GIẢI CỜ VUA CHỚP NHOÁNG ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC - 2014 - BẢNG NAM Cập nhật ngày: 04.12.2014 06:21:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hph
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Điểm | Hạng | Nhóm |
70 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 61 | Co nhanh: Nam |
76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1,5 | 74 | Co nhanh: Nam |
32 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 5 | 31 | Nu |
35 | | Lê Thị Hà | HPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | | | 6 | 15 | Nu |
39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | 4,5 | 41 | Nu |
49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 32 | Nu |
53 | | Cao Minh Trang | HPH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 5 | 28 | Nu |
55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | | | 5,5 | 22 | Nu |
68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 72 | Nu |
69 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 74 | Co chop: Nam |
74 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 71 | Co chop: Nam |
35 | | Lê Thị Hà | HPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 39 | Nu |
39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 53 | Nu |
49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 59 | Nu |
55 | | Cao Minh Trang | HPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 48 | Nu |
56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 67 | Nu |
69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 70 | Nu |
71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 71 | Nu |
62 | | Tran Do Khoa | HPH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3,5 | 51 | Co truyen thong: Nam |
63 | | Tran Duy Manh | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 57 | Co truyen thong: Nam |
27 | WFM | Tran Thi Kim Loan | HPH | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | | | 5 | 25 | Nu |
31 | | Le Thi Ha | HPH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | | | 5 | 21 | Nu |
36 | | Doan Thi Hong Nhung | HPH | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | | | 4 | 35 | Nu |
49 | WFM | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | | | 4 | 37 | Nu |
60 | | Le Nhu Quynh | HPH | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 56 | Nu |
Kết quả của ván cuối hph
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 32 | 52 | | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 70 |
9 | 36 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1½ | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 73 |
9 | 8 | 53 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | 0 - 1 | 5 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 11 |
9 | 9 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5 | ½ - ½ | 5 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 18 |
9 | 12 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4½ | 0 - 1 | 5 | | Lê Thị Hà | HPH | 35 |
9 | 20 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 30 |
9 | 21 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 32 |
9 | 25 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 3½ | 1 - 0 | 3 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 46 |
9 | 36 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 51 |
11 | 37 | 69 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 2 | ½ - ½ | 3 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 74 |
11 | 22 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | | Cao Minh Trang | HPH | 55 |
11 | 24 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 39 |
11 | 26 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lê Thị Hoa | HPH | 49 |
11 | 31 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 56 |
11 | 34 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | 0 - 1 | 3 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 41 |
11 | 35 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 3 | 1 - 0 | 1 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 71 |
9 | 27 | 63 | | Tran Duy Manh | HPH | 3 | 0 - 1 | 2½ | FM | Che Quoc Huu | HCM | 49 |
9 | 29 | 62 | | Tran Do Khoa | HPH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | FM | Le Minh Tu | HCM | 56 |
9 | 15 | 31 | | Le Thi Ha | HPH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Pham Thi Ngoc Tu | HCM | 19 |
9 | 16 | 53 | WCM | Dong Khanh Linh | NBI | 4 | 0 - 1 | 4 | WFM | Tran Thi Kim Loan | HPH | 27 |
9 | 18 | 49 | WFM | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | 4 | 0 - 1 | 4 | | Nguyen Hong Anh | HCM | 52 |
9 | 22 | 34 | WFM | Do Hoang Minh Tho | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | | Doan Thi Hong Nhung | HPH | 36 |
9 | 30 | 60 | | Le Nhu Quynh | HPH | 2 | 1 | | | miễn đấu | | |
Chi tiết kỳ thủ hph
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trần Đỗ Khoa 1931 HPH Rp:1869 Điểm 3,5 |
1 | 32 | | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | w 0 | 2 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 4 | s 0 | 3 | 39 | | Bùi Trọng Hào | BNI | 4,5 | w 0 | 4 | 76 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 1,5 | s ½ | 5 | 61 | | Lê Minh Tú | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 30 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | HNO | 4 | s 0 | 7 | 64 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | s 0 | 8 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 2 | w 1 | 9 | 52 | | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 2,5 | s 1 | Nguyễn Mạnh Tuấn 1925 HPH Rp:1667 Điểm 1,5 |
1 | 38 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 5 | w 0 | 2 | 51 | | Nguyễn Hà Phương | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 63 | | Lương Duy Lộc | DAN | 3,5 | w 0 | 4 | 70 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 3,5 | w ½ | 5 | 65 | | Bùi Thị Diệp Anh | QNI | 2 | s 1 | 6 | 56 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 4 | w 0 | 7 | 68 | | Đỗ Thành Đạt | BNI | 2,5 | s 0 | 8 | 61 | | Lê Minh Tú | HCM | 3,5 | s 0 | 9 | 73 | | Nguyễn Công Phú | BRV | 2 | w 0 | Trần Thị Kim Loan 1969 HPH Rp:1881 Điểm 5 |
1 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 2,5 | s 0 | 2 | 55 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 5,5 | w 0 | 3 | 57 | | Nguyễn Thị Minh Thư | HNO | 3,5 | s ½ | 4 | 69 | | Nguyễn Thị Thu Thủy | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | s 1 | 6 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | w 1 | 7 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 53 | | Cao Minh Trang | HPH | 5 | w 0 | 9 | 71 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 4 | s 1 | Lê Thị Hà 1966 HPH Rp:1985 Điểm 6 |
1 | 70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | w 1 | 2 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | s 0 | 3 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 0 | 4 | 50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 3 | s 1 | 5 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | s ½ | 7 | 21 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 22 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 5 | w ½ | 9 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | s 1 | Đoàn Thị Hồng Nhung 1962 HPH Rp:1959 Điểm 4,5 |
1 | 4 | | Lê Thanh Tú | HNO | 6 | w 0 | 2 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | w 1 | 4 | 52 | | Nguyễn Thị Thu Trang | BDU | 3 | s 1 | 5 | 66 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 0 | 6 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | w 1 | 8 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | s 0 | 9 | 46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 3 | w 1 | Lê Thị Hoa 1952 HPH Rp:1887 Điểm 5 |
1 | 14 | | Phạm Thị Bích Ngọc | CTH | 6 | w 0 | 2 | 70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | s 0 | 3 | 68 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 0 | w 1 | 4 | 63 | | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | w 0 | 6 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | s 1 | 7 | 64 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 3 | w 1 | 8 | 60 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 4 | w 1 | Cao Minh Trang 1948 HPH Rp:2024 Điểm 5 |
1 | 18 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 16 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3,5 | s ½ | 3 | 34 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 3,5 | w 1 | 4 | 26 | | Phan Dân Huyền | HNO | 4 | s 1 | 5 | 12 | | Phạm Thị Thu Hiền | BGI | 4,5 | w 1 | 6 | 10 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 7 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | w ½ | 8 | 32 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 5 | s 1 | 9 | 11 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 6 | w 0 | Phạm Thanh Phương Thảo 1946 HPH Rp:1941 Điểm 5,5 |
1 | 20 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 32 | | Trần Thị Kim Loan | HPH | 5 | s 1 | 3 | 24 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 5 | w 0 | 4 | 44 | | Mai Thùy Trang | BDU | 2,5 | s 1 | 5 | 37 | | Trần Thị Mộng Thu | BTR | 5,5 | w 0 | 6 | 46 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 3 | s 1 | 7 | 70 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5 | w 1 | 8 | 38 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | s 1 | 9 | 18 | | Lê Hoàng Trân Châu | HCM | 5,5 | w ½ | Phạm Thị Phương Thảo 1933 HPH Rp:1152 Điểm 0 |
1 | 33 | | Trần Thị Hà Minh | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 4 | w 0 | 3 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 5 | s 0 | 4 | 56 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 2 | s 0 | 5 | 58 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 2 | w 0 | 6 | 42 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 3,5 | w 0 | 7 | 50 | | Đỗ Hữu Thùy Trang | BDU | 3 | s 0 | 8 | 59 | | Lê Thùy An | HCM | 3,5 | s 0 | 9 | 51 | | Nguyễn Tố Trân | HCM | 3 | w 0 | Trần Đỗ Khoa 2532 HPH Rp:1865 Điểm 2,5 |
1 | 32 | | Trần Ngọc Lân | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 50 | FM | Nguyễn Hà Phương | BGI | 6 | s 0 | 3 | 44 | | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 5 | w 0 | 4 | 42 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 65 | | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | s 0 | 7 | 56 | WFM | Tôn Nữ Hồng Ân | LDO | 5 | w 0 | 8 | 60 | | Chúc Đình Tấn | BGI | 4 | s 0 | 9 | 75 | | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | s 1 | 10 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | w 0 | 11 | 74 | | Nguyễn Mạnh Tuấn | HPH | 3,5 | w ½ | Nguyễn Mạnh Tuấn 2527 HPH Rp:1976 Điểm 3,5 |
1 | 37 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | s 0 | 2 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 40 | | Đồng Bảo Nghĩa | BGI | 6 | w 1 | 4 | 26 | | Trần Mạnh Tiến | QDO | 5,5 | s 0 | 5 | 38 | | Nguyễn Đức Việt | BNI | 6 | w 0 | 6 | 47 | | Lê Công Cường | QDO | 5 | w 0 | 7 | 57 | | Phan Đình Nhật Khánh | LDO | 4,5 | s 0 | 8 | 63 | | Nguyễn Trí Thiên | BNI | 3,5 | w 0 | 9 | 73 | | Nguyễn Trọng Tiền | BNI | 4 | s 1 | 10 | 43 | | Đoàn Văn Đức | QDO | 5 | w 0 | 11 | 69 | | Trần Đỗ Khoa | HPH | 2,5 | s ½ | Lê Thị Hà 2366 HPH Rp:1994 Điểm 5,5 |
1 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | 2 | 12 | | Võ Thị Kim Phụng | BGI | 8 | s 0 | 3 | 73 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 4 | w 0 | 4 | 57 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 5 | s 1 | 5 | 18 | | Ngô Thị Kim Tuyến | QNI | 6 | w 0 | 6 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | s 1 | 7 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | w ½ | 8 | 24 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | w 0 | 10 | 41 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 4 | s 1 | 11 | 39 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | HPH | 4,5 | w 1 | Đoàn Thị Hồng Nhung 2362 HPH Rp:1972 Điểm 4,5 |
1 | 3 | | Phạm Lê Thảo Nguyên | CTH | 10,5 | s 0 | 2 | 60 | | Lê Thùy An | HCM | 5 | w 1 | 3 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | s 0 | 4 | 62 | | Nguyễn Thị Thanh An | BNI | 4 | w 1 | 5 | 24 | | Phạm Thị Ngọc Tú | HCM | 5,5 | w 1 | 6 | 22 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BDU | 6 | s 1 | 7 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | w 0 | 8 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | s ½ | 9 | 33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 7 | w 0 | 10 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | s 0 | 11 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s 0 | Lê Thị Hoa 2352 HPH Rp:2062 Điểm 4 |
1 | 13 | | Đặng Bích Ngọc | HNO | 5 | s 0 | 2 | 23 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | QNI | 7 | w 0 | 3 | 17 | | Lê Thị Phương Liên | QNI | 7 | s 0 | 4 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | w 0 | 5 | 41 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 4 | s 1 | 6 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | w 0 | 7 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | s 1 | 8 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | w 1 | 9 | 67 | | Ngô Thị Ngọc Ngân | BNI | 4 | s 1 | 10 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | w 0 | 11 | 21 | | Phạm Thị Hoa | HNO | 5 | s 0 | Cao Minh Trang 2346 HPH Rp:1976 Điểm 5 |
1 | 19 | | Huỳnh Mai Phương Dung | HCM | 5 | s 1 | 2 | 11 | | Hoàng Thị Út | BGI | 6 | w 0 | 3 | 28 | | Lê Thị Thu Hường | CTH | 6 | s 0 | 4 | 27 | | Phan Dân Huyền | HNO | 6 | w 0 | 5 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | s 1 | 6 | 26 | | Bùi Kim Lê | BDH | 5,5 | s 0 | 7 | 45 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 4 | w 0 | 8 | 44 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | w 1 | 9 | 36 | | Phạm Thị Thu Hoài | CTH | 4 | s 1 | 10 | 46 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 5 | w 1 | 11 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | s 0 | Phạm Thanh Phương Thảo 2345 HPH Rp:1976 Điểm 3,5 |
1 | 20 | | Nguyễn Quỳnh Anh | HCM | 6 | w ½ | 2 | 30 | | Lê Phú Nguyên Thảo | CTH | 6 | s 0 | 3 | 64 | | Nguyễn Vương Ái Minh | BDU | 4 | w 1 | 4 | 53 | | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | TTH | 5,5 | s 1 | 5 | 10 | | Lương Phương Hạnh | HNO | 7 | w 0 | 6 | 43 | | Mai Thùy Trang | BDU | 4 | s 0 | 7 | 47 | | Nguyễn Thị Nhạc | BDH | 6 | w 0 | 8 | 66 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 5,5 | s 0 | 9 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | w 0 | 10 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | s 1 | 11 | 25 | | Hoàng Xuân Thanh Khiết | CTH | 4,5 | s 0 | Lê Như Quỳnh 2332 HPH Rp:1602 Điểm 2 |
1 | 33 | | Ngô Thị Kim Cương | QNI | 7 | s 0 | 2 | 44 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | w 0 | 3 | 48 | | Hồ Thị Tình | BDH | 5 | w 0 | 4 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 4 | s 0 | 5 | 68 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 6 | s 0 | 6 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 49 | | Lê Thị Hoa | HPH | 4 | w 0 | 8 | 71 | | Phạm Thị Phương Thảo | HPH | 1 | w 1 | 9 | 65 | | Nguyễn Huyền Anh | BNI | 5 | s 0 | 10 | 58 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 3 | s 0 | 11 | 41 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 4 | w 0 | Phạm Thị Phương Thảo 2330 HPH Rp:1039 Điểm 1 |
1 | 35 | | Lê Thị Hà | HPH | 5,5 | s 0 | 2 | 46 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 5 | w 0 | 3 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 45 | | Võ Thị Bích Liễu | BTR | 4 | s 0 | 5 | 57 | | Trần Phan Bảo Khánh | HCM | 5 | w 0 | 6 | 41 | | Huỳnh Thị Hồng Sương | BRV | 4 | s 0 | 7 | 58 | | Phạm Thị Thúy Hoa | BTR | 3 | w 0 | 8 | 69 | | Lê Như Quỳnh | HPH | 2 | s 0 | 9 | 44 | | Trần Thị Kim Cương | QDO | 3 | w 0 | 10 | 56 | | Phạm Thanh Phương Thảo | HPH | 3,5 | w 0 | 11 | 61 | | Phan Thảo Nguyên | BTR | 4 | s 0 | Tran Do Khoa 2539 HPH Rp:1948 Điểm 3,5 |
1 | 29 | FM | Pham Duc Thang | KGI | 5 | s 0 | 2 | 51 | | Nguyen Tan Thinh | BTR | 5,5 | w 0 | 3 | 55 | | Tran Nguyen Dang Khoa | DAN | 2,5 | s 1 | 4 | 47 | FM | Nguyen Ha Phuong | BGI | 5 | w 0 | 5 | 58 | | Luong Duy Loc | DAN | 3,5 | w ½ | 6 | 26 | IM | Tu Hoang Thai | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 50 | WFM | Ton Nu Hong An | LDO | 2,5 | w 1 | 8 | 12 | IM | Nguyen Thanh Son | QDO | 4,5 | s 0 | 9 | 56 | FM | Le Minh Tu | HCM | 2,5 | w 1 | Tran Duy Manh 2538 HPH Rp:1839 Điểm 3 |
1 | 30 | | Hoang Van Ngoc | QDO | 4,5 | w 0 | 2 | 46 | | Nguyen Phuoc Tam | CTH | 3,5 | s 0 | 3 | 57 | | Nguyen Tri Thien | BNI | 4,5 | s 0 | 4 | 55 | | Tran Nguyen Dang Khoa | DAN | 2,5 | w 0 | 5 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 50 | WFM | Ton Nu Hong An | LDO | 2,5 | s 1 | 7 | 54 | | Chuc Dinh Tan | BGI | 4,5 | w 0 | 8 | 61 | | Thai Minh Hai | LDO | 3 | s 1 | 9 | 49 | FM | Che Quoc Huu | HCM | 3,5 | w 0 | WFM Tran Thi Kim Loan 2574 HPH Rp:2127 Điểm 5 |
1 | 59 | | Ngo Thi Ngoc Ngan | BNI | 0 | s 1 | 2 | 10 | WIM | Dang Bich Ngoc | HNO | 6 | w 0 | 3 | 61 | | Nguyen Thi Thu Thuy | HNO | 4 | s ½ | 4 | 37 | WCM | Hoang Thi Hai Anh | BGI | 4 | w 1 | 5 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4,5 | s ½ | 6 | 4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | BGI | 5 | w 0 | 7 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4,5 | s ½ | 8 | 49 | WFM | Pham Thanh Phuong Thao | HPH | 4 | w ½ | 9 | 53 | WCM | Dong Khanh Linh | NBI | 4 | s 1 | Le Thi Ha 2570 HPH Rp:2106 Điểm 5 |
1 | 63 | | Tran Thi Nhu Y | BDH | 4,5 | s 1 | 2 | 12 | | Pham Thi Thu Hien | BGI | 6 | w 0 | 3 | 4 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | BGI | 5 | s 1 | 4 | 20 | WIM | Hoang Xuan Thanh Khiet | CTH | 4,5 | w 0 | 5 | 57 | WFM | Huynh Ngoc Thuy Linh | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 13 | WIM | Nguyen Quynh Anh | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 14 | WIM | Pham Thi Bich Ngoc | CTH | 6,5 | s 0 | 8 | 18 | WFM | Nguyen Thi Diem Huong | BDU | 5 | w ½ | 9 | 19 | | Pham Thi Ngoc Tu | HCM | 4 | w 1 | Doan Thi Hong Nhung 2565 HPH Rp:2074 Điểm 4 |
1 | 5 | WGM | Nguyen Thi Thanh An | HCM | 5,5 | w ½ | 2 | 19 | | Pham Thi Ngoc Tu | HCM | 4 | s 0 | 3 | 54 | | Nguyen Hong Ngoc | NBI | 5,5 | w 1 | 4 | 17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 4,5 | s 1 | 5 | 21 | WIM | Bui Kim Le | BDH | 4,5 | s ½ | 6 | 16 | WIM | Le Kieu Thien Kim | HCM | 6,5 | w 0 | 7 | 22 | | Phan Dan Huyen | HNO | 5 | s 0 | 8 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 4 | w ½ | 9 | 34 | WFM | Do Hoang Minh Tho | BDU | 4 | s ½ | WFM Pham Thanh Phuong Thao 2552 HPH Rp:1941 Điểm 4 |
1 | 17 | WFM | Le Thi Phuong Lien | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 33 | | Tran Thi Mong Thu | BTR | 4 | s 1 | 3 | 29 | | Ngo Thi Kim Cuong | QNI | 4,5 | w ½ | 4 | 35 | | Pham Thi Thu Hoai | CTH | 4 | s 1 | 5 | 19 | | Pham Thi Ngoc Tu | HCM | 4 | w 0 | 6 | 9 | WFM | Hoang Thi Ut | BGI | 2,5 | s 1 | 7 | 11 | | Luong Phuong Hanh | HNO | 5,5 | w 0 | 8 | 27 | WFM | Tran Thi Kim Loan | HPH | 5 | s ½ | 9 | 52 | | Nguyen Hong Anh | HCM | 5 | w 0 | Le Nhu Quynh 2541 HPH Rp:1783 Điểm 3 |
1 | 28 | | Tran Thi Ha Minh | QNI | 3,5 | s ½ | 2 | 16 | WIM | Le Kieu Thien Kim | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 34 | WFM | Do Hoang Minh Tho | BDU | 4 | s 0 | 4 | 53 | WCM | Dong Khanh Linh | NBI | 4 | w ½ | 5 | 44 | | Vo Thi Bich Lieu | BTR | 3,5 | s 0 | 6 | 41 | | Mai Thuy Trang | BDU | 3,5 | w 1 | 7 | 40 | | Nguyen Thi Thao Linh | BGI | 4 | s 0 | 8 | 50 | | Phan Thao Nguyen | BTR | 2 | w 0 | 9 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
|
|
|
|