GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championship 2015 - WomanCập nhật ngày: 25.04.2015 07:49:39, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Thông tin kỳ thủ
Tên | Pham Bich Ngoc | Cấp | WIM | Số thứ tự | 6 | Rating | 2197 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 2197 | Hiệu suất thi đấu | 2214 | FIDE rtg +/- | 7 | Điểm | 5,5 | Hạng | 4 | Liên đoàn | HCM | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 12401285 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | K | rtg+/- | PGN |
1 | 6 | 15 | | Tran Thi Mong Thu | 1915 | BTR | 4,5 | | 20 | 3,20 | PGN |
2 | 3 | 5 | | Pham Thi Thu Hien | 2207 | QNI | 5 | | 20 | 10,20 | PGN |
3 | 2 | 8 | WFM | Le Hoang Tran Chau | 2159 | HCM | 4,5 | | 20 | -1,00 | PGN |
4 | 1 | 2 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 2272 | HNO | 6,5 | | 20 | -8,00 | PGN |
5 | 3 | 3 | WGM | Nguyen Thi Mai Hung | 2252 | BGI | 5 | | 20 | 1,60 | PGN |
6 | 3 | 1 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | 2299 | BDU | 5 | | 20 | 2,80 | PGN |
7 | 3 | 4 | WIM | Le Kieu Thien Kim | 2225 | HCM | 5,5 | | 20 | 10,80 | PGN |
8 | 2 | 11 | WFM | Tran Le Dan Thuy | 1998 | BTR | 6 | | 20 | -15,20 | PGN |
9 | 4 | 16 | | Nguyen Truong Bao Tran | 1877 | CTH | 4 | | 20 | 2,60 | PGN |
|
|
|
|