No. | | Name | FED | Rtg |
1 | | Dương Hương Giang 4A | VIE | 0 |
2 | | Dương Ngọc Minh Anh 4A11 | VIE | 0 |
3 | | Hàn Minh Phương Linh 4A3 | VIE | 0 |
4 | | Hoàng Nguyễn Bảo Khanh 4A12 | VIE | 0 |
5 | | Hoàng Phương Bảo Hân 4A2 | VIE | 0 |
6 | | Lê Khánh Linh 4A2 | VIE | 0 |
7 | | Lê Phạm Nhật Quỳnh 4Q2 | VIE | 0 |
8 | | Lê Đặng Ngọc Linh 4A | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Bảo Trang 4A6 | VIE | 0 |
10 | | Nguyễn Doãn Ngân Hà 4Q2 | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Hiền Yến Khanh 4A14 | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Khaánh Huyền 4A12 | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Khanh Linh 4A4 | VIE | 0 |
14 | | Nguyễn Khánh Chi 4A1 | VIE | 0 |
15 | | Nguyễn Mai Trà 4Q2 | VIE | 0 |
16 | | Nguyễn Ngọc Tuệ Nhi 4A4 | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn Phi Lan 4A5 | VIE | 0 |
18 | | Nguyễn Quỳnh Anh 4A8 | VIE | 0 |
19 | | Nguyễn Thảo Hiền 4A7 | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn Thị Hương Giang 4A13 | VIE | 0 |
21 | | Nguyễn Thùy Vân 4Q1 | VIE | 0 |
22 | | Phan Phương Anh 4A8 | VIE | 0 |
23 | | Phan Vân Giang 4A11 | VIE | 0 |
24 | | Phạm Châu Anh 4A | VIE | 0 |
25 | | Phạm Gia Linh 4A12 | VIE | 0 |
26 | | Phạm Hồng Như 4A12 | VIE | 0 |
27 | | Phạm Đoàn Gia Linh 4A10 | VIE | 0 |
28 | | Phí Lê Linh Nga 4A6 | VIE | 0 |
29 | | Phùng Thị Hiền Anh 4A9 | VIE | 0 |
30 | | Trịnh Hà Châu 4P | VIE | 0 |
31 | | Trần Khánh An 4A4 | VIE | 0 |
32 | | Trần Khuê Anh 4P | VIE | 0 |
33 | | Trần Ngọc Anh 4A5 | VIE | 0 |
34 | | Trần Vũ Phương Nguyên 4A5 | VIE | 0 |
35 | | Trương Nguyễn Mai Hoa 4A14 | VIE | 0 |
36 | | Vũ Minh Tuệ Anh 4A | VIE | 0 |
37 | | Đầu Thị Ngọc Trâm 4A9 | VIE | 0 |
38 | | Đỗ Thị Mai Chi 4A5 | VIE | 0 |
39 | | Đặng Vũ Hà Linh 4A9 | VIE | 0 |
40 | | Đặng Vũ Ngọc Mai 4Q2 | VIE | 0 |