注:为减少如Google,Yahoo和Co等引擎的每日所有链接查询(日均100000站点或更多)的服务器负荷,所有超过2周(结束日期)的比赛链接在点击下面按钮后显示出来。


显示比赛详细资料
 

Giải cờ Vua "Kỳ Tài Hội Ngộ" tranh cúp V-Chess TPHCM lần 2 - 2024 - Open

最后更新21.04.2024 11:49:49, 创建者/最新上传: Saigon

Search for player 搜索

赛前排序表

序号 姓名国际棋联ID协会等级分性别
1
IMTô, Nhật Minh729019HUN2362
2
GMNguyễn, Đức Hòa12401358VIE2289
3
FMHoàng, Cảnh Huấn12400599VIE2176
4
Đặng, Anh Minh12415472VIE2034
5
Nguyễn, Huỳnh Tuấn Hải12402923VIE2028
6
Nguyễn, Đình Trung12405825VIE1972
7
Nguyễn, Minh Chi12424641VIE1920w
8
WFMMai, Thiên Kim Ngọc Diệp12401846VIE1899w
9
WIMNguyễn, Thanh Thủy Tiên12400998VIE1895w
10
Trần, Thuận Phát12402990VIE1873
11
AFMTrương, Gia Lạc12443069VIE1858
12
Bùi, Ngọc Ánh Thi12403199VIE1830w
13
Nguyễn, Lê Nguyên12426792VIE1789
14
Lê, Thái Hoàng Ánh12424617VIE1768w
15
Nguyễn, Nhật Đăng12459631VIE1741
16
Nguyễn, Thế Tuấn Minh12424064VIE1728
17
Wilson, Dallas J.G.4311515NZL1681
18
Đỗ, Tiến Quang Minh12428647VIE1673
19
Trần, Kỳ Vỹ12432172VIE1670
20
Võ, Mai Phương12429201VIE1661w
21
Nguyễn, Nhất Khương12431656VIE1652
22
Nguyễn, Thế Tuấn Anh12424056VIE1647
23
Bùi, Quốc Huy12420930VIE1627
24
Nguyễn, Thị Phương Anh12433390VIE1622w
25
Mai, Đức Kiên12426903VIE1619
26
Nguyễn, Thị Phương Uyên12427730VIE1566w
27
Trương, Thục Quyên12431486VIE1551w
28
Châu, Thiên Phú12446327VIE1533
29
Nguyễn, Trung Quân12445479VIE1529
30
Trương, Bách Kiên12448621VIE1520
31
Lê, Như Thỏa12458325VIE1484
32
Tăng, Duy Khanh12442607VIE1481
33
Vũ, Hoàng Anh12424579VIE1467
34
Bùi, Nguyễn Trà My12431583VIE1452w
35
Bùi, Huy Khánh12471631VIE0
36
Lê, Phú Toàn12458309VIE0
37
Phạm, Huy Hải Sơn12439924VIE0
38
Phan, Hoa Ngọc12470546VIE0w
39
Trần, Lê Nhật Đăng12469629VIE0