Logged on: Gast
Servertime 29.03.2024 01:28:12
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
V Memoriał im. Reginy Gerleckiej - Lublin 2015
Cập nhật ngày: 29.08.2015 12:58:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: (IA) Zbigniew Pyda
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
RtQG
CLB/Tỉnh
1
Praszak Michal M
1101978
POL
2111
2400
KSz Drakon Lublin
2
Krzyzanowski Wojciech I
1116886
POL
1955
2000
LKSz Lublin
3
Bien Janusz I
1137921
POL
1947
2000
Lublin
4
Lipski Tadeusz M
1104101
POL
1935
2400
LKS Sparta Lubliniec
5
Krasowski Piotr I
1129384
POL
1862
2000
LKSz Lublin
6
Chwalewski Marek
1118706
POL
1827
2000
Mlksz Myslenice
7
Pikulinski Janusz I
1113780
POL
1822
2000
KSz Drakon Lublin
8
Kaluszynski Andrzej I
1175556
POL
1781
2000
LKSz Lublin
9
Grochowski Kosma II
21823537
POL
1682
1800
LKSz Lublin
10
Szysz Mateusz II+
1144499
POL
1639
1900
LKSz Lublin
11
Wojcik Bogumil II
21824924
POL
1589
1800
LKSz Lublin
12
Wegrzyniak Pawel I
1185942
POL
1583
2000
MUKS Gambit Międzyrzec Podlaski
13
Chlewinski Artur II
1129260
POL
1580
1800
LKSz Lublin
14
Mazurek Jakub II+
21801797
POL
1559
1900
LKSz Lublin
15
Wziatek Marek I
21851131
POL
1558
2000
Lublin
16
Golawski Mariusz II
1199994
POL
1551
1800
Łuków
17
Pawlowski Slawomir II
21823596
POL
1542
1800
AZS KUL Lublin
18
Niedziela Mateusz II
1160338
POL
1539
1800
LKSz Lublin
19
Bojczewski Rafal II
21805652
POL
1492
1800
LKSz Lublin
20
Wojcieszyn Lukasz II
21823650
POL
1459
1800
LKSz Lublin
21
Pszczola Szymon
21803161
POL
1452
1800
Ksz "drakon" Lublin
22
Tkaczyk Weronika I F
1172930
POL
1448
1800
UKS Czternastka Warszawa
23
Modrzejewski Tymoteusz II
1185004
POL
1440
1800
UKS Grom SP nr 2 Lublin
24
Kedzierski Aleksander II
1161784
POL
1416
1800
Puławy
25
Sawa Daria I F
21805849
POL
1129
1800
LUKS Fajsławice
26
Bojczewski Mateusz II
21805628
POL
1074
1800
LKSz Lublin
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 20.03.2024 12:22
Điều khoản sử dụng