GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 Last update 31.07.2014 07:10:17, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for tth
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
8 | | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 8 | Co Tieu Chuan: Nam U09 |
11 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 20 | Co Tieu Chuan: Nam U09 |
12 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | Nu 09 |
13 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 2 | 13 | Nu U11 |
14 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 14 | Nu U11 |
9 | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 5 | Nu U15 |
15 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 8 | Nu U15 |
10 | | Nguyễn Trọng Khôi | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Co Nhanh: Nam U09 |
11 | | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 4 | Co Nhanh: Nam U09 |
14 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 16 | Co Nhanh: Nam U09 |
10 | | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 11 | Nu 09 |
13 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 13 | Nu 09 |
12 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0,5 | 13 | Nu 11 |
14 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0,5 | 14 | Nu 11 |
10 | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 12 | Nu 15 |
12 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | Nu 18 |
Results of the last round for tth
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 6 | 20 | | Vũ Đăng Tú | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 8 |
7 | 10 | 11 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 2 | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 9 |
7 | 6 | 12 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1 | 0 - 1 | ½ | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 8 |
7 | 6 | 14 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | ½ | 0 - 1 | 2½ | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 2 |
7 | 7 | 13 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 1½ | ½ - ½ | 2 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 8 |
7 | 2 | 4 | | Đỗ Khánh Châu | HCM | 4½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 9 |
7 | 6 | 5 | | Hồ Thị Thúy Vân | HCM | 3 | 0 - 1 | 2½ | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 15 |
7 | 3 | 11 | | Phan Tuấn Kiệt | TTH | 4 | 1 - 0 | 4½ | | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 19 |
7 | 10 | 14 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 2 | 1 - 0 | 1½ | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 15 |
7 | 11 | 7 | | Lê Minh Huy | BRV | 1½ | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Trọng Khôi | TTH | 10 |
7 | 5 | 2 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3 | 1 - 0 | 2½ | | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 10 |
7 | 6 | 13 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1½ | 0 - 1 | 3 | | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 12 |
7 | 6 | 14 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | ½ | 0 - 1 | 2½ | | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 8 |
7 | 7 | 9 | | Đỗ Mai Phương | HCM | 2 | 1 - 0 | ½ | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 12 |
7 | 6 | 4 | | Nguyễn Mai Ngọc | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 10 |
7 | 5 | 12 | | Đặng Thị Ngọc Trâm | TTH | 0 | 0 - 1 | 3 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 |
Player details for tth
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Phan Tuấn Kiệt 1993 TTH Rp:2037 Pts. 4 |
1 | 18 | | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 5 | s 0 | 2 | 5 | | Lê Minh Huy | BRV | 2,5 | w 1 | 3 | 13 | | Nguyễn Tú Nam | HNO | 4 | s 1 | 4 | 21 | | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 3,5 | w 1 | 5 | 17 | | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 5 | s 0 | 6 | 1 | | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 5 | w 0 | 7 | 20 | | Vũ Đăng Tú | HNO | 3 | s 1 | Trần Ngọc Nhật Minh 1990 TTH Rp:1720 Pts. 2 |
1 | 1 | | Đào Phan Hoàng Anh | BCA | 5 | s 0 | 2 | 7 | | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 3 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - 1 |
4 | 2 | | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 3 | s 0 | 5 | 20 | | Vũ Đăng Tú | HNO | 3 | w 0 | 6 | 12 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1 | s 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Thành Lâm | BCA | 3 | w 0 | Nguyễn Thúc Cát Tường 0 TTH Rp:1684 Pts. 1 |
1 | 11 | | Võ Nguyễn Anh Thi | DAN | 2 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Minh Trúc | BCA | 4,5 | w 0 | 3 | 7 | | Huỳnh Tùng Phương Anh | HCM | 5 | s 0 | 4 | 9 | | Nguyễn Thị Vân Anh | HNO | 4 | w 0 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Bình An | BCA | 2,5 | w 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Võ Kim Thanh | HCM | 2,5 | s 0 | 7 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 1,5 | w 0 | Tôn Nữ Yến Vy 1988 TTH Rp:1695 Pts. 2 |
1 | 6 | | Đỗ Mai Phương | HCM | 4 | w 0 | 2 | 10 | | Ngô Đình Phương Nhi | HNO | 4,5 | s 0 | 3 | 2 | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 3,5 | w 0 | 4 | 14 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 0,5 | s ½ | 5 | 11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | s 1 | 6 | 1 | | Đỗ Việt Hà | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 8 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2,5 | w ½ | Hoàng Thị Mỹ Hương 0 TTH Rp:1571 Pts. 0,5 |
1 | 7 | | Quách Minh Châu | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | w 0 | 3 | 8 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 2,5 | s 0 | 4 | 13 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 2 | w ½ | 5 | 10 | | Ngô Đình Phương Nhi | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 4 | | Mai Thanh Thảo | BCA | 3,5 | s 0 | 7 | 2 | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 3,5 | w 0 | Nguyễn Thị Trà My 1992 TTH Rp:2097 Pts. 4,5 |
1 | 1 | | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 3 | | Nguyễn Mai Ngọc | HNO | 3 | w 1 | 3 | 5 | | Hồ Thị Thúy Vân | HCM | 3 | s 0 | 4 | 8 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | HNO | 1,5 | s 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 14 | | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 2 | w 1 | 7 | 4 | | Đỗ Khánh Châu | HCM | 4,5 | s 1 | Đặng Thị Ngọc Trâm 1985 TTH Rp:1990 Pts. 3,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 12 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 2,5 | w 0 | 3 | 16 | | Đỗ Huỳnh Thúy Vy | BRV | 1,5 | s 1 | 4 | 14 | | Phạm Thị Trúc Phương | BRV | 2 | w ½ | 5 | 11 | | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 4,5 | w 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3 | s 1 | 7 | 5 | | Hồ Thị Thúy Vân | HCM | 3 | s 1 | Nguyễn Trọng Khôi 1991 TTH Rp:1187 Pts. 0 |
1 | 21 | | Vũ Đăng Tú | HNO | 4 | s 0 | 2 | 22 | | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 3,5 | w 0 | 3 | 9 | | Đỗ Nguyên Khoa | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 15 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1,5 | s 0 | 5 | 14 | | Trần Ngọc Nhật Minh | TTH | 3 | w 0 | 6 | 8 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 3 | w 0 | 7 | 7 | | Lê Minh Huy | BRV | 2,5 | s 0 | Phan Tuấn Kiệt 1990 TTH Rp:2145 Pts. 5 |
1 | 22 | | Vũ Đăng Tuấn | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 18 | | Nguyễn Tấn Phát | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 4 | | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 3 | w 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Đức Mạnh | HNO | 4 | s 1 | 5 | 2 | | Lê Nguyễn Tiến Thịnh | BDH | 5 | w 0 | 6 | 21 | | Vũ Đăng Tú | HNO | 4 | s 1 | 7 | 19 | | Lê Trịnh Vân Sơn | HNO | 4,5 | w 1 | Trần Ngọc Nhật Minh 1987 TTH Rp:1944 Pts. 3 |
1 | 3 | | Lê Gia Nguyễn | BDH | 2,5 | s 0 | 2 | 7 | | Lê Minh Huy | BRV | 2,5 | w 0 | 3 | 5 | | Trần Mạnh Tân | HNO | 2,5 | s 0 | 4 | 8 | | Phạm Huy Khánh | HNO | 3 | w 1 | 5 | 10 | | Nguyễn Trọng Khôi | TTH | 0 | s 1 | 6 | 4 | | Trần Trọng Nghĩa | HNO | 3 | s 0 | 7 | 15 | | Nguyễn Hoàng Nam | BRV | 1,5 | w 1 | Tôn Nữ Yến Ngọc 1991 TTH Rp:1801 Pts. 2,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Minh Thảo | HNO | 7 | w 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 2 | w 1 | 3 | 3 | | Phạm Tường Vân Khánh | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 12 | | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 4 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 13 | | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 1,5 | w ½ | 7 | 2 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4 | s 0 | Nguyễn Thúc Cát Tường 1988 TTH Rp:1592 Pts. 1,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | | Ngô Thừa Ân | HCM | 4 | s 0 | 3 | 2 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4 | w 0 | 4 | 11 | | Nguyễn Võ Kim Thanh | HCM | 4 | s 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Phương Anh | HCM | 2 | w 0 | 6 | 10 | | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 2,5 | s ½ | 7 | 12 | | Võ Nguyễn Anh Thy | DAN | 4 | w 0 | Hoàng Thị Mỹ Hương 1989 TTH Rp:1571 Pts. 0,5 |
1 | 5 | | Quách Minh Châu | HNO | 3,5 | s 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Phương Thảo | HNO | 5 | s 0 | 3 | 8 | | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 3,5 | s 0 | 5 | 14 | | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0,5 | w ½ | 6 | 11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | w 0 | 7 | 9 | | Đỗ Mai Phương | HCM | 3 | s 0 | Tôn Nữ Yến Vy 1987 TTH Rp:1572 Pts. 0,5 |
1 | 7 | | Bùi Thị Thanh Thảo | BRV | 3 | s 0 | 2 | 11 | | Phạm Thị Kim Ngân | BRV | 2,5 | w 0 | 3 | 2 | | Lê Mai Tuệ Anh | HNO | 3,5 | w 0 | 4 | 9 | | Đỗ Mai Phương | HCM | 3 | s 0 | 5 | 12 | | Hoàng Thị Mỹ Hương | TTH | 0,5 | s ½ | 6 | 3 | | Mai Thanh Thảo | BCA | 3 | w 0 | 7 | 8 | | Cù Ngọc Thúy Vi | HCM | 3,5 | w 0 | Nguyễn Thị Trà My 1991 TTH Rp:1867 Pts. 3 |
1 | 3 | | Lê Thị Hoài Xuân | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 13 | | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 12 | | Hoàng Ngọc Linh Nhi | HNO | 1 | w 1 | 6 | 14 | | Nguyễn Diệu Thanh Nhàn | BDH | 3,5 | w 0 | 7 | 4 | | Nguyễn Mai Ngọc | HNO | 2,5 | s 1 | Đặng Thị Ngọc Trâm 1989 TTH Rp:1195 Pts. 0 |
1 | 6 | | Võ Nguyễn Anh Thư | DAN | 3,5 | w 0 | 2 | 8 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | w 0 | 3 | 1 | | Trần Thị Như Ý | BDH | 3 | s 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Phước Linh Thảo | DAN | 2,5 | w 0 | 5 | 2 | | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | s 0 | 6 | 9 | | Nguyễn Lê Thanh Diệu | BRV | 3 | s 0 | 7 | 5 | | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 0 |
|
|
|
|