 | Bang nu |
25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 5 | 11 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối cth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Minh Thắng | HNO | 8 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Vũ Quang Quyền | HCM | 14 |
9 | 1 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5½ | ½ - ½ | 7½ | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 1 |
9 | 5 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 11 |
9 | 10 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 9 |
9 | 14 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | BTR | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 15 |
9 | 16 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 34 |
11 | 1 | 9 | Nguyễn Văn Hải | HNO | 6½ | ½ - ½ | 8½ | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
11 | 10 | 11 | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 19 |
11 | 2 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 7 | 1 - 0 | 7 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 13 |
11 | 8 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 17 |
11 | 12 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Lê Đan Thụy | BTR | 10 |
11 | 13 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 25 |
11 | 19 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 4 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 14 | 27 | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyen Viet Huy | DAN | 31 |
9 | 3 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 5 | ½ - ½ | 5½ | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 2 |
9 | 9 | 15 | Ton Nu Hong An | QNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyen Truong Bao Tran | CTH | 25 |
Chi tiết kỳ thủ cth
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
GM Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2000 CTH Rp:2375 Điểm 6 |
1 | 18 | Từ Hoàng Thông | 2394 | HCM | 7 | w 0 | 2 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | s 1 | 3 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | w 1 | 4 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | s ½ | 5 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | w ½ | 6 | 6 | Lê Tuấn Minh | 2430 | BDU | 6 | s ½ | 7 | 21 | Dương Thế Anh | 2317 | QDO | 5 | s 1 | 8 | 3 | Trần Tuấn Minh | 2444 | HNO | 6 | w ½ | 9 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | w 1 | Nguyễn Phước Tâm 1989 CTH Rp:2276 Điểm 5,5 |
1 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | w 0 | 2 | 29 | Hoàng Văn Ngọc | 2204 | BGI | 4,5 | s 1 | 3 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | 2257 | QDO | 4,5 | s 0 | 5 | 4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 5,5 | w 0 | 6 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | w ½ | 8 | 34 | Cao Sang | 2433 | LDO | 4 | s 1 | 9 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | w 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên 2000 CTH Rp:2479 Điểm 8 |
1 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | s 1 | 2 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | w 1 | 3 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 8 | s 1 | 4 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2284 | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2237 | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 5 | Hoàng Thị Như Ý | 2226 | BDU | 5,5 | w 1 | 7 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 6,5 | s 1 | 8 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | w 1 | 9 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 6 | s ½ | Nguyễn Trương Bảo Trân 1987 CTH Rp:2101 Điểm 5,5 |
1 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | s ½ | 3 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 6 | w 0 | 4 | 30 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5 | s 1 | 5 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | w 1 | 6 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | s ½ | 7 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | w 0 | 8 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 1 | 9 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | w ½ | Nguyễn Xuân Nhi 1986 CTH Rp:1932 Điểm 4 |
1 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | s 0 | 2 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | s 1 | 4 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | w ½ | 5 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | s 0 | 6 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 1 | 7 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s ½ | 8 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | w 0 | 9 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | s 1 | Lê Phú Nguyên Thảo 1980 CTH Rp:1971 Điểm 4,5 |
1 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | w 0 | 2 | 30 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5 | s 0 | 3 | 26 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 4 | w 1 | 4 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | s 1 | 5 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 6 | 11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 5,5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | w ½ | 8 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | s 1 | 9 | 9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 4,5 | w ½ | Võ Thị Thủy Tiên 1975 CTH Rp:1863 Điểm 4 |
1 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 6 | s 0 | 2 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | w 0 | 3 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | w 1 | 5 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Xuân Nhi | 1645 | CTH | 4 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
8 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | w 1 | 9 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2000 CTH Rp:2567 Điểm 9 |
1 | 20 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | BTR | 5 | s 1 | 2 | 13 | Trần Quốc Dũng | 2282 | HCM | 5 | w 1 | 3 | 8 | Tô Nhật Minh | 2410 | DAN | 4,5 | s ½ | 4 | 14 | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | HCM | 8 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2443 | HCM | 7 | s 1 | 6 | 5 | Đào Thiên Hải | 2498 | HCM | 7 | w 1 | 7 | 18 | Nguyễn Anh Khôi | 2057 | HCM | 8 | s 1 | 8 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2519 | HNO | 8 | w 1 | 9 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | s 1 | 10 | 2 | Cao Sang | 2528 | LDO | 7,5 | w 0 | 11 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | s ½ | Nguyễn Phước Tâm 1983 CTH Rp:2210 Điểm 6 |
1 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 2 | 4 | Từ Hoàng Thông | 2512 | HCM | 6 | w 0 | 3 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Văn Huy | 2519 | HNO | 8 | s 0 | 5 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | w 1 | 6 | 21 | Vũ Quang Quyền | 1942 | HCM | 5 | w 1 | 7 | 6 | Trần Tuấn Minh | 2461 | HNO | 7 | s 0 | 8 | 10 | Phạm Chương | 2323 | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 29 | Dương Thế Anh | 0 | QDO | 6 | w 0 | 10 | 30 | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 5 | w 1 | 11 | 11 | Trần Minh Thắng | 2319 | HNO | 5 | s 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên 2000 CTH Rp:2238 Điểm 8 |
1 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | s 1 | 3 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | w 1 | 4 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | s 1 | 5 | 6 | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 7 | w ½ | 6 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | w 1 | 7 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | s 1 | 8 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | s ½ | 9 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | w 0 | 10 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | s 0 | 11 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | w 1 | Nguyễn Trương Bảo Trân 1985 CTH Rp:1982 Điểm 5,5 |
1 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | s ½ | 2 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w ½ | 3 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | s 0 | 4 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | w 0 | 5 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | s 1 | 6 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | w ½ | 7 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w 1 | 8 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | s 1 | 9 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 10 | 7 | Võ Thị Kim Phụng | 2177 | BGI | 6,5 | s 0 | 11 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | w 0 | Nguyễn Xuân Nhi 1981 CTH Rp:1987 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | s 0 | 2 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 3 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | s 0 | 4 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 5 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | w 0 | 7 | 32 | Võ Thị Thủy Tiên | 0 | CTH | 5 | s 0 | 8 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 9 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | s 1 | 10 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | s ½ | 11 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w 0 | Lê Phú Nguyên Thảo 1973 CTH Rp:1962 Điểm 4,5 |
1 | 9 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | w 0 | 3 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | s 1 | 4 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 1 | 5 | 7 | Võ Thị Kim Phụng | 2177 | BGI | 6,5 | s ½ | 6 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 1 | 7 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | s 1 | 8 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | s 0 | 10 | 11 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 2021 | BDH | 6,5 | w 0 | 11 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | w 0 | Võ Thị Thủy Tiên 1969 CTH Rp:1819 Điểm 5 |
1 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | s 0 | 2 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | w 0 | 3 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | w 0 | 4 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | s 1 | 5 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | w 0 | 6 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | s 1 | 7 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | w 1 | 8 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | s 0 | 9 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | 10 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | w 0 | 11 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
Nguyen Phuoc Tam 2042 CTH Rp:1979 Điểm 4 |
1 | 11 | Nguyen Van Hai | 2362 | HNO | 5 | w 0 | 2 | 20 | Tu Hoang Thai | 2244 | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 24 | Dong Bao Nghia | 2137 | BGI | 3,5 | w 1 | 4 | 33 | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | s 1 | 5 | 13 | To Nhat Minh | 2326 | DAN | 4 | w 0 | 6 | 26 | Duong Thuong Cong | 2053 | QDO | 4 | s ½ | 7 | 22 | Nguyen Dang Hong Phuc | 2169 | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 19 | Tran Ngoc Lan | 2250 | HNO | 5 | s 0 | 9 | 31 | Nguyen Viet Huy | 1656 | DAN | 4 | w ½ | IM Pham Le Thao Nguyen 2342 CTH Rp:2254 Điểm 5,5 |
1 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | s 1 | 2 | 10 | Luong Phuong Hanh | 2133 | HNO | 5,5 | w 1 | 3 | 5 | Hoang Thi Bao Tram | 2248 | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 4 | Le Thanh Tu | 2254 | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 7 | Vo Thi Kim Phung | 2173 | BGI | 5 | w ½ | 6 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | 2247 | BDU | 5 | s ½ | 7 | 13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 4,5 | w 1 | 8 | 3 | Nguyen Thi Thanh An | 2257 | HCM | 6 | s 0 | 9 | 2 | Nguyen Thi Mai Hung | 2275 | BGI | 6 | w ½ | Nguyen Truong Bao Tran 1873 CTH Rp:2000 Điểm 5 |
1 | 9 | Nguyen Quynh Anh | 2165 | HCM | 6 | w 0 | 2 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | 2247 | BDU | 5 | w ½ | 3 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | s 1 | 4 | 21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 4,5 | s ½ | 5 | 3 | Nguyen Thi Thanh An | 2257 | HCM | 6 | w ½ | 6 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 5,5 | w 0 | 7 | 22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 4,5 | s 1 | 8 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | w ½ | 9 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | s 1 |
|
|
|
|