Game | Spielerpaarungen | Erg. | dbkey | Rd | Turnierbezeichnung | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Duc Hoa (1980) - Nguyen, Tan Thinh (1953) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Nf6 | 3368065 |
Show | Pham, Minh Hieu (1952) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1979) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 3368066 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1950) - Pham, Chuong (1977) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3368067 |
Show | Tran, Quoc Dung (1976) - Pham, Phu Quang (1949) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 c6 4. | 3368068 |
Show | Duong, The Anh (1974) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1947) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. c4 d6 4. | 3368069 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1946) - Bao, Khoa (1971) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 a6 4 | 3368070 |
Show | Duong, Thien Chuong (1944) - Tran, Manh Tien (1969) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 3368071 |
Show | Le, Huu Thai (1968) - Vo, Kim Cang (1945) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 3368072 |
Show | Lu, Chan Hung (1966) - Chu, Quoc Thinh (1941) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 3368073 |
Show | Phan, Ba Thanh Cong (1940) - Nguyen, Phuoc Tam (1965) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3368074 |
Show | Nguyen, Tuan Loc (1964) - Tran, Quoc Phu (1939) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 3368075 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1938) - Nguyen, Hoang Nam (1963) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3368076 |
Show | Nguyen, Hoai Nam (1962) - Phan, Luong (1937) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. e3 g6 3. b4 Bg7 | 3368077 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (1933) - Doan, Van Duc (1961) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. g3 d5 2. Nf3 c6 3. Bg2 Bf5 | 3368078 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1960) - Vo, Huynh Thien (1927) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3368079 |
Show | Nguyen, Anh Dung (B) (1925) - Nguyen, Hoang Duc (1959) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. f4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 Nf6 | 3368080 |
Show | Tran, Xuan Tu (1958) - Luu, Huong Cuong Thinh (1922) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3368081 |
Show | Le, Hong Phuc (1898) - Le, Cong Cuong (1957) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 3368082 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (1891) - Nguyen, Van Toan Thanh (1955) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 3368083 |
Show | Duong, Thuong Cong (1954) - Do, Thanh Dat (1911) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3368084 |
Show | Pham, Tran Gia Phuc (1928) - Ngo, Minh Quan (1897) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3368085 |
Show | Tran, Tuan Kiet (1906) - Dang, Hoang Son (1973) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 d5 4. | 3368086 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1972) - Pham, Minh Hieu (1951) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3368087 |
Show | Tran, Duc Tu (1956) - Le, Trong Bac (1913) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 3368088 |
Show | Phung, Duc Anh (1914) - Pham, Quang Hung (1943) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3368089 |
Show | Le, Nhat Minh (1942) - Nguyen, Nhat Huy (1909) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3368090 |
Show | Pham, Thanh Binh (1912) - Nguyen, Van Quan (1935) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 3368091 |
Show | Luong, Duy Loc (1934) - Pham, Le Anh Kiet (1907) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 3368092 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1932) - Le, Minh Kha (1905) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. e3 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 3368093 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1910) - Dang, Anh Quoc (1931) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 e5 4 | 3368094 |
Show | Bui, Nhat Tan (1930) - Bui, Dang Khoa (1903) | ½-½ | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 3368095 |
Show | Nguyen, Van Hung (1908) - An, Dinh Minh (1929) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg7 | 3368096 |
Show | Vu, Ba Khoi (1924) - Huynh, Bao Long (1901) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 3368097 |
Show | Tran, Minh Khang (1904) - Duong, Vu Anh (1923) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Nf6 | 3368098 |
Show | Nguyen, Le Duc Minh (1900) - Lam, Duc Hai Nam (1921) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 3368099 |
Show | Pham, Anh Tuan (1896) - Nguyen, Anh Khoa (1920) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 3368100 |
Show | Doan, Nguyen Quoc Thinh (1894) - Tran, Ngoc Minh Duy (1919) | 0-1 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3368101 |
Show | Nguyen, Minh Chi Thien (1918) - Phan, Xuan Tu (1895) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 3368102 |
Show | Phan, Minh Trieu (1892) - Tran, Hoang Phuc (1917) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. c4 Bb4+ | 3368103 |
Show | Huynh, Quoc An (1916) - Tran, Quoc Thinh (1893) | 1-0 | 470221 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 3368104 |