Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

19th European Team Chess Championship 2013 Open OPEN SECTION

Cập nhật ngày: 17.11.2013 17:08:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: Aleksander Sokolski

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
16
AZERBAIJAN95401421221178,5
23
FRANCE953113210,520,5181,5
31
RUSSIA96121320222,5177
42
ARMENIA953113195,520172
57
HUNGARY944112200,521,5171
614
GEORGIA944112178,520177
715
GREECE943211199,520,5178
89
CZECH REPUBLIC943211192,520,5179
94
UKRAINE943211188,520,5173,5
105
ENGLAND935111184,520176
118
NETHERLANDS95131116723,5144,5
1213
ITALY94321114219169,5
1320
SERBIA93421017321163
1419
ROMANIA934210159,521,5149
1517
BELARUS942310155,518,5174,5
1612
POLAND93421015419,5161,5
1716
CROATIA93421015118,5169,5
1830
MONTENEGRO942310124,517,5159
1911
SPAIN93339144,518162,5
2010
GERMANY93339142,518163
2122
SLOVENIA9414913816,5171
2223
POLAND FUTURES94149121,518158,5
2334
LITHUANIA9414911219154
2418
TURKEY9324814517,5166,5
2521
BULGARIA9324813418164
2625
SWEDEN93248127,518155
2726
DENMARK9324811518,5151
2829
ISRAEL9315712416,5162
2928
ICELAND9315711217,5158,5
3027
AUSTRIA92347110,514172,5
3124
POLAND GOLDIES9315711016153
3231
SWITZERLAND9315710314,5164,5
3333
BELGIUM9315795,518,5139
3432
FINLAND922569416,5139,5
3536
NORWAY9306668,514134,5
3637
SCOTLAND9126467,513140
3735
FYR MACEDONIA9207466,514137,5
3838
WALES9009013,52155,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)