Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 15

Last update 31.07.2014 07:10:09, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Player overview for qni

SNoNameFED1234567Pts.Rk.Group
2Đinh Xuân PhúcQNI½1010114,52Nam U15
9Đinh Văn ThụyQNI½0101114,55Nam U15
6Trịnh Thúy NgaQNI1110½115,51Nu U18
11Đào Thị Thủy TiênQNI½1001013,58Nu U18
5Đinh Xuân PhúcQNI½0011103,510Nam U15
7Đinh Văn ThụyQNI101111½5,51Nam U15
8Trịnh Thúy NgaQNI011011153Nu 18
11Đào Thị Thủy TiênQNI101111161Nu 18

Results of the last round for qni

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
713Si Diệu LongHCM 0 - 1 Đinh Xuân PhúcQNI2
729Đinh Văn ThụyQNI 1 - 04 Trần Lê Ngọc ThảoHCM1
716Trịnh Thúy NgaQNI 1 - 0 Đinh Thị Quỳnh AnhBCA4
7611Đào Thị Thủy TiênQNI 1 - 02 Nguyễn Phước Linh ThảoDAN12
717Đinh Văn ThụyQNI5 ½ - ½4 Nguyễn Phan TuấnHCM2
735Đinh Xuân PhúcQNI 0 - 1 Nguyễn Bình ThuậnHCM3
719Nguyễn Lê Thanh DiệuBRV3 0 - 15 Đào Thị Thủy TiênQNI11
734Trần Huỳnh Thiên KimHCM 0 - 14 Trịnh Thúy NgaQNI8

Player details for qni

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Đinh Xuân Phúc 1999 QNI Rp:2097 Pts. 4,5
19Đinh Văn ThụyQNI4,5s ½
25Nguyễn Phan TuấnHCM4,5w 1
34Nguyễn Bình ThuậnHCM5s 0
414Võ DươngBRV2,5w 1
51Trần Lê Ngọc ThảoHCM4s 0
67Vũ BãoHCM3,5w 1
73Si Diệu LongHCM4,5s 1
Đinh Văn Thụy 1992 QNI Rp:2097 Pts. 4,5
12Đinh Xuân PhúcQNI4,5w ½
24Nguyễn Bình ThuậnHCM5s 0
311Nguyễn Châu Gia PhúcHCM2,5w 1
48Trần Thái HòaHCM4,5s 0
56Nguyễn Hải ĐăngBRV3,5w 1
613Võ Văn BảoDAN0,5s 1
71Trần Lê Ngọc ThảoHCM4w 1
Trịnh Thúy Nga 1995 QNI Rp:2084 Pts. 5,5
112Nguyễn Phước Linh ThảoDAN2s 1
23Trần Thị Như ÝBDH5w 1
31Hoàng Trúc GiangHCM4s 1
42Trần Huỳnh Thiên KimHCM5w 0
55Võ Nguyễn Anh ThưDAN4s ½
611Đào Thị Thủy TiênQNI3,5w 1
74Đinh Thị Quỳnh AnhBCA4,5w 1
Đào Thị Thủy Tiên 1990 QNI Rp:1853 Pts. 3,5
15Võ Nguyễn Anh ThưDAN4s ½
28Vương Tiểu NhiBDH4w 1
33Trần Thị Như ÝBDH5s 0
44Đinh Thị Quỳnh AnhBCA4,5s 0
510Nguyễn Trần Lan PhươngBRV0w 1
66Trịnh Thúy NgaQNI5,5s 0
712Nguyễn Phước Linh ThảoDAN2w 1
Đinh Xuân Phúc 1996 QNI Rp:1994 Pts. 3,5
112Vũ BãoHCM4w ½
22Nguyễn Phan TuấnHCM4,5s 0
39Hoàng Nhật NamBDH4w 0
413Võ Văn BảoDAN0s 1
54Trần Lê Ngọc ThảoHCM4w 1
66Nguyễn Hải ĐăngBRV2s 1
73Nguyễn Bình ThuậnHCM4,5w 0
Đinh Văn Thụy 1994 QNI Rp:2224 Pts. 5,5
114Võ DươngBRV2,5w 1
24Trần Lê Ngọc ThảoHCM4s 0
36Nguyễn Hải ĐăngBRV2w 1
48Trần Thái HòaHCM4,5s 1
510Nguyễn Châu Gia PhúcHCM4,5w 1
63Nguyễn Bình ThuậnHCM4,5s 1
72Nguyễn Phan TuấnHCM4,5w ½
Trịnh Thúy Nga 1993 QNI Rp:2152 Pts. 5
12Vương Tiểu NhiBDH3w 0
212Đặng Thị Ngọc TrâmTTH0s 1
310Nguyễn Phước Linh ThảoDAN2,5w 1
411Đào Thị Thủy TiênQNI6s 0
57Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM3s 1
63Đinh Thị Quỳnh AnhBCA5,5w 1
74Trần Huỳnh Thiên KimHCM3,5s 1
Đào Thị Thủy Tiên 1990 QNI Rp:2305 Pts. 6
15Hoàng Trúc GiangHCM4s 1
23Đinh Thị Quỳnh AnhBCA5,5w 0
37Nguyễn Huỳnh Phương LanHCM3s 1
48Trịnh Thúy NgaQNI5w 1
54Trần Huỳnh Thiên KimHCM3,5s 1
61Trần Thị Như ÝBDH3w 1
79Nguyễn Lê Thanh DiệuBRV3s 1