Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | Pham, Chuong (1977) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1979) | ½-½ | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3372019 |
Show | Tran, Manh Tien (1969) - Le, Huu Thai (1968) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c6 | 3372020 |
Show | Nguyen, Duc Hoa (1980) - Dang, Hoang Son (1973) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 e5 | 3372021 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (1947) - Nguyen, Hoang Duc (1959) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 3372022 |
Show | Duong, The Anh (1974) - Vo, Kim Cang (1945) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e4 h6 4 | 3372023 |
Show | Duong, Thuong Cong (1954) - Tran, Quoc Dung (1976) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372024 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1972) - Nguyen, Van Toan Thanh (1955) | ½-½ | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 3372025 |
Show | Bao, Khoa (1971) - Tran, Xuan Tu (1958) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 g6 3. Nf3 Bg7 | 3372026 |
Show | Lu, Chan Hung (1966) - Pham, Phu Quang (1949) | ½-½ | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 e6 2. Nf3 d5 3. b3 Be7 4 | 3372027 |
Show | Ngo, Minh Quan (1897) - Nguyen, Phuoc Tam (1965) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3372028 |
Show | Pham, Minh Hieu (1952) - Nguyen, Quoc Hy (1960) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3372029 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1963) - Phan, Luong (1937) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 3372030 |
Show | Nguyen, Hoai Nam (1962) - Tran, Quoc Phu (1939) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4 | 3372031 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (1940) - Doan, Van Duc (1961) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372032 |
Show | Luong, Duy Loc (1934) - Le, Cong Cuong (1957) | ½-½ | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 3372033 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (1933) - Pham, Minh Hieu (1951) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. g3 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 3372034 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1950) - Vo, Huynh Thien (1927) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | {[%evp 0,64,26,1,26,14,15,-3,1 | 3372035 |
Show | Le, Minh Tu (1948) - Nguyen, Tri Thien (1938) | ½-½ | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 3372036 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1919) - Pham, Quang Hung (1943) | ½-½ | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3372037 |
Show | Chu, Quoc Thinh (1941) - An, Dinh Minh (1929) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 3372038 |
Show | Tran, Minh Thang (1975) - Le, Trong Bac (1913) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372039 |
Show | Nguyen, Tuan Loc (1964) - Bui, Dang Khoa (1903) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 c6 4 | 3372040 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (1891) - Duong, Thien Chuong (1944) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 Be7 | 3372041 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1932) - Phan, Xuan Tu (1895) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. e3 Nf6 3. Nf3 d5 4 | 3372042 |
Show | Vu, Ba Khoi (1924) - Pham, Tran Gia Phuc (1928) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3372043 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1921) - Nguyen, Tan Thinh (1953) | ½-½ | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3372044 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1946) - Huynh, Quoc An (1916) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3372045 |
Show | Dang, Anh Quoc (1931) - Nguyen, Nhat Huy (1909) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 d5 4 | 3372046 |
Show | Bui, Nhat Tan (1930) - Do, Thanh Dat (1911) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 dxc4 | 3372047 |
Show | Phung, Duc Anh (1914) - Luu, Huong Cuong Thinh (1922) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 3372048 |
Show | Pham, Anh Tuan (1896) - Nguyen, Van Quan (1935) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3372049 |
Show | Tran, Minh Khang (1904) - Nguyen, Anh Dung (B) (1925) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3372050 |
Show | Phan, Minh Trieu (1892) - Nguyen, Anh Khoa (1920) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. dxc5 Nf6 3. Nf3 g6 | 3372051 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1918) - Pham, Le Anh Kiet (1907) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3372052 |
Show | Tran, Tuan Kiet (1906) - Le, Minh Kha (1905) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. d5 e6 3. c4 Nf6 4. | 3372053 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1910) - Tran, Hoang Phuc (1917) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 3372054 |
Show | Huynh, Bao Long (1901) - Nguyen, Le Duc Minh (1900) | 1-0 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3372055 |
Show | Pham, Thanh Binh (1912) - Nguyen, Van Hung (1908) | 0-1 | 470221 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 d6 | 3372056 |