GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 26.04.2016 13:38:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bgi
Số | Tên | RtQT | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 4 | 26 | Co nhanh: Bang nam |
29 | Hoàng Văn Ngọc | 2204 | BGI | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4,5 | 20 | Co nhanh: Bang nam |
33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 36 | Co nhanh: Bang nam |
3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 15 | Bang nu |
6 | Võ Thị Kim Phụng | 2192 | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 8 | 2 | Bang nu |
9 | Đoàn Thị Vân Anh | 2014 | BGI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | | | 4,5 | 17 | Bang nu |
11 | Hoàng Thị Hải Anh | 1933 | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 5,5 | 12 | Bang nu |
17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4,5 | 21 | Bang nu |
22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 26 | Bang nu |
34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 33 | Co chop: Bang nam |
35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 32 | Co chop: Bang nam |
38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 37 | Co chop: Bang nam |
5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 | Bang nu |
7 | Võ Thị Kim Phụng | 2177 | BGI | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 10 | Bang nu |
12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 11 | Bang nu |
17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 12 | Bang nu |
25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 22 | Bang nu |
29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 34 | Bang nu |
21 | Hoang Van Ngoc | 2204 | BGI | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 4,5 | 17 | Co tieu chuan: Bang nam |
24 | Dong Bao Nghia | 2137 | BGI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3,5 | 31 | Co tieu chuan: Bang nam |
33 | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 33 | Co tieu chuan: Bang nam |
2 | Nguyen Thi Mai Hung | 2275 | BGI | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 6 | 3 | Bang nu |
7 | Vo Thi Kim Phung | 2173 | BGI | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | | | 5 | 9 | Bang nu |
16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | | | 5 | 13 | Bang nu |
21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | | | 4,5 | 15 | Bang nu |
24 | Nguyen Thi Thao Linh | 1882 | BGI | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | | | 4 | 22 | Bang nu |
31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 17 | Bang nu |
Kết quả của ván cuối bgi
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 7 | 29 | Hoàng Văn Ngọc | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 9 |
9 | 17 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 2 | 0 - 1 | 3 | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 28 |
9 | 18 | 25 | Bảo Quang | DAN | 2 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 33 |
9 | 2 | 6 | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 7 | 1 - 0 | 5½ | Hoàng Thị Như Ý | BDU | 5 |
9 | 5 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5 | ½ - ½ | 5 | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 11 |
9 | 9 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Tôn Nữ Hồng Ân | QNI | 20 |
9 | 10 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 9 |
9 | 13 | 33 | Lê Thái Nga | TTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 17 |
9 | 15 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 22 |
11 | 13 | 33 | Trần Ngọc Lân | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Hoàng Văn Ngọc | BGI | 35 |
11 | 18 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 3½ | 1 - 0 | 1 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 38 |
11 | 3 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | BGI | 7 | 1 - 0 | 7 | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 35 |
11 | 4 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 7 | 1 - 0 | 6½ | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 7 |
11 | 6 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | 0 - 1 | 5½ | Đoàn Thị Vân Anh | BGI | 12 |
11 | 8 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 17 |
11 | 13 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thúy | BGI | 25 |
11 | 15 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Hồng Minh Ngọc | DAN | 38 |
9 | 6 | 21 | Hoang Van Ngoc | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Duong The Anh | QDO | 15 |
9 | 15 | 33 | Hoang Quoc Khanh | BGI | 1 | 0 - 1 | 3 | Vu Quang Quyen | HCM | 28 |
9 | 16 | 24 | Dong Bao Nghia | BGI | 2½ | 1 - 0 | 2 | Le Nhat Khanh Huy | TTH | 32 |
9 | 3 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | CTH | 5 | ½ - ½ | 5½ | Nguyen Thi Mai Hung | BGI | 2 |
9 | 4 | 9 | Nguyen Quynh Anh | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Vo Thi Kim Phung | BGI | 7 |
9 | 6 | 12 | Nguyen Thi Thuy Trien | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 21 |
9 | 8 | 14 | Le Thi Ha | HPH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyen Thi Thuy | BGI | 31 |
9 | 10 | 16 | Doan Thi Van Anh | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Ha Phuong Hoang Mai | TTH | 26 |
9 | 15 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | BTR | 0 | 0 - 1 | 3 | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 24 |
Chi tiết kỳ thủ bgi
Ván | Số | Tên | RtQT | LĐ | Điểm | KQ |
Đồng Bảo Nghĩa 1971 BGI Rp:2143 Điểm 4 |
1 | 11 | Nguyễn Phước Tâm | 2047 | CTH | 5,5 | s 1 | 2 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 4 | Tô Nhật Minh | 2305 | DAN | 5,5 | w 0 | 4 | 9 | Đặng Hoàng Sơn | 2193 | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 19 | Hoàng Cảnh Huấn | 2391 | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 26 | Trần Quốc Dũng | 2286 | HCM | 4 | w 0 | 7 | 33 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 0 | w 1 | 8 | 2 | Đào Thiên Hải | 2477 | HCM | 4 | s ½ | 9 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 2 | s 1 | Hoàng Văn Ngọc 1970 BGI Rp:2070 Điểm 4,5 |
1 | 12 | Lê Hữu Thái | 2042 | LDO | 4 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Phước Tâm | 2047 | CTH | 5,5 | w 0 | 3 | 35 | Nguyễn Lâm Tùng | 1639 | BNI | 3 | s 1 | 4 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | s 1 | 5 | 8 | Trần Minh Thắng | 2286 | HNO | 5 | w ½ | 6 | 14 | Vũ Quang Quyền | 2042 | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 2 | Đào Thiên Hải | 2477 | HCM | 4 | w 1 | 8 | 22 | Từ Hoàng Thái | 2244 | HCM | 4 | s 1 | 9 | 9 | Đặng Hoàng Sơn | 2193 | HCM | 5,5 | w 0 | Hoàng Quốc Khánh 1966 BGI Rp:1203 Điểm 0 |
1 | 15 | Lê Minh Tú | 1916 | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 16 | Phạm Xuân Đạt | 2145 | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 23 | Dương Thượng Công | 2053 | QDO | 3,5 | s 0 | 4 | 35 | Nguyễn Lâm Tùng | 1639 | BNI | 3 | w 0 | 5 | 26 | Trần Quốc Dũng | 2286 | HCM | 4 | s 0 | 6 | 31 | Lê Nhật Khánh Huy | 0 | TTH | 2 | w 0 | 7 | 28 | Đồng Bảo Nghĩa | 2137 | BGI | 4 | s 0 | 8 | 32 | Nguyễn Viết Huy | 1656 | DAN | 3 | w 0 | 9 | 25 | Bảo Quang | 2223 | DAN | 3 | s 0 | Nguyễn Thị Mai Hưng 1998 BGI Rp:2004 Điểm 5 |
1 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 2 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | w ½ | 3 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | s ½ | 4 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | w 0 | 5 | 22 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | s 0 | 6 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3 | w 1 | 7 | 17 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 4,5 | w 1 | 8 | 30 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5 | s 0 | 9 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | w 1 | Võ Thị Kim Phụng 1995 BGI Rp:2434 Điểm 8 |
1 | 24 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 2 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 6,5 | s 1 | 3 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2385 | CTH | 8 | w 0 | 4 | 20 | Tôn Nữ Hồng Ân | 0 | QNI | 4 | s 1 | 5 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 6 | w 1 | 6 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | s 1 | 7 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2237 | HCM | 5,5 | s 1 | 8 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | w 1 | 9 | 5 | Hoàng Thị Như Ý | 2226 | BDU | 5,5 | w 1 | Đoàn Thị Vân Anh 1992 BGI Rp:2006 Điểm 4,5 |
1 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | s 1 | 2 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | w 1 | 3 | 8 | Lê Hoàng Trân Châu | 2114 | HCM | 6 | s 0 | 4 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | w 1 | 5 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2284 | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | w ½ | 7 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | s 0 | 8 | 36 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 0 | BDH | 6,5 | w 0 | 9 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s ½ | Hoàng Thị Hải Anh 1990 BGI Rp:2039 Điểm 5,5 |
1 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | s 0 | 2 | 13 | Trần Thị Mộng Thu | 1898 | BTR | 6 | s 0 | 3 | 25 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 4 | w 1 | 4 | 23 | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | HCM | 5 | w 0 | 5 | 32 | Hà Phương Hoàng Mai | 0 | TTH | 4 | s 1 | 6 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 1 | 7 | 19 | Ngô Thị Kim Tuyến | 0 | QNI | 4 | s 1 | 8 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | w 1 | 9 | 14 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1891 | CTH | 5,5 | s ½ | Nguyễn Thị Thúy 1984 BGI Rp:2036 Điểm 4,5 |
1 | 35 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 2 | s 1 | 2 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2237 | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | s 0 | 4 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | w 1 | 5 | 21 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s ½ | 6 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | s 0 | 8 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 1978 | BTR | 5,5 | w 0 | 9 | 33 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thị Thảo Linh 1979 BGI Rp:2009 Điểm 4 |
1 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2237 | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 27 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1 | w 1 | 3 | 34 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 3 | s 1 | 4 | 7 | Lương Phương Hạnh | 2173 | HNO | 6 | s 0 | 5 | 3 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2282 | BGI | 5 | w 1 | 6 | 12 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1908 | BDU | 5 | w 0 | 7 | 18 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 4 | s 0 | 8 | 31 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 0 | TTH | 4,5 | w 0 | 9 | 29 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 3 | s 1 | Đồng Bảo Nghĩa 1968 BGI Rp:1857 Điểm 4,5 |
1 | 15 | Lư Chấn Hưng | 2128 | KGI | 4,5 | w ½ | 2 | 9 | Nguyễn Văn Hải | 2326 | HNO | 7 | s 0 | 3 | 22 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | HCM | 6 | w 0 | 4 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | s 0 | 5 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | w ½ | 6 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
7 | 24 | Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | BNI | 3 | s 1 | 8 | 21 | Vũ Quang Quyền | 1942 | HCM | 5 | w 0 | 9 | 32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 3 | s ½ | 10 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | 11 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | w 1 | Hoàng Văn Ngọc 1967 BGI Rp:1848 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Bùi Trọng Hào | 2121 | BNI | 6 | s 0 | 2 | 24 | Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | BNI | 3 | w 1 | 3 | 19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 6 | w 0 | 4 | 22 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | HCM | 6 | s 0 | 5 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | s ½ | 6 | 28 | Hoàng Cảnh Huấn | 0 | DAN | 6 | w 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
8 | 15 | Lư Chấn Hưng | 2128 | KGI | 4,5 | s 0 | 9 | 38 | Hoàng Quốc Khánh | 0 | BGI | 1 | w 1 | 10 | 32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 3 | w 1 | 11 | 33 | Trần Ngọc Lân | 0 | HNO | 5,5 | s 0 | Hoàng Quốc Khánh 1964 BGI Rp:1117 Điểm 1 |
1 | 19 | Nguyễn Phước Tâm | 2049 | CTH | 6 | w 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
3 | 21 | Vũ Quang Quyền | 1942 | HCM | 5 | s 0 | 4 | 26 | Phạm Xuân Đạt | 0 | HNO | 6,5 | w 0 | 5 | 30 | Dương Thượng Công | 0 | QDO | 5 | s 0 | 6 | 23 | Lê Minh Tú | 1832 | HCM | 5 | w 0 | 7 | 32 | Bảo Quang | 0 | DAN | 3 | w 0 | 8 | 24 | Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | BNI | 3 | s 0 | 9 | 35 | Hoàng Văn Ngọc | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | 10 | 37 | Nguyễn Viết Huy | 0 | DAN | 4 | w 0 | 11 | 34 | Đồng Bảo Nghĩa | 0 | BGI | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thị Mai Hưng 1996 BGI Rp:2274 Điểm 8 |
1 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | s 1 | 3 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | w 1 | 4 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | s 1 | 5 | 13 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1966 | QNI | 7 | w 1 | 6 | 6 | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 7 | s 1 | 7 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | w 0 | 8 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | s 1 | 9 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | w 1 | 10 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | s 0 | 11 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | w 1 | Võ Thị Kim Phụng 1994 BGI Rp:2090 Điểm 6,5 |
1 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | w 1 | 2 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | s 0 | 3 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | w 0 | 4 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | s 1 | 5 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w ½ | 6 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | s 1 | 7 | 9 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2087 | HCM | 6,5 | w 1 | 8 | 2 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 2385 | HCM | 8,5 | s 0 | 9 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | w 1 | 10 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | w 1 | 11 | 4 | Nguyễn Thị Thanh An | 2281 | HCM | 8 | s 0 | Đoàn Thị Vân Anh 1989 BGI Rp:2137 Điểm 6,5 |
1 | 31 | Lê Thị Hà | 0 | HPH | 6 | s 1 | 2 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | w 1 | 3 | 1 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 2444 | CTH | 8 | s 0 | 4 | 25 | Nguyễn Thị Thúy | 0 | BGI | 5,5 | w ½ | 5 | 15 | Trần Thị Mộng Thu | 1916 | BTR | 6 | s 1 | 6 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | s 0 | 7 | 28 | Lê Phú Nguyên Thảo | 0 | CTH | 4,5 | w 0 | 8 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 9 | 7 | Võ Thị Kim Phụng | 2177 | BGI | 6,5 | s 0 | 10 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | w 1 | 11 | 8 | Ngô Thị Kim Tuyến | 2094 | QNI | 6 | s 1 | Hoàng Thị Hải Anh 1984 BGI Rp:2097 Điểm 6,5 |
1 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 7 | s 0 | 3 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 2189 | BGI | 8 | w 0 | 5 | 26 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 0 | HPH | 5,5 | s 0 | 6 | 29 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 0 | BGI | 4 | w 1 | 7 | 24 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 0 | BDU | 5,5 | s 1 | 8 | 14 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1937 | BDU | 6 | w 0 | 9 | 37 | Phạm Thị Thu Hiền | 0 | QNI | 5,5 | s 1 | 10 | 3 | Hoàng Thị Như Ý | 2330 | BDU | 6,5 | w ½ | 11 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | s 1 | Nguyễn Thị Thúy 1976 BGI Rp:1928 Điểm 5,5 |
1 | 6 | Lương Phương Hạnh | 2186 | HNO | 7 | w 0 | 2 | 36 | Lê Ngô Thục Hân | 0 | DAN | 4,5 | s 1 | 3 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | w 1 | 4 | 12 | Đoàn Thị Vân Anh | 2007 | BGI | 6,5 | s ½ | 5 | 35 | Lê Hoàng Trân Châu | 0 | HCM | 7 | w 0 | 6 | 7 | Võ Thị Kim Phụng | 2177 | BGI | 6,5 | w 0 | 7 | 16 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1895 | CTH | 5,5 | s 0 | 8 | 30 | Phan Thảo Nguyên | 0 | BTR | 4,5 | s 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
10 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w 1 | 11 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | s 1 | Nguyễn Thị Thảo Linh 1972 BGI Rp:1729 Điểm 4 |
1 | 10 | Trần Lê Đan Thụy | 2034 | BTR | 5,5 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Xuân Nhi | 1648 | CTH | 4,5 | s 0 | 3 | 34 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 0 | BTR | 3,5 | w 1 | 4 | 22 | Lê Thái Nga | 0 | TTH | 5 | s 0 | 5 | 33 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 0 | BTR | 1,5 | w 1 | 6 | 17 | Hoàng Thị Hải Anh | 1836 | BGI | 6,5 | s 0 | 7 | 23 | Lê Khắc Minh Thư | 0 | TTH | 3 | s 1 | 8 | 18 | Trần Thị Như Ý | 1787 | BDH | 4,5 | w 0 | 9 | 21 | Hà Phương Hoàng Mai | 1624 | TTH | 5 | s 0 | 10 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
11 | 38 | Lê Hồng Minh Ngọc | 0 | DAN | 5 | w 0 | Hoang Van Ngoc 2204 BGI Rp:2274 Điểm 4,5 |
1 | 5 | Nguyen Anh Khoi | 2424 | HCM | 7,5 | w ½ | 2 | 3 | Nguyen Huynh Minh Huy | 2462 | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 30 | Le Minh Tu | 1931 | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 11 | Nguyen Van Hai | 2362 | HNO | 5 | s 0 | 5 | 20 | Tu Hoang Thai | 2244 | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 22 | Nguyen Dang Hong Phuc | 2169 | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 7 | Hoang Canh Huan | 2408 | DAN | 5,5 | w 0 | 8 | 23 | Pham Xuan Dat | 2145 | HNO | 4,5 | s 1 | 9 | 15 | Duong The Anh | 2323 | QDO | 5,5 | w 0 | Dong Bao Nghia 2137 BGI Rp:1684 Điểm 3,5 |
1 | 8 | Cao Sang | 2407 | LDO | 5 | s 0 | 2 | 10 | Pham Chuong | 2391 | HCM | 5 | w 0 | 3 | 27 | Nguyen Phuoc Tam | 2042 | CTH | 4 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
5 | 30 | Le Minh Tu | 1931 | HCM | 3,5 | w ½ | 6 | 31 | Nguyen Viet Huy | 1656 | DAN | 4 | s 0 | 7 | 33 | Hoang Quoc Khanh | 0 | BGI | 1 | w 1 | 8 | 22 | Nguyen Dang Hong Phuc | 2169 | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 32 | Le Nhat Khanh Huy | 0 | TTH | 2 | w 1 | Hoang Quoc Khanh 0 BGI Rp:1161 Điểm 1 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - | - 1 |
2 | 8 | Cao Sang | 2407 | LDO | 5 | w 0 | 3 | 10 | Pham Chuong | 2391 | HCM | 5 | s 0 | 4 | 27 | Nguyen Phuoc Tam | 2042 | CTH | 4 | w 0 | 5 | 29 | Nguyen Tan Thinh | 2017 | BTR | 4 | s 0 | 6 | 32 | Le Nhat Khanh Huy | 0 | TTH | 2 | w 0 | 7 | 24 | Dong Bao Nghia | 2137 | BGI | 3,5 | s 0 | 8 | 31 | Nguyen Viet Huy | 1656 | DAN | 4 | s 0 | 9 | 28 | Vu Quang Quyen | 2037 | HCM | 4 | w 0 | WGM Nguyen Thi Mai Hung 2275 BGI Rp:2269 Điểm 6 |
1 | 18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | 5 | w ½ | 2 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | s 1 | 3 | 9 | Nguyen Quynh Anh | 2165 | HCM | 6 | w 1 | 4 | 7 | Vo Thi Kim Phung | 2173 | BGI | 5 | s 0 | 5 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | w 1 | 6 | 5 | Hoang Thi Bao Tram | 2248 | HCM | 6,5 | s ½ | 7 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | 2247 | BDU | 5 | w 1 | 8 | 4 | Le Thanh Tu | 2254 | HNO | 6,5 | w ½ | 9 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2342 | CTH | 5,5 | s ½ | WIM Vo Thi Kim Phung 2173 BGI Rp:2213 Điểm 5 |
1 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 1886 | HCM | 4,5 | s 1 | 2 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | w 1 | 3 | 4 | Le Thanh Tu | 2254 | HNO | 6,5 | s ½ | 4 | 2 | Nguyen Thi Mai Hung | 2275 | BGI | 6 | w 1 | 5 | 1 | Pham Le Thao Nguyen | 2342 | CTH | 5,5 | s ½ | 6 | 10 | Luong Phuong Hanh | 2133 | HNO | 5,5 | w ½ | 7 | 5 | Hoang Thi Bao Tram | 2248 | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | 2247 | BDU | 5 | w ½ | 9 | 9 | Nguyen Quynh Anh | 2165 | HCM | 6 | s 0 | WFM Doan Thi Van Anh 1974 BGI Rp:1800 Điểm 5 |
1 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | w 1 | 2 | 9 | Nguyen Quynh Anh | 2165 | HCM | 6 | s 0 | 3 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 1886 | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 6 | Hoang Thi Nhu Y | 2247 | BDU | 5 | s 0 | 5 | 22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 4,5 | w 1 | 6 | 13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 4,5 | s 0 | 7 | 21 | Hoang Thi Hai Anh | 1917 | BGI | 4,5 | w ½ | 8 | 31 | Nguyen Thi Thuy | 0 | BGI | 4,5 | s ½ | 9 | 26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 4 | w 1 | WCM Hoang Thi Hai Anh 1917 BGI Rp:1941 Điểm 4,5 |
1 | 5 | Hoang Thi Bao Tram | 2248 | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 30 | Le Khac Minh Thu | 0 | TTH | 1,5 | s 1 | 3 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | s ½ | 4 | 25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 5 | w ½ | 5 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 5,5 | s 1 | 6 | 4 | Le Thanh Tu | 2254 | HNO | 6,5 | w 0 | 7 | 16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 5 | s ½ | 8 | 19 | Tran Thi Mong Thu | 1921 | BTR | 4 | w ½ | 9 | 12 | Nguyen Thi Thuy Trien | 2052 | BDH | 4,5 | s ½ | Nguyen Thi Thao Linh 1882 BGI Rp:1649 Điểm 4 |
1 | 8 | Pham Thi Thu Hien | 2168 | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 29 | Le Thai Nga | 0 | TTH | 4 | w 1 | 3 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | s 0 | 4 | 19 | Tran Thi Mong Thu | 1921 | BTR | 4 | w ½ | 5 | 27 | Phan Thao Nguyen | 1571 | BTR | 4 | s 1 | 6 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | w 0 | 7 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | w ½ | 8 | 26 | Ha Phuong Hoang Mai | 1661 | TTH | 4 | s 0 | 9 | 32 | Nguyen Thi Huynh Thu | 0 | BTR | 0 | s 1 | Nguyen Thi Thuy 0 BGI Rp:1947 Điểm 4,5 |
1 | 15 | Ton Nu Hong An | 1977 | QNI | 4 | w ½ | 2 | 18 | Doan Thi Hong Nhung | 1946 | HPH | 5 | s ½ | 3 | 25 | Nguyen Truong Bao Tran | 1873 | CTH | 5 | w 0 | 4 | 23 | Nguyen Thanh Thuy Tien | 1886 | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 13 | Tran Le Dan Thuy | 2035 | BTR | 4,5 | w 0 | 6 | 22 | Huynh Ngoc Thuy Linh | 1905 | TTH | 4,5 | s ½ | 7 | 17 | Tran Thi Nhu Y | 1947 | BDH | 3,5 | w 1 | 8 | 16 | Doan Thi Van Anh | 1974 | BGI | 5 | w ½ | 9 | 14 | Le Thi Ha | 1981 | HPH | 4,5 | s ½ |
|
|
|
|